HỆ THỐNG BÁN VÉ TRỰC TUYẾN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
T2 - T6: 8h - 21h T7 - CN: 8h30 - 20h

Vé máy bay về Tết 2020 giá rẻ

Vào mỗi dịp Xuân về, nhu cầu mua vé máy bay về Tết của người Việt Nam thường tăng cao đột biến. Hầu như hành khách nào cũng quan tâm đến vé máy bay về Tết giá rẻ của 4 hãng hàng không lớn nhất Việt Nam là Vietnam Airlines, Jetstar Pacific, VietJet AirBamboo Airways. Vemaybay123.vn sẽ cung cấp cho quý khách bảng giá vé máy bay Tết 2020 mới nhất, thông tin hãng bay và những chương trình khuyến mãi hiện tại.

Quảng trường Nguyễn Huệ vào đêm giao thừa

Thông tin vé máy bay về Tết năm 2020

Theo đại diện của hãng hàng không Vietnam Airlines, hiện hãng đã hoàn tất việc chuẩn bị kế hoạch tăng chuyến bay dịp Tết 2020 và sẽ công bố lượng ghế cung ứng vào thời gian sớm nhất.

Vietnam Airlines đã hoàn tất việc chuẩn bị kế hoạch tăng chuyến bay dịp Tết 2020

Hãng hàng không Vietjet Air đã mở bán vé máy bay Tết Nguyên Đán 2020 trên tất cả đường bay của hãng.

Hãng hàng không Vietjet Air đã mở bán vé máy bay Tết Nguyên Đán 2020 trên tất cả đường bay của hãng

Còn hãng Jetstar Pacific thông báo mở bán gần 540.000 chỗ trên máy bay để phục vụ nhu cầu của hành khách trong giai đoạn tăng cao.

Jetstar Pacific thông báo mở bán gần 540.000 chỗ trên máy bay để phục vụ nhu cầu của hành khách

Bên cạnh đó, hãng hàng không Bamboo Airways vừa gia nhập thị trường mang đến mức vé máy bay Tết giá rẻ dành cho hành khách Việt Nam.

Bamboo Airways vừa gia nhập thị trường mang đến mức vé máy bay Tết giá rẻ dành cho hành khách Việt Nam

Cả 4 hãng hàng không sẽ cố gắng duy trì mức giá vé linh hoạt.

Chính vì thế hãng hàng không Vietnam Airlines, Jetstar Pacific, Vietjet AirBamboo Airways khuyến nghị hành khách nên đặt vé máy bay Tết 2020 tại đại lý vé máy bay Vaness Booking càng sớm càng tốt.

Tham khảo bảng giá vé máy bay về Tết của những hãng hàng không có tuyến bay đến các địa điểm trong nước như sau:

Lịch bán vé máy bay Tết 2020 khởi hành từ TP.HCM

Điểm đến

Hãng hàng không

Khởi hành từ ngày 18/01-19/01 (24/12 – 25/12 AL)

Khởi hành từ ngày 23/01-24/01 (29/12-30/12 AL)

Khởi hành từ ngày 29/01-02/02 (05/01-09/01 AL)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

Hà Nội (HAN)

Vietnam Airlines

765.000

1.530.000

915.000

1.372.500

945.000

1.417.500

Jetstar

565.000

1.130.000

715.000

1.072.500

745.000

1.117.500

Vietjet Air

490.000

980.000

640.000

960.000

670.000

1.005.000

Bamboo Airways

215.000

430.000

365.000

547.500

395.000

592.500

Đà Nẵng (DAD)

Vietnam Airlines

470.000

940.000

620.000

930.000

650.000

975.000

Jetstar

270.000

540.000

420.000

630.000

450.000

675.000

Vietjet Air

195.000

390.000

345.000

517.500

375.000

562.500

Bamboo Airways

120.000

240.000

270.000

405.000

300.000

450.000

Nha Trang (CXR)

Vietnam Airlines

424.500

849.000

574.500

861.500

604.500

906.500

Jetstar

224.500

449.000

374.500

561.500

404.500

606.500

Vietjet Air

149.500

299.000

299.500

449.000

329.500

494.000

Bamboo Airways

99.000

199.000

249.000

373.250

279.000

418.500

Đà Lạt (DLI)

Vietnam Airlines

410.000

820.000

560.000

840.000

590.000

885.000

Jetstar

210.000

420.000

360.000

540.000

390.000

585.000

Vietjet Air

135.000

270.000

285.000

427.500

315.000

472.500

Bamboo Airways

110.000

220.000

260.000

390.000

290.000

435.000

Hải Phòng (HPH)

Vietnam Airlines

447.500

895.000

597.500

895.500

627.500

940.500

Jetstar

247.500

495.000

397.500

595.500

427.500

640.500

Vietjet Air

172.500

345.000

322.500

483.000

352.500

528.500

Bamboo Airways

105.000

195.000

255.000

382.500

285.000

427.500

Phú Quốc (PQC)

Vietnam Airlines

227.000

454.000

377.000

565.000

407.000

610.500

Jetstar

274.500

549.000

424.500

636.500

454.500

681.500

Vietjet Air

199.500

399.000

349.500

523.500

379.500

568.500

Bamboo Airways

149.500

299.000

299.500

448.500

329.500

493.500

Chu Lai (VCL)

Vietnam Airlines

599.500

1.199.000

750.000

1.125.000

780.000

1.170.000

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

-

-

-

-

-

-

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Cà Mau (CAH)

Vietnam Airlines

524.500

1.049.000

674.000

1.011.000

704.000

1.056.000

Jetstar

324.500

649.000

474.000

711.000

504.000

756.000

Vietjet Air

249.500

499.000

399.000

598.500

429.000

643.500

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Huế (HUI)

Vietnam Airlines

474.500

949.000

624.000

936.000

654.000

981.000

Jetstar

274.500

549.000

424.000

636.000

454.000

681.000

Vietjet Air

199.500

399.000

349.000

523.500

379.000

568.500

Bamboo Airways

-

-

-

 

-

-

Pleiku (PXU)

Vietnam Airlines

424.500

849.000

574.000

861.000

604.000

906.000

Jetstar

224.500

449.000

374.000

561.000

404.000

606.000

Vietjet Air

149.500

299.000

299.000

448.500

329.000

493.500

Bamboo Airways

49.500

99.000

199.000

298.500

229.000

343.500

Quy Nhơn (UIH)

Vietnam Airlines

449.500

899.000

599.000

898.500

629.000

943.500

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

-

-

-

-

-

-

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Rạch Giá (VKG)

Vietnam Airlines

609.500

1.219.000

759.000

1.138.000

789.000

1.183.000

Jetstar

409.500

819.000

559.000

838.000

589.000

883.000

Vietjet Air

334.500

669.000

484.000

726.000

514.000

771.000

Bamboo Airways

259.500

519.000

409.000

613.000

439.000

658.000

Thanh Hóa (THD)

Vietnam Airlines

609.500

1.219.000

759.000

1.138.000

789.000

1.183.000

Jetstar

409.500

819.000

559.000

838.000

589.000

883.000

Vietjet Air

334.500

669.000

484.000

726.000

514.000

771.000

Bamboo Airways

259.500

519.000

409.000

613.000

439.000

658.000

Vinh (VII)

Vietnam Airlines

455.000

910.000

605.000

907.000

635.000

952.000

Jetstar

305.000

610.000

455.000

682.000

485.000

727.000

Vietjet Air

230.000

460.000

380.000

569.500

410.000

614.500

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Đồng Hới (VDH)

Vietnam Airlines

370.000

740.000

520.000

780.000

550.000

825.000

Jetstar

270.000

540.000

420.000

630.000

450.000

675.000

Vietjet Air

195.000

390.000

345.000

517.000

375.000

562.500

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Buôn Ma Thuột (BMV)

Vietnam Airlines

447.500

895.000

597.000

895.000

627.000

940.000

Jetstar

247.500

495.000

397.000

595.000

427.000

640.000

Vietjet Air

172.500

345.000

322.000

483.000

352.000

528.000

Bamboo Airways

105.000

195.000

255.000

382.000

285.000

427.000

Lịch bán vé máy bay Tết 2020 khởi hành từ Hà Nội

Điểm đến

Hãng hàng không

Khởi hành từ ngày 18/01-19/01 (24/12 – 25/12 AL)

Khởi hành từ ngày 23/01-24/01 (29/12-30/12 AL)

Khởi hành từ ngày 29/01-02/02 (05/01-09/01 AL)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

TP.HCM (SGN)

Vietnam Airlines

574.500

1.149.000

724.000

1.086.000

754.000

1.131.000

Jetstar

424.500

849.000

574.000

861.000

604.000

906.000

Vietjet Air

349.500

699.000

499.000

748.500

529.000

793.500

Bamboo Airways

174.500

349.000

324.000

486.000

354.000

531.000

Đà Nẵng (DAD)

Vietnam Airlines

474.500

949.000

624.000

936.000

654.000

981.000

Jetstar

274.500

549.000

424.000

636.000

454.000

681.000

Vietjet Air

199.500

399.000

349.000

523.500

379.000

568.000

Bamboo Airways

149.500

299.000

299.000

448.500

329.000

493.000

Nha Trang (CXR)

Vietnam Airlines

574.500

1.149.000

724.000

1.086.000

754.000

1.131.000

Jetstar

374.500

749.000

524.000

786.000

554.000

831.000

Vietjet Air

299.500

599.000

449.000

673.500

479.000

718.500

Bamboo Airways

174.500

349.000

324.000

486.000

354.000

531.000

Đà Lạt (DLI)

Vietnam Airlines

570.000

1.140.000

720.000

1.080.000

750.000

1.125.000

Jetstar

420.000

840.000

570.000

855.000

600.000

900.000

Vietjet Air

345.000

690.000

495.000

742.500

525.000

787.500

Bamboo Airways

270.000

540.000

420.000

630.000

450.000

675.000

Hải Phòng (HPH)

Vietnam Airlines

524.500

1.049.000

674.000

1.011.000

704.000

1.056.000

Jetstar

324.500

649.000

474.000

711.000

504.000

756.000

Vietjet Air

249.500

499.000

399.000

598.000

429.000

643.000

Bamboo Airways

199.500

399.000

349.000

523.000

379.000

568.000

Phú Quốc (PQC)

Vietnam Airlines

299.500

599.000

449.000

673.500

479.000

718.500

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

124.500

249.000

274.000

411.000

304.000

456.000

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Chu Lai (VCL)

Vietnam Airlines

474.500

949.000

624.000

936.000

654.000

981.000

Jetstar

257.000

514.000

407.000

610.500

437.000

655.500

Vietjet Air

249.500

499.000

399.000

598.500

429.000

643.500

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Huế (HUI)

Vietnam Airlines

449.500

899.000

599.000

898.500

629.000

943.500

Jetstar

299.500

599.000

449.000

673.500

479.000

718.500

Vietjet Air

224.500

449.000

374.000

561.000

404.000

606.000

Bamboo Airways

149.500

299.000

299.000

448.500

329.000

493.500

Pleiku (PXU)

Vietnam Airlines

447.500

895.000

597.000

696.500

627.000

940.000

Jetstar

297.500

595.000

447.000

526.500

477.000

715.000

Vietjet Air

222.500

445.000

372.000

502.000

402.000

603.000

Bamboo Airways

147.500

295.000

297.000

424.500

327.000

490.000

Quy Nhơn (UIH)

Vietnam Airlines

249.500

499.000

399.000

598.000

429.000

643.000

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

-

-

-

-

-

-

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Thanh Hóa (THD)

Vietnam Airlines

449.500

899.000

599.000

898.000

629.000

943.000

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

-

-

-

-

-

-

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Vinh (VII)

Vietnam Airlines

609.500

1.219.000

759.000

1.138.000

789.000

1.183.000

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

334.500

669.000

484.000

726.000

514.000

771.000

Bamboo Airways

 

-

-

-

-

-

Đồng Hới (VDH)

Vietnam Airlines

574.500

1.149.000

724.000

1.086.000

754.000

1.131.000

Jetstar

424.500

849.000

574.000

861.000

604.000

906.000

Vietjet Air

349.500

699.000

499.000

748.500

529.000

793.500

Bamboo Airways

174.500

349.000

324.000

486.000

354.000

531.000

Buôn Ma Thuột (BMV)

Vietnam Airlines

474.500

949.000

624.000

936.000

654.000

981.000

Jetstar

274.500

549.000

424.000

636.000

454.000

681.000

Vietjet Air

199.500

399.000

349.000

523.500

379.000

568.500

Bamboo Airways

149.500

299.000

299.000

448.500

329.000

493.500

Lịch bán vé máy bay Tết 2020 khởi hành từ Đà Nẵng

Điểm đến

Hãng hàng không

Khởi hành từ ngày 18/01-19/01 (24/12 – 25/12 AL)

Khởi hành từ ngày 23/01-24/01 (29/12-30/12 AL)

Khởi hành từ ngày 29/01-02/02 (05/01-09/01 AL)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

TP.HCM (SGN)

Vietnam Airlines

424.500

849.000

574.000

861.000

604.000

906.000

Jetstar

274.500

549.000

424.000

636.000

454.000

681.000

Vietjet Air

199.500

399.000

349.000

523.500

379.000

568.500

Bamboo Airways

149.500

299.000

299.000

448.500

329.000

493.500

Hà Nội (HAN)

Vietnam Airlines

449.500

899.000

599.000

898.000

629.000

943.000

Jetstar

249.500

499.000

399.000

598.000

429.000

643.000

Vietjet Air

174.500

349.000

324.000

486.000

354.000

531.000

Bamboo Airways

99.500

199.000

249.000

373.000

279.000

418.000

Nha Trang (CXR)

Vietnam Airlines

524.500

1.049.000

674.000

1.011.000

704.000

 

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

249.500

499.000

399.000

598.000

429.000

643.000

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Đà Lạt (DLI)

Vietnam Airlines

449.500

899.000

599.000

1.048.000

629.000

943.000

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

-

-

-

-

-

-

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Phú Quốc (PQC)

Vietnam Airlines

624.500

1.249.000

774.000

1.161.000

804.000

1.206.000

Jetstar

449.500

899.000

599.000

898.500

629.000

943.500

Vietjet Air

-

-

-

-

-

-

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Buôn Ma Thuột (BMV)

Vietnam Airlines

999.500

1.999.000

1.149.000

1.523.000

1.179.000

1.568.000

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

-

-

-

-

-

-

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Hải Phòng (HPH)

Vietnam Airlines

559.500

1.119.000

709.000

1.063.000

739.000

1.108.000

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

334.500

669.000

484.000

 

514.000

 

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Vinh (VII)

Vietnam Airlines

474.500

949.000

624.000

936.000

654.000

981.000

Jetstar

249.500

499.000

399.000

598.500

429.000

643.500

Vietjet Air

-

-

-

-

-

-

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Cần Thơ (VCA)

Vietnam Airlines

-

-

-

-

-

-

Jetstar

559.500

1.119.000

709.000

1.063.000

739.000

1.108.000

Vietjet Air

-

-

-

-

-

-

Bamboo Airways

334.500

669.000

484.000

726.000

514.000

771.000

Lịch bán vé máy bay Tết 2020 khởi hành từ Nha Trang

Điểm đến

Hãng hàng không

Khởi hành từ ngày 18/01-19/01 (24/12 – 25/12 AL)

Khởi hành từ ngày 23/01-24/01 (29/12-30/12 AL)

Khởi hành từ ngày 29/01-02/02 (05/01-09/01 AL)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

Giá vé 1 chiều (VNĐ)

Giá vé khứ hồi (VNĐ)

TP.HCM (SGN)

Vietnam Airlines

424.500

849.000

424.500

849.000

439.000

658.000

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

199.000

399.000

199.000

399.000

349.000

523.000

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Hà Nội (HAN)

Vietnam Airlines

474.500

949.000

474.500

949.000

624.000

936.000

Jetstar

274.500

549.000

274.500

549.000

424.000

636.000

Vietjet Air

199.000

399.000

199.000

399.000

349.000

523.500

Bamboo Airways

149.500

299.000

149.500

299.000

299.000

448.500

Đà Nẵng (DAD)

Vietnam Airlines

474.500

949.000

474.500

949.000

624.000

936000

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

249.500

499.000

249.500

499.000

399.000

598.000

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Hải Phòng (HPH)

Vietnam Airlines

-

-

-

-

-

-

Jetstar

-

-

-

-

-

-

Vietjet Air

199.000

399.000

199.000

399.000

349.000

523.000

Bamboo Airways

-

-

-

-

-

-

Lưu ý:

  • Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
  • Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
  • Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.

Cách đặt vé máy bay về Tết 2020 giá rẻ

Hãy nhanh tay đặt vé máy bay về Tết 2020 giá rẻ ngay hôm nay!

  • Trực tiếp: Tại 173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM.
  • Qua điện thoại: Gọi đến tổng đài 028.3925.6479 – 028.3925.1759
  • Qua website: Quý khách truy cập vào trang website, chọn lựa hành trình, số lượng vé cần mua, họ tên hành khách bay, thông tin liên hệ ….

Cách đặt vé máy bay tại VéMáyBay123.VN

  • Đặt vé trực tuyến

    Kiểm tra giá vé và đặt vé trực tuyến tại đây

  • Gọi điện tổng đài đặt vé

    Tổng đài tư vấn: 028 3925 6479
    Hotline: 028 3925 1759

  • Văn phòng giao dịch Hồ Chí Minh

    173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM

Bài viết cùng chủ đề

  • Những điểm du lịch hấp dẫn tại Calgary

    Những điểm du lịch hấp dẫn tại Calgary

    Thành phố Calgary gây ấn tượng với du khách bởi thiên nhiên đầy mê hoặc và nhiều di sản văn hóa truyền thống độc đáo. Hành khách đến những điểm du lịch hấp dẫn tại Calgary sẽ cảm nhận trọn vẹn những tinh hoa mà thành phố này lưu giữ. Thành phố không chỉ mang đến cho du khách cái nhìn sâu sắc về cuộc sống mà còn giá trị nhân văn. Hãy cùng Vemaybay123 khám phá thành phố Calgary đầy thú vị này nhé!
  • Những điểm du lịch hấp dẫn tại Calgary - Vemaybay123.vn đi Canada

    Những điểm du lịch hấp dẫn tại Calgary

    Thành phố Calgary gây ấn tượng với du khách bởi thiên nhiên đầy mê hoặc và nhiều di sản văn hóa truyền thống độc đáo. Đặt vém máy bay đi Canada giá rẻ tại Vemaybay123.vn đến với những điểm du lịch hấp dẫn tại Calgary bạn sẽ cảm nhận trọn vẹn những tinh hoa mà thành phố này mang lại.
  • 7 điểm đến du lịch giáng sinh tại Châu Âu

    7 điểm đến du lịch giáng sinh tại Châu Âu

    Săn vé máy bay giá rẻ đi Châu Âu - Đặt mua vé máy bay khứ hồi đi Châu Âu- Giá vé máy bay rẻ đi Châu Âu chỉ tại 173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1
  • Vé máy bay Tết Sài Gòn đi Singapore giá rẻ

    Vé máy bay Tết Sài Gòn đi Singapore giá rẻ

    Săn vé máy bay Tết Sài Gòn Singapore - Đặt mua vé máy bay khứ hồi đi Singapore giá rẻ - Giá vé máy bay rẻ đi Singapore (SIN).