HỆ THỐNG BÁN VÉ TRỰC TUYẾN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
T2 - T6: 8h - 21h T7 - CN: 8h30 - 20h

Hãng hàng không Air Canada

Là hãng hàng không trong nước và quốc tế lớn nhất của Canada, Air Canada phục vụ hơn 200 sân bay trên sáu lục địa và là một trong số 20 hãng hàng không lớn nhất thế giới. Hợp tác cùng Air Canada Express và Air Canada Rouge, hãng hàng không Air Canada cung cấp dịch vụ đến 64 thành phố của Canada, 57 điểm đến của Hoa Kỳ và 95 thành phố của Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, châu Á, Úc, Caribbean, Mexico, Trung và Nam Mỹ. Air Canada được công nhận là hãng hàng không 4 sao bởi Skytrax tại khu vực Bắc Mỹ.

Air Canada cung cấp dịch vụ đến 64 thành phố của Canada, 57 điểm đến của Hoa Kỳ và 95 thành phố

Các hạng ghế của hãng hàng không Air Canada

Hạng Thương Gia (Air Canada Signature Class/ Business Class)

Với nội thất cabin hiện đại và tiện nghi, hạng Thương Gia của Air Canada luôn mang đến cho du khách chuyến bay thoải mái và thú vị nhất với ghế nằm hoàn toàn bằng phẳng, hệ thống giải trí cá nhân dễ dàng truy cập, ổ cắm điện 110V để quý khách có thể xạc lại máy tính xách tay hoặc máy tính bảng.

Hạng Thương Gia của Air Canada luôn mang đến cho du khách chuyến bay thoải mái và thú vị nhất

Hạng Phổ Thông Cao Cấp (Premium Economy Class)

Với những chuyến bay quốc tế và Bắc Mỹ, quý khách sẽ được trải nghiệm sự thoải mái vượt trội trong cabin với cấu hình ghế 2x2x2 có chỗ ngả và thêm chỗ để chân, dịch vụ bữa ăn cao cấp, tiện nghi nâng cao cùng dịch vụ sân bay ưu tiên.

Quý khách sẽ được trải nghiệm sự thoải mái vượt trội trong cabin với cấu hình ghế 2x2x2 có chỗ ngả và chỗ để chân

Hạng Phổ Thông (International Economy Class)

Trên chuyến bay hạng Phổ Thông quốc tế, quý khách sẽ được thưởng thức rượu vang cùng bữa ăn miễn phí, giải trí trên màn hình TV cảm ứng 8.9 inch, nguồn điện cho các thiết bị điện tử,tai nghe miễn phí, cổng USB để sạc thiết bị di động, ghế có tựa đầu để điều chỉnh nhằm giúp có giấc ngủ tốt hơn…

Quý khách sẽ được thưởng thức rượu vang cùng bữa ăn miễn phí, giải trí trên màn hình TV cảm ứng 8.9 inch

Quy định hành lý của Air Canada

Hành lý mang theo

Với bất kỳ điểm đến, quý khách được mang theo 1 túi hành lý và 1 túi cá nhân. Túi hành lý không được vượt quá 55 x 23 x 40 cm (21,5 x 9 x 15,5 inch). Các vật dụng cá nhân không được vượt quá giới hạn kích thước mang theo của Air Canada là 33 x 16 x 43 cm (13 x 6 x 17 inch). Trong cả hai trường hợp, điều này bao gồm bánh xe và tay cầm.

Với bất kỳ điểm đến, quý khách được mang theo 1 túi hành lý và 1 túi cá nhân

Hành lý ký gửi

Kích thước hành lý ký gửi của Air Canada tối đa 158 x 292 cm và trọng lượng hành lý của Air Canada tối đa 32kg, tùy theo tuyến. Nếu hành lý của quý khách vượt quá những giới hạn này, hãy liên hệ với văn phòng đại diện Air Canada. Phí hành lý của Air Canada cho hành lý quá khổ là khoảng $ 115 CAD/USD mỗi hướng, bao gồm thuế.

Thông tin vé máy bay Air Canada

Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không Air Canada cung cấp vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi Mỹ, Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, châu Á, châu Úc, Caribbean, Mexico, Trung và Nam Mỹ ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.

Bảng giá vé máy bay Air Canada mới nhất

Điểm đến

Khởi hành từ TP.HCM (USD)

Khởi hành từ Hà Nội (USD)

1 chiều

Khứ hồi

1 chiều

Khứ hồi

Vé máy bay Air Canada đi Châu Mỹ

Vé máy bay Air Canada đi Canada

Montreal (YUL)

203

280

210

285

Abbotsford (YXX)

214

291

221

296

Bathurst (ZBF)

225

302

232

307

Baie – Comeau (YBC)

236

313

243

318

Calgary (YYC)

217

294

224

299

Campell River (YBL)

229

306

236

311

Castlegar (YCG)

241

318

248

323

Cranbook (YXC)

253

330

260

335

Charlottetown (YYG)

219

296

226

301

Deer Lake (YDF)

230

307

237

312

Edmonton (YEG)

220

297

227

302

Fort McMurray (YMM)

231

308

238

313

Fort St.John (YXJ)

242

319

249

324

Fredericton (YFC)

253

330

260

335

Gander (YQX)

264

341

271

346

Grande Prairie (YQU)

275

352

282

357

Halifax (YHZ)

217

294

224

299

Goose Bay (YYR)

228

305

235

310

Hamilton (YHM)

239

316

246

321

Kamloops (YKA)

250

327

257

332

Kelowna (YLW)

261

338

268

343

Kingston (YGK)

242

319

249

324

Lethbridge (YQL)

231

308

238

313

Labrador City (YWK)

220

297

227

302

London (YXU)

209

286

216

291

Moncton (YQM)

198

275

205

280

Magdalen Islands (YGR)

187

264

194

269

Medicine Hat (YXH)

176

253

183

258

Mont - Tremblant (YTM)

165

242

172

247

Mont-Joli (YYY)

154

231

161

236

Nanaimo (YCD)

143

220

150

225

North Bay (YYB)

156

233

163

238

Prince George (YXS)

169

246

176

251

Ottawa (YOW)

215

292

222

297

Quebec (YQB)

226

303

233

308

Red Deer (YQF)

237

314

244

319

Saint John (YSJ)

248

325

255

330

Saskatoon (YXE)

214

291

221

296

St John's (YYT)

206

283

213

288

Toronto (YYZ)

195

272

202

277

Vancouver (YVR)

189

266

196

271

Victoria (YYJ)

201

278

208

283

Winnipeg (YWG)

213

290

220

295

Penticton (YYF)

225

302

232

307

Prince Rupert (YPR)

237

314

244

319

Regina (YQR)

249

326

256

331

Rouyn-Noranda (YUY)

261

338

268

343

Saguenay (YBG)

273

350

280

355

Saint John (YSJ)

165

242

172

247

Saindspit (YZP)

177

254

184

259

Sarnia (YZR)

189

266

196

271

Sault Ste. Marie (YAM)

201

278

208

283

Sept Iles (YZV)

213

290

220

295

Smithers

225

302

232

307

Sydney (YQY)

237

314

244

319

Sudbury (YSB)

249

326

256

331

Thunder Bay (YQT)

233

310

240

315

Timmins (YTS)

221

298

228

303

Vancouver Island (YQQ)

209

286

216

291

Whitehorse (YXY)

220

297

227

302

Williams Lake (YWL)

231

308

238

313

Windsor (YQG)

242

319

249

324

Yellowknife (YZF)

253

330

260

335

Vé máy bay Air Canada đi Mỹ

Albuquerque (ABQ)

254

330

265

340

Albany (ALB)

259

335

270

345

Anchorage (ANC)

248

324

259

334

Atlanta (ATL)

237

313

248

323

Austin (AUS)

226

302

237

312

Baltimore (BWI)

215

291

226

301

Birmingham (BHM)

227

303

238

313

Boston (BOS)

225

301

236

311

Burbank (BUR)

213

289

224

299

Charleston (CHS)

201

277

212

287

Charlotte (CLT)

189

265

200

275

Chicago (ORD)

177

253

188

263

Cincinnati (CVG)

190

266

201

276

Cleveland (CLE)

203

279

214

289

Colorado Springs (COS)

216

292

227

302

Columbus (CMH)

229

305

240

315

Dallas (DFW)

212

288

223

298

Denver (DEN)

223

299

234

309

Detroit (DTW)

234

310

245

320

Fort Lauderdale (FLL)

245

321

256

331

Fort Myers (RSW)

256

332

267

342

Gulfport (GPT)

250

326

261

336

Harrisburg (MDT)

239

315

250

325

Hartford (BDL)

228

304

239

314

Honolulu (HNL)

217

293

228

303

Houston (IAH)

228

304

239

314

Indianapolis (IND)

239

315

250

325

Jacksonville (JAX)

250

326

261

336

Kahului (OGG)

261

337

272

347

Kansas City (MCI)

239

315

250

325

Kona (KOA)

228

304

239

314

Las Vegas (LAS)

217

293

228

303

Lihue (LIH)

206

282

217

292

Los Angeles (LAX)

195

271

206

281

Louisville (SDF)

207

283

218

293

Miami (MIA)

219

295

230

305

Milwaukee (MKE)

231

307

242

317

Minneapolis (MSP)

243

319

254

329

Myrtle Beach (MYR)

259

335

270

345

Nashville (BNA)

247

323

258

333

New Orleans (MSY)

235

311

246

321

New York (JFK)

223

299

234

309

New York (EWR)

234

310

245

320

Norfolk (ORF)

245

321

256

331

Oklahoma City (OKC)

256

332

267

342

Omaha (OMA)

267

343

278

353

Ontario (ONT)

278

354

289

364

Orange County (SNA)

254

330

265

340

Orlando (MCO)

242

318

253

328

Palm Springs (PSP)

230

306

241

316

Philadelphia (PHL)

218

294

229

304

Phoenix (PHX)

229

305

240

315

Pittsburgh (PIT)

240

316

251

326

Portland (PDX)

251

327

262

337

Portland City (PWM)

262

338

273

348

Providence (PVD)

270

346

281

356

Raleigh Durham (RDU)

257

333

268

343

Reno (RNO)

268

344

279

354

Richmond (RIC)

279

355

290

365

Rochester (ROC)

267

343

278

353

Sacramento (SMF)

256

332

267

342

Salt Lake City (SLC)

245

321

256

331

San Antonio (SAT)

223

299

234

309

San Diego (SAN)

211

287

222

297

San Francisco (SFO)

199

275

210

285

San Jose (SJC)

212

288

223

298

Santa Barbara (SBA)

225

301

236

311

Sarasota-Bradenton (SRQ)

238

314

249

324

Savannah (SAV)

251

327

262

337

Seattle (SEA)

264

340

275

350

St. Louis (STL)

250

326

261

336

Syracuse (SYR)

239

315

250

325

Tampa (TPA)

228

304

239

314

Tucson (TUS)

217

293

228

303

Tulsa (TUL)

206

282

217

292

Washington DC (IAD)

195

271

206

281

West Palm Beach (PBI)

208

284

219

294

Vé máy bay Air Canada đi Antigua and Barbuda

St. George (ANU)

215

292

226

315

Vé máy bay Air Canada đi Argentina

Buenos Aires (EZE)

199

274

205

281

Vé máy bay Air Canada đi Aruba

Oranjestad (AUA)

205

279

214

289

Vé máy bay Air Canada đi Bahamas

Freeport (FPO)

223

295

234

310

George Town (GGT)

235

307

246

322

Nassau (NAS)

247

319

258

334

Vé máy bay Air Canada đi Barbados

Bridgetown (BGI)

199

275

212

285

Vé máy bay Air Canada đi Belize

Belize City (BZE)

195

276

206

287

Vé máy bay Air Canada đi Bermuda

Hamilton (BDA)

215

296

226

308

Vé máy bay Air Canada đi Brazil

Natal (NAT)

241

315

253

325

Rio de Janeiro (GIG)

230

304

242

314

Sao Paulo (GRU)

219

293

231

303

Vé máy bay Air Canada đi Cayman Islands

Grand Cayman (GCM)

205

289

217

295

Vé máy bay Air Canada đi Chile

Santiago (SCL)

215

294

226

305

Vé máy bay Air Canada đi Colombia

Bogota (BOG)

225

310

237

318

Cartagena (CTG)

236

321

248

329

Vé máy bay Air Canada đi Costa Rica

Liberia (LIR)

215

299

228

315

San Jose (SJO)

227

311

240

327

Vé máy bay Air Canada đi Cuba

Cayo Coco (CCC)

221

305

233

315

Havana (HAV)

209

293

221

303

Holguin (HOG)

220

304

232

314

Santa Clara (SNU)

231

315

243

325

Varadero (VRA)

242

326

254

336

Vé máy bay Air Canada đi Curacao

Curacao (CUR)

222

305

235

319

Vé máy bay Air Canada đi Dominican Republic

Samana (AZS)

225

306

238

315

Puerto Plata (POP)

214

295

227

304

Punta Cana (PUJ)

226

307

239

316

Vé máy bay Air Canada đi Grenada

Grenada (GND)

219

305

230

315

Vé máy bay Air Canada đi Guadeloupe

Pointe-a-Pitre (PTP)

215

293

227

305

Vé máy bay Air Canada đi Guatemala

Guatemala (GUA)

225

306

237

320

Vé máy bay Air Canada đi Haiti

Port-au-Prince (PAP)

217

295

229

305

Vé máy bay Air Canada đi Jamaica

Kingston (KIN)

225

304

238

310

Montego Bay (MBJ)

236

315

249

321

Vé máy bay Air Canada đi Martinique

Fort-de-France (FDF)

221

305

234

315

Vé máy bay Air Canada đi Mexico

Acapulco (ACA)

230

315

241

325

Cancun (CUN)

219

304

230

314

Guadalajara (GDL)

231

316

242

326

Huatulco (HUX)

243

328

254

338

Ixtapa-Zihuatanejo (ZIH)

228

313

239

323

Mazatlan (MZT)

217

302

228

312

Mérida (MID)

206

291

217

301

Mexico City (MEX)

195

280

206

290

Monterrey (MTY)

206

291

217

301

Puerto Vallarta (PVR)

217

302

228

312

Los Cabos (SJD)

228

313

239

323

Cozumel (CZM)

239

324

250

334

Vé máy bay Air Canada đi Nicaragua

Managua (MGA)

225

309

237

320

Vé máy bay Air Canada đi Peru

Lima (LIM)

217

289

229

315

Vé máy bay Air Canada đi Puerto Rico

San Juan (SJU)

206

289

219

305

Vé máy bay Air Canada đi Saint Kitts and Nevis

Basseterre (SKB)

229

310

242

325

Vé máy bay Air Canada đi Saint Lucia

Vieux-Fort (UVF)

231

315

243

325

Vé máy bay Air Canada đi Sint Maarten

Saint Martin (SXM)

235

319

246

330

Vé máy bay Air Canada đi Trinidad and Tobago

Port of Spain (POS)

222

305

235

319

Vé máy bay Air Canada đi Turks and Caicos Islands

Providenciales (PLS)

227

309

239

320

Vé máy bay Air Canada đi Venezuela

Caracas (CCS)

229

305

241

315

Vé máy bay Air Canada đi châu Âu

Vé máy bay Air Canada đi Áo/Austria

Vienna (VIE)

209

295

220

305

Vé máy bay Air Canada đi Bỉ/Belgium

Brussels (BRU)

193

265

205

279

Vé máy bay Air Canada đi Bulgaria

Sofia (SOF)

199

275

215

294

Vé máy bay Air Canada đi Croatia

Dubrovnik (DBV)

206

280

219

295

Zagreb (ZAG)

219

293

232

308

Vé máy bay Air Canada đi Czech Republic

Prague (PRG)

192

265

205

279

Vé máy bay Air Canada đi Đan Mạch/Denmark

Copenhagen (CPH)

195

269

206

289

Vé máy bay Air Canada đi Phần Lan/Finland

Helsinki (HEL)

211

285

223

305

Vé máy bay Air Canada đi Pháp/France

Bordeaux (BOD)

224

295

235

308

Lyon (LYS)

211

282

222

295

Marseille (MRS)

198

269

209

282

Nice (NCE)

209

280

220

293

Paris (CDG)

220

291

231

304

Toulouse (TLS)

231

302

242

315

Vé máy bay Air Canada đi Đức/Germany

Berlin (TXL)

206

282

217

290

Cologne (CGN)

219

295

230

303

Dusseldorf (DUS)

209

285

220

293

Frankfurt (FRA)

198

274

209

282

Hamburg (HAM)

187

263

198

271

Hannover (HAJ)

176

252

187

260

Munich (MUC)

165

241

176

249

Stuttgart (STR)

177

253

188

261

Vé máy bay Air Canada đi Hi Lạp/Greece

Athens (ATH)

187

265

199

270

Santorini Island (JTR)

198

276

210

281

Thessaloniki (SKG)

209

287

221

292

Vé máy bay Air Canada đi Hungary

Budapest (BUD)

205

291

216

299

Vé máy bay Air Canada đi Iceland

Reykjavik (KEF)

218

295

229

305

Vé máy bay Air Canada đi Ireland

Dublin (DUB)

215

299

228

305

Shannon (SNN)

226

310

239

316

Vé máy bay Air Canada đi Ý/Italy

Bologna (BLQ)

231

305

243

315

Catania (CTA)

219

293

231

303

Florence (FLR)

207

281

219

291

Lamezia Terme (SUF)

195

269

207

279

Milan (MXP)

183

257

195

267

Naples (NAP)

194

268

206

278

Palermo (PMO)

205

279

217

289

Rome (FCO)

186

260

198

270

Turin (TRN)

198

272

210

282

Venice (VCE)

210

284

222

294

Vé máy bay Air Canada đi Hà Lan/Netherlands

Amsterdam (AMS)

183

255

195

272

Vé máy bay Air Canada đi Na Uy/Norway

Oslo (OSL)

185

263

197

275

Vé máy bay Air Canada đi Phần Lan/Poland

Katowice (KTW)

226

305

238

315

Krakow (KRK)

215

294

227

304

Warsaw (WAW)

204

283

216

293

Vé máy bay Air Canada đi Tây Ban Nha/Portugal

Lisbon (LIS)

221

295

235

308

Porto (OPO)

233

307

247

320

Vé máy bay Air Canada đi Romania

Bucharest (OTP)

215

299

227

310

Vé máy bay Air Canada đi Nga/Russia

St Petersburg (LED)

225

307

236

320

Vé máy bay Air Canada đi Serbia

Belgrade (BEG)

206

289

217

299

Vé máy bay Air Canada đi Tây Ban Nha/Spain

Barcelona (BCN)

204

282

215

288

Madrid (MAD)

211

289

222

295

Malaga (AGP)

220

298

231

304

Mallorca (PMI)

229

307

240

313

Vé máy bay Air Canada đi Thụy Điển/Sweden

Stockholm (ARN)

215

292

226

305

Vé máy bay Air Canada đi Thụy Sĩ/Switzerland

Geneva (GVA)

213

292

224

299

Zurich (ZRH)

225

304

236

311

Vé máy bay Air Canada đi Thổ Nhĩ Kỳ/Turkey

Istanbul (IST)

229

305

241

315

Vé máy bay Air Canada đi Ukraine

Kiev (KBP)

235

312

246

325

Vé máy bay Air Canada đi Anh/United Kingdom

Birmingham (BHX)

238

315

251

325

Edinburgh (EDI)

226

303

239

313

Glasgow Airport (GLA)

214

291

227

301

London (LHR)

202

279

215

289

Manchester (MAN)

213

290

226

300

Newcastle (NCL)

224

301

237

311

Vé máy bay Air Canada đi Châu Á

Vé máy bay Air Canada đi Trung Quốc

Beijing/Bắc Kinh (PEK)

225

298

237

316

Chengdu/Thành Đô (CTU)

236

309

248

327

Guangzhou/Quảng Châu (CAN)

247

320

259

338

Shanghai/Thượng Hải (SHA)

258

331

270

349

Shenyang/Thẩm Dương (SHE)

269

342

281

360

Vé máy bay Air Canada đi Hong Kong

Hong Kong (HKG)

235

312

246

325

Vé máy bay Air Canada đi Ấn Độ/India

Ahmedaba (AMD)

256

335

269

345

Bangalore (BLR)

247

326

260

336

Chennai (MAA)

238

317

251

327

Hyderabad (HYD)

229

308

242

318

Kolkata (CCU)

220

299

233

309

Mumbai (BOM)

211

290

224

300

Delhi (DEL)

223

302

236

312

Vé máy bay Air Canada đi Indonesia

Denpasar-Bali (DPS)

226

305

238

315

Jakarta (CGK)

215

294

227

304

Vé máy bay Air Canada đi Nhật Bản/Japan

Miyazaki (KMI)

245

319

257

329

Nagoya (NGO)

234

308

246

318

Osaka (KIX)

223

297

235

307

Tokyo (NRT)

212

286

224

296

Vé máy bay Air Canada đi Malaysia

Kuala Lumpur (KUL)

225

297

236

315

Vé máy bay Air Canada đi Philippines

Manila (MNL)

235

312

246

325

Vé máy bay Air Canada đi Singapore

Singapore (SIN)

247

320

260

335

Vé máy bay Air Canada đi Hàn Quốc/South Korea

Seoul (ICN)

212

298

225

309

Vé máy bay Air Canada đi Đài Loan

Taipei/Đài Bắc (TPE)

229

303

240

315

Vé máy bay Air Canada đi Thái Lan/Thailand

Bangkok (BKK)

239

321

251

335

Phuket (HKT)

250

332

262

346

Vé máy bay Air Canada đi Châu Đại Dương

Vé máy bay Air Canada đi Úc/Australia

Brisbane (BNE)

247

325

259

335

Melbourne (MEL)

236

314

248

324

Sydney (SYD)

225

303

237

313

Vé máy bay Air Canada đi New Zealand

Auckland (AKL)

253

329

265

341

Vé máy bay Air Canada đi Trung Đông

Vé máy bay Air Canada đi Iran

Tehran (IKA)

245

327

256

345

Vé máy bay Air Canada đi Israel

Tel Aviv (TLV)

239

315

250

325

Vé máy bay Air Canada đi Jordan

Amman (AMM)

233

309

245

319

Vé máy bay Air Canada đi King of Bahrain

Bahrain (BAH)

249

325

260

335

Vé máy bay Air Canada đi Lebanon

Beirut (BEY)

245

327

256

335

Vé máy bay Air Canada đi Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất/United Arab Emirates

Abu Dhabi (AUH)

205

279

218

290

Dubai (DXB)

216

290

229

301

Vé máy bay Air Canada đi châu Phi

Vé máy bay Air Canada đi Algeria

Algiers (ALG)

217

295

229

305

Vé máy bay Air Canada đi Democratic Republic of Congo

Kinshasa (FIH)

215

290

228

305

Ndola (NLA)

226

301

239

316

Vé máy bay Air Canada đi Ai Cập/Egypt

Cairo (CAI)

225

299

236

315

Vé máy bay Air Canada đi Kenya

Nairobi (NBO)

235

312

246

325

Vé máy bay Air Canada đi Morocco

Casablanca (CMN)

239

325

252

335

Marrakesh (RAK)

251

337

264

347

Vé máy bay Air Canada đi Senegal

Dakar (DSS)

209

285

220

295

Vé máy bay Air Canada đi Nam Phi/ South Africa

Johannesburg (JNB)

219

295

230

305

Vé máy bay Air Canada đi Tanzania

Dar es Salaam (DAR)

205

279

216

285

Vé máy bay Air Canada đi Uganda

Entebbe (EBB)

215

292

226

299

Lưu ý:

  • Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
  • Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
  • Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.
Quầy check in của Air Canada tại sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau Montreal

Cách đặt vé máy bay Air Canada

Hãy nhanh tay đặt vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi Mỹ, Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, châu Á, châu Úc, Caribbean, Mexico, Trung và Nam Mỹ từ Air Canada ngay hôm nay!

  • Trực tiếp: Tại 173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM.
  • Qua điện thoại: Gọi đến tổng đài 028.3925.6479 – 028.3925.1759
  • Qua website: Quý khách truy cập vào trang website, chọn lựa hành trình, số lượng vé cần mua, họ tên hành khách bay, thông tin liên hệ ….

Cách đặt vé máy bay tại VéMáyBay123.VN

  • Đặt vé trực tuyến

    Kiểm tra giá vé và đặt vé trực tuyến tại đây

  • Gọi điện tổng đài đặt vé

    Tổng đài tư vấn: 028 3925 6479
    Hotline: 028 3925 1759

  • Văn phòng giao dịch Hồ Chí Minh

    173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM

Xem thêm tuyến bay