Là hãng hàng không trong nước và quốc tế lớn nhất của Canada, Air Canada phục vụ hơn 200 sân bay trên sáu lục địa và là một trong số 20 hãng hàng không lớn nhất thế giới. Hợp tác cùng Air Canada Express và Air Canada Rouge, hãng hàng không Air Canada cung cấp dịch vụ đến 64 thành phố của Canada, 57 điểm đến của Hoa Kỳ và 95 thành phố của Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, châu Á, Úc, Caribbean, Mexico, Trung và Nam Mỹ. Air Canada được công nhận là hãng hàng không 4 sao bởi Skytrax tại khu vực Bắc Mỹ.
Các hạng ghế của hãng hàng không Air Canada
Hạng Thương Gia (Air Canada Signature Class/ Business Class)
Với nội thất cabin hiện đại và tiện nghi, hạng Thương Gia của Air Canada luôn mang đến cho du khách chuyến bay thoải mái và thú vị nhất với ghế nằm hoàn toàn bằng phẳng, hệ thống giải trí cá nhân dễ dàng truy cập, ổ cắm điện 110V để quý khách có thể xạc lại máy tính xách tay hoặc máy tính bảng.
Hạng Phổ Thông Cao Cấp (Premium Economy Class)
Với những chuyến bay quốc tế và Bắc Mỹ, quý khách sẽ được trải nghiệm sự thoải mái vượt trội trong cabin với cấu hình ghế 2x2x2 có chỗ ngả và thêm chỗ để chân, dịch vụ bữa ăn cao cấp, tiện nghi nâng cao cùng dịch vụ sân bay ưu tiên.
Hạng Phổ Thông (International Economy Class)
Trên chuyến bay hạng Phổ Thông quốc tế, quý khách sẽ được thưởng thức rượu vang cùng bữa ăn miễn phí, giải trí trên màn hình TV cảm ứng 8.9 inch, nguồn điện cho các thiết bị điện tử,tai nghe miễn phí, cổng USB để sạc thiết bị di động, ghế có tựa đầu để điều chỉnh nhằm giúp có giấc ngủ tốt hơn…
Quy định hành lý của Air Canada
Hành lý mang theo
Với bất kỳ điểm đến, quý khách được mang theo 1 túi hành lý và 1 túi cá nhân. Túi hành lý không được vượt quá 55 x 23 x 40 cm (21,5 x 9 x 15,5 inch). Các vật dụng cá nhân không được vượt quá giới hạn kích thước mang theo của Air Canada là 33 x 16 x 43 cm (13 x 6 x 17 inch). Trong cả hai trường hợp, điều này bao gồm bánh xe và tay cầm.
Hành lý ký gửi
Kích thước hành lý ký gửi của Air Canada tối đa 158 x 292 cm và trọng lượng hành lý của Air Canada tối đa 32kg, tùy theo tuyến. Nếu hành lý của quý khách vượt quá những giới hạn này, hãy liên hệ với văn phòng đại diện Air Canada. Phí hành lý của Air Canada cho hành lý quá khổ là khoảng $ 115 CAD/USD mỗi hướng, bao gồm thuế.
Thông tin vé máy bay Air Canada
Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không Air Canada cung cấp vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi Mỹ, Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, châu Á, châu Úc, Caribbean, Mexico, Trung và Nam Mỹ ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.
Bảng giá vé máy bay Air Canada mới nhất
Điểm đến |
Khởi hành từ TP.HCM (USD) |
Khởi hành từ Hà Nội (USD) |
||
1 chiều |
Khứ hồi |
1 chiều |
Khứ hồi |
|
Vé máy bay Air Canada đi Châu Mỹ |
||||
Vé máy bay Air Canada đi Canada |
||||
Montreal (YUL) |
203 |
280 |
210 |
285 |
Abbotsford (YXX) |
214 |
291 |
221 |
296 |
Bathurst (ZBF) |
225 |
302 |
232 |
307 |
Baie – Comeau (YBC) |
236 |
313 |
243 |
318 |
Calgary (YYC) |
217 |
294 |
224 |
299 |
Campell River (YBL) |
229 |
306 |
236 |
311 |
Castlegar (YCG) |
241 |
318 |
248 |
323 |
Cranbook (YXC) |
253 |
330 |
260 |
335 |
Charlottetown (YYG) |
219 |
296 |
226 |
301 |
Deer Lake (YDF) |
230 |
307 |
237 |
312 |
Edmonton (YEG) |
220 |
297 |
227 |
302 |
Fort McMurray (YMM) |
231 |
308 |
238 |
313 |
Fort St.John (YXJ) |
242 |
319 |
249 |
324 |
Fredericton (YFC) |
253 |
330 |
260 |
335 |
Gander (YQX) |
264 |
341 |
271 |
346 |
Grande Prairie (YQU) |
275 |
352 |
282 |
357 |
Halifax (YHZ) |
217 |
294 |
224 |
299 |
Goose Bay (YYR) |
228 |
305 |
235 |
310 |
Hamilton (YHM) |
239 |
316 |
246 |
321 |
Kamloops (YKA) |
250 |
327 |
257 |
332 |
Kelowna (YLW) |
261 |
338 |
268 |
343 |
Kingston (YGK) |
242 |
319 |
249 |
324 |
Lethbridge (YQL) |
231 |
308 |
238 |
313 |
Labrador City (YWK) |
220 |
297 |
227 |
302 |
London (YXU) |
209 |
286 |
216 |
291 |
Moncton (YQM) |
198 |
275 |
205 |
280 |
Magdalen Islands (YGR) |
187 |
264 |
194 |
269 |
Medicine Hat (YXH) |
176 |
253 |
183 |
258 |
Mont - Tremblant (YTM) |
165 |
242 |
172 |
247 |
Mont-Joli (YYY) |
154 |
231 |
161 |
236 |
Nanaimo (YCD) |
143 |
220 |
150 |
225 |
North Bay (YYB) |
156 |
233 |
163 |
238 |
Prince George (YXS) |
169 |
246 |
176 |
251 |
Ottawa (YOW) |
215 |
292 |
222 |
297 |
Quebec (YQB) |
226 |
303 |
233 |
308 |
Red Deer (YQF) |
237 |
314 |
244 |
319 |
Saint John (YSJ) |
248 |
325 |
255 |
330 |
Saskatoon (YXE) |
214 |
291 |
221 |
296 |
St John's (YYT) |
206 |
283 |
213 |
288 |
Toronto (YYZ) |
195 |
272 |
202 |
277 |
Vancouver (YVR) |
189 |
266 |
196 |
271 |
Victoria (YYJ) |
201 |
278 |
208 |
283 |
Winnipeg (YWG) |
213 |
290 |
220 |
295 |
Penticton (YYF) |
225 |
302 |
232 |
307 |
Prince Rupert (YPR) |
237 |
314 |
244 |
319 |
Regina (YQR) |
249 |
326 |
256 |
331 |
Rouyn-Noranda (YUY) |
261 |
338 |
268 |
343 |
Saguenay (YBG) |
273 |
350 |
280 |
355 |
Saint John (YSJ) |
165 |
242 |
172 |
247 |
Saindspit (YZP) |
177 |
254 |
184 |
259 |
Sarnia (YZR) |
189 |
266 |
196 |
271 |
Sault Ste. Marie (YAM) |
201 |
278 |
208 |
283 |
Sept Iles (YZV) |
213 |
290 |
220 |
295 |
Smithers |
225 |
302 |
232 |
307 |
Sydney (YQY) |
237 |
314 |
244 |
319 |
Sudbury (YSB) |
249 |
326 |
256 |
331 |
Thunder Bay (YQT) |
233 |
310 |
240 |
315 |
Timmins (YTS) |
221 |
298 |
228 |
303 |
Vancouver Island (YQQ) |
209 |
286 |
216 |
291 |
Whitehorse (YXY) |
220 |
297 |
227 |
302 |
Williams Lake (YWL) |
231 |
308 |
238 |
313 |
Windsor (YQG) |
242 |
319 |
249 |
324 |
Yellowknife (YZF) |
253 |
330 |
260 |
335 |
Vé máy bay Air Canada đi Mỹ |
||||
Albuquerque (ABQ) |
254 |
330 |
265 |
340 |
Albany (ALB) |
259 |
335 |
270 |
345 |
Anchorage (ANC) |
248 |
324 |
259 |
334 |
Atlanta (ATL) |
237 |
313 |
248 |
323 |
Austin (AUS) |
226 |
302 |
237 |
312 |
Baltimore (BWI) |
215 |
291 |
226 |
301 |
Birmingham (BHM) |
227 |
303 |
238 |
313 |
Boston (BOS) |
225 |
301 |
236 |
311 |
Burbank (BUR) |
213 |
289 |
224 |
299 |
Charleston (CHS) |
201 |
277 |
212 |
287 |
Charlotte (CLT) |
189 |
265 |
200 |
275 |
Chicago (ORD) |
177 |
253 |
188 |
263 |
Cincinnati (CVG) |
190 |
266 |
201 |
276 |
Cleveland (CLE) |
203 |
279 |
214 |
289 |
Colorado Springs (COS) |
216 |
292 |
227 |
302 |
Columbus (CMH) |
229 |
305 |
240 |
315 |
Dallas (DFW) |
212 |
288 |
223 |
298 |
Denver (DEN) |
223 |
299 |
234 |
309 |
Detroit (DTW) |
234 |
310 |
245 |
320 |
Fort Lauderdale (FLL) |
245 |
321 |
256 |
331 |
Fort Myers (RSW) |
256 |
332 |
267 |
342 |
Gulfport (GPT) |
250 |
326 |
261 |
336 |
Harrisburg (MDT) |
239 |
315 |
250 |
325 |
Hartford (BDL) |
228 |
304 |
239 |
314 |
Honolulu (HNL) |
217 |
293 |
228 |
303 |
Houston (IAH) |
228 |
304 |
239 |
314 |
Indianapolis (IND) |
239 |
315 |
250 |
325 |
Jacksonville (JAX) |
250 |
326 |
261 |
336 |
Kahului (OGG) |
261 |
337 |
272 |
347 |
Kansas City (MCI) |
239 |
315 |
250 |
325 |
Kona (KOA) |
228 |
304 |
239 |
314 |
Las Vegas (LAS) |
217 |
293 |
228 |
303 |
Lihue (LIH) |
206 |
282 |
217 |
292 |
Los Angeles (LAX) |
195 |
271 |
206 |
281 |
Louisville (SDF) |
207 |
283 |
218 |
293 |
Miami (MIA) |
219 |
295 |
230 |
305 |
Milwaukee (MKE) |
231 |
307 |
242 |
317 |
Minneapolis (MSP) |
243 |
319 |
254 |
329 |
Myrtle Beach (MYR) |
259 |
335 |
270 |
345 |
Nashville (BNA) |
247 |
323 |
258 |
333 |
New Orleans (MSY) |
235 |
311 |
246 |
321 |
New York (JFK) |
223 |
299 |
234 |
309 |
New York (EWR) |
234 |
310 |
245 |
320 |
Norfolk (ORF) |
245 |
321 |
256 |
331 |
Oklahoma City (OKC) |
256 |
332 |
267 |
342 |
Omaha (OMA) |
267 |
343 |
278 |
353 |
Ontario (ONT) |
278 |
354 |
289 |
364 |
Orange County (SNA) |
254 |
330 |
265 |
340 |
Orlando (MCO) |
242 |
318 |
253 |
328 |
Palm Springs (PSP) |
230 |
306 |
241 |
316 |
Philadelphia (PHL) |
218 |
294 |
229 |
304 |
Phoenix (PHX) |
229 |
305 |
240 |
315 |
Pittsburgh (PIT) |
240 |
316 |
251 |
326 |
Portland (PDX) |
251 |
327 |
262 |
337 |
Portland City (PWM) |
262 |
338 |
273 |
348 |
Providence (PVD) |
270 |
346 |
281 |
356 |
Raleigh Durham (RDU) |
257 |
333 |
268 |
343 |
Reno (RNO) |
268 |
344 |
279 |
354 |
Richmond (RIC) |
279 |
355 |
290 |
365 |
Rochester (ROC) |
267 |
343 |
278 |
353 |
Sacramento (SMF) |
256 |
332 |
267 |
342 |
Salt Lake City (SLC) |
245 |
321 |
256 |
331 |
San Antonio (SAT) |
223 |
299 |
234 |
309 |
San Diego (SAN) |
211 |
287 |
222 |
297 |
San Francisco (SFO) |
199 |
275 |
210 |
285 |
San Jose (SJC) |
212 |
288 |
223 |
298 |
Santa Barbara (SBA) |
225 |
301 |
236 |
311 |
Sarasota-Bradenton (SRQ) |
238 |
314 |
249 |
324 |
Savannah (SAV) |
251 |
327 |
262 |
337 |
Seattle (SEA) |
264 |
340 |
275 |
350 |
St. Louis (STL) |
250 |
326 |
261 |
336 |
Syracuse (SYR) |
239 |
315 |
250 |
325 |
Tampa (TPA) |
228 |
304 |
239 |
314 |
Tucson (TUS) |
217 |
293 |
228 |
303 |
Tulsa (TUL) |
206 |
282 |
217 |
292 |
Washington DC (IAD) |
195 |
271 |
206 |
281 |
West Palm Beach (PBI) |
208 |
284 |
219 |
294 |
Vé máy bay Air Canada đi Antigua and Barbuda |
||||
St. George (ANU) |
215 |
292 |
226 |
315 |
Vé máy bay Air Canada đi Argentina |
||||
Buenos Aires (EZE) |
199 |
274 |
205 |
281 |
Vé máy bay Air Canada đi Aruba |
||||
Oranjestad (AUA) |
205 |
279 |
214 |
289 |
Vé máy bay Air Canada đi Bahamas |
||||
Freeport (FPO) |
223 |
295 |
234 |
310 |
George Town (GGT) |
235 |
307 |
246 |
322 |
Nassau (NAS) |
247 |
319 |
258 |
334 |
Vé máy bay Air Canada đi Barbados |
||||
Bridgetown (BGI) |
199 |
275 |
212 |
285 |
Vé máy bay Air Canada đi Belize |
||||
Belize City (BZE) |
195 |
276 |
206 |
287 |
Vé máy bay Air Canada đi Bermuda |
||||
Hamilton (BDA) |
215 |
296 |
226 |
308 |
Vé máy bay Air Canada đi Brazil |
||||
Natal (NAT) |
241 |
315 |
253 |
325 |
Rio de Janeiro (GIG) |
230 |
304 |
242 |
314 |
Sao Paulo (GRU) |
219 |
293 |
231 |
303 |
Vé máy bay Air Canada đi Cayman Islands |
||||
Grand Cayman (GCM) |
205 |
289 |
217 |
295 |
Vé máy bay Air Canada đi Chile |
||||
Santiago (SCL) |
215 |
294 |
226 |
305 |
Vé máy bay Air Canada đi Colombia |
||||
Bogota (BOG) |
225 |
310 |
237 |
318 |
Cartagena (CTG) |
236 |
321 |
248 |
329 |
Vé máy bay Air Canada đi Costa Rica |
||||
Liberia (LIR) |
215 |
299 |
228 |
315 |
San Jose (SJO) |
227 |
311 |
240 |
327 |
Vé máy bay Air Canada đi Cuba |
||||
Cayo Coco (CCC) |
221 |
305 |
233 |
315 |
Havana (HAV) |
209 |
293 |
221 |
303 |
Holguin (HOG) |
220 |
304 |
232 |
314 |
Santa Clara (SNU) |
231 |
315 |
243 |
325 |
Varadero (VRA) |
242 |
326 |
254 |
336 |
Vé máy bay Air Canada đi Curacao |
||||
Curacao (CUR) |
222 |
305 |
235 |
319 |
Vé máy bay Air Canada đi Dominican Republic |
||||
Samana (AZS) |
225 |
306 |
238 |
315 |
Puerto Plata (POP) |
214 |
295 |
227 |
304 |
Punta Cana (PUJ) |
226 |
307 |
239 |
316 |
Vé máy bay Air Canada đi Grenada |
||||
Grenada (GND) |
219 |
305 |
230 |
315 |
Vé máy bay Air Canada đi Guadeloupe |
||||
Pointe-a-Pitre (PTP) |
215 |
293 |
227 |
305 |
Vé máy bay Air Canada đi Guatemala |
||||
Guatemala (GUA) |
225 |
306 |
237 |
320 |
Vé máy bay Air Canada đi Haiti |
||||
Port-au-Prince (PAP) |
217 |
295 |
229 |
305 |
Vé máy bay Air Canada đi Jamaica |
||||
Kingston (KIN) |
225 |
304 |
238 |
310 |
Montego Bay (MBJ) |
236 |
315 |
249 |
321 |
Vé máy bay Air Canada đi Martinique |
||||
Fort-de-France (FDF) |
221 |
305 |
234 |
315 |
Vé máy bay Air Canada đi Mexico |
||||
Acapulco (ACA) |
230 |
315 |
241 |
325 |
Cancun (CUN) |
219 |
304 |
230 |
314 |
Guadalajara (GDL) |
231 |
316 |
242 |
326 |
Huatulco (HUX) |
243 |
328 |
254 |
338 |
Ixtapa-Zihuatanejo (ZIH) |
228 |
313 |
239 |
323 |
Mazatlan (MZT) |
217 |
302 |
228 |
312 |
Mérida (MID) |
206 |
291 |
217 |
301 |
Mexico City (MEX) |
195 |
280 |
206 |
290 |
Monterrey (MTY) |
206 |
291 |
217 |
301 |
Puerto Vallarta (PVR) |
217 |
302 |
228 |
312 |
Los Cabos (SJD) |
228 |
313 |
239 |
323 |
Cozumel (CZM) |
239 |
324 |
250 |
334 |
Vé máy bay Air Canada đi Nicaragua |
||||
Managua (MGA) |
225 |
309 |
237 |
320 |
Vé máy bay Air Canada đi Peru |
||||
Lima (LIM) |
217 |
289 |
229 |
315 |
Vé máy bay Air Canada đi Puerto Rico |
||||
San Juan (SJU) |
206 |
289 |
219 |
305 |
Vé máy bay Air Canada đi Saint Kitts and Nevis |
||||
Basseterre (SKB) |
229 |
310 |
242 |
325 |
Vé máy bay Air Canada đi Saint Lucia |
||||
Vieux-Fort (UVF) |
231 |
315 |
243 |
325 |
Vé máy bay Air Canada đi Sint Maarten |
||||
Saint Martin (SXM) |
235 |
319 |
246 |
330 |
Vé máy bay Air Canada đi Trinidad and Tobago |
||||
Port of Spain (POS) |
222 |
305 |
235 |
319 |
Vé máy bay Air Canada đi Turks and Caicos Islands |
||||
Providenciales (PLS) |
227 |
309 |
239 |
320 |
Vé máy bay Air Canada đi Venezuela |
||||
Caracas (CCS) |
229 |
305 |
241 |
315 |
Vé máy bay Air Canada đi châu Âu |
||||
Vé máy bay Air Canada đi Áo/Austria |
||||
Vienna (VIE) |
209 |
295 |
220 |
305 |
Vé máy bay Air Canada đi Bỉ/Belgium |
||||
Brussels (BRU) |
193 |
265 |
205 |
279 |
Vé máy bay Air Canada đi Bulgaria |
||||
Sofia (SOF) |
199 |
275 |
215 |
294 |
Vé máy bay Air Canada đi Croatia |
||||
Dubrovnik (DBV) |
206 |
280 |
219 |
295 |
Zagreb (ZAG) |
219 |
293 |
232 |
308 |
Vé máy bay Air Canada đi Czech Republic |
||||
Prague (PRG) |
192 |
265 |
205 |
279 |
Vé máy bay Air Canada đi Đan Mạch/Denmark |
||||
Copenhagen (CPH) |
195 |
269 |
206 |
289 |
Vé máy bay Air Canada đi Phần Lan/Finland |
||||
Helsinki (HEL) |
211 |
285 |
223 |
305 |
Vé máy bay Air Canada đi Pháp/France |
||||
Bordeaux (BOD) |
224 |
295 |
235 |
308 |
Lyon (LYS) |
211 |
282 |
222 |
295 |
Marseille (MRS) |
198 |
269 |
209 |
282 |
Nice (NCE) |
209 |
280 |
220 |
293 |
Paris (CDG) |
220 |
291 |
231 |
304 |
Toulouse (TLS) |
231 |
302 |
242 |
315 |
Vé máy bay Air Canada đi Đức/Germany |
||||
Berlin (TXL) |
206 |
282 |
217 |
290 |
Cologne (CGN) |
219 |
295 |
230 |
303 |
Dusseldorf (DUS) |
209 |
285 |
220 |
293 |
Frankfurt (FRA) |
198 |
274 |
209 |
282 |
Hamburg (HAM) |
187 |
263 |
198 |
271 |
Hannover (HAJ) |
176 |
252 |
187 |
260 |
Munich (MUC) |
165 |
241 |
176 |
249 |
Stuttgart (STR) |
177 |
253 |
188 |
261 |
Vé máy bay Air Canada đi Hi Lạp/Greece |
||||
Athens (ATH) |
187 |
265 |
199 |
270 |
Santorini Island (JTR) |
198 |
276 |
210 |
281 |
Thessaloniki (SKG) |
209 |
287 |
221 |
292 |
Vé máy bay Air Canada đi Hungary |
||||
Budapest (BUD) |
205 |
291 |
216 |
299 |
Vé máy bay Air Canada đi Iceland |
||||
Reykjavik (KEF) |
218 |
295 |
229 |
305 |
Vé máy bay Air Canada đi Ireland |
||||
Dublin (DUB) |
215 |
299 |
228 |
305 |
Shannon (SNN) |
226 |
310 |
239 |
316 |
Vé máy bay Air Canada đi Ý/Italy |
||||
Bologna (BLQ) |
231 |
305 |
243 |
315 |
Catania (CTA) |
219 |
293 |
231 |
303 |
Florence (FLR) |
207 |
281 |
219 |
291 |
Lamezia Terme (SUF) |
195 |
269 |
207 |
279 |
Milan (MXP) |
183 |
257 |
195 |
267 |
Naples (NAP) |
194 |
268 |
206 |
278 |
Palermo (PMO) |
205 |
279 |
217 |
289 |
Rome (FCO) |
186 |
260 |
198 |
270 |
Turin (TRN) |
198 |
272 |
210 |
282 |
Venice (VCE) |
210 |
284 |
222 |
294 |
Vé máy bay Air Canada đi Hà Lan/Netherlands |
||||
Amsterdam (AMS) |
183 |
255 |
195 |
272 |
Vé máy bay Air Canada đi Na Uy/Norway |
||||
Oslo (OSL) |
185 |
263 |
197 |
275 |
Vé máy bay Air Canada đi Phần Lan/Poland |
||||
Katowice (KTW) |
226 |
305 |
238 |
315 |
Krakow (KRK) |
215 |
294 |
227 |
304 |
Warsaw (WAW) |
204 |
283 |
216 |
293 |
Vé máy bay Air Canada đi Tây Ban Nha/Portugal |
||||
Lisbon (LIS) |
221 |
295 |
235 |
308 |
Porto (OPO) |
233 |
307 |
247 |
320 |
Vé máy bay Air Canada đi Romania |
||||
Bucharest (OTP) |
215 |
299 |
227 |
310 |
Vé máy bay Air Canada đi Nga/Russia |
||||
St Petersburg (LED) |
225 |
307 |
236 |
320 |
Vé máy bay Air Canada đi Serbia |
||||
Belgrade (BEG) |
206 |
289 |
217 |
299 |
Vé máy bay Air Canada đi Tây Ban Nha/Spain |
||||
Barcelona (BCN) |
204 |
282 |
215 |
288 |
Madrid (MAD) |
211 |
289 |
222 |
295 |
Malaga (AGP) |
220 |
298 |
231 |
304 |
Mallorca (PMI) |
229 |
307 |
240 |
313 |
Vé máy bay Air Canada đi Thụy Điển/Sweden |
||||
Stockholm (ARN) |
215 |
292 |
226 |
305 |
Vé máy bay Air Canada đi Thụy Sĩ/Switzerland |
||||
Geneva (GVA) |
213 |
292 |
224 |
299 |
Zurich (ZRH) |
225 |
304 |
236 |
311 |
Vé máy bay Air Canada đi Thổ Nhĩ Kỳ/Turkey |
||||
Istanbul (IST) |
229 |
305 |
241 |
315 |
Vé máy bay Air Canada đi Ukraine |
||||
Kiev (KBP) |
235 |
312 |
246 |
325 |
Vé máy bay Air Canada đi Anh/United Kingdom |
||||
Birmingham (BHX) |
238 |
315 |
251 |
325 |
Edinburgh (EDI) |
226 |
303 |
239 |
313 |
Glasgow Airport (GLA) |
214 |
291 |
227 |
301 |
London (LHR) |
202 |
279 |
215 |
289 |
Manchester (MAN) |
213 |
290 |
226 |
300 |
Newcastle (NCL) |
224 |
301 |
237 |
311 |
Vé máy bay Air Canada đi Châu Á |
||||
Vé máy bay Air Canada đi Trung Quốc |
||||
Beijing/Bắc Kinh (PEK) |
225 |
298 |
237 |
316 |
Chengdu/Thành Đô (CTU) |
236 |
309 |
248 |
327 |
Guangzhou/Quảng Châu (CAN) |
247 |
320 |
259 |
338 |
Shanghai/Thượng Hải (SHA) |
258 |
331 |
270 |
349 |
Shenyang/Thẩm Dương (SHE) |
269 |
342 |
281 |
360 |
Vé máy bay Air Canada đi Hong Kong |
||||
Hong Kong (HKG) |
235 |
312 |
246 |
325 |
Vé máy bay Air Canada đi Ấn Độ/India |
||||
Ahmedaba (AMD) |
256 |
335 |
269 |
345 |
Bangalore (BLR) |
247 |
326 |
260 |
336 |
Chennai (MAA) |
238 |
317 |
251 |
327 |
Hyderabad (HYD) |
229 |
308 |
242 |
318 |
Kolkata (CCU) |
220 |
299 |
233 |
309 |
Mumbai (BOM) |
211 |
290 |
224 |
300 |
Delhi (DEL) |
223 |
302 |
236 |
312 |
Vé máy bay Air Canada đi Indonesia |
||||
Denpasar-Bali (DPS) |
226 |
305 |
238 |
315 |
Jakarta (CGK) |
215 |
294 |
227 |
304 |
Vé máy bay Air Canada đi Nhật Bản/Japan |
||||
Miyazaki (KMI) |
245 |
319 |
257 |
329 |
Nagoya (NGO) |
234 |
308 |
246 |
318 |
Osaka (KIX) |
223 |
297 |
235 |
307 |
Tokyo (NRT) |
212 |
286 |
224 |
296 |
Vé máy bay Air Canada đi Malaysia |
||||
Kuala Lumpur (KUL) |
225 |
297 |
236 |
315 |
Vé máy bay Air Canada đi Philippines |
||||
Manila (MNL) |
235 |
312 |
246 |
325 |
Vé máy bay Air Canada đi Singapore |
||||
Singapore (SIN) |
247 |
320 |
260 |
335 |
Vé máy bay Air Canada đi Hàn Quốc/South Korea |
||||
Seoul (ICN) |
212 |
298 |
225 |
309 |
Vé máy bay Air Canada đi Đài Loan |
||||
Taipei/Đài Bắc (TPE) |
229 |
303 |
240 |
315 |
Vé máy bay Air Canada đi Thái Lan/Thailand |
||||
Bangkok (BKK) |
239 |
321 |
251 |
335 |
Phuket (HKT) |
250 |
332 |
262 |
346 |
Vé máy bay Air Canada đi Châu Đại Dương |
||||
Vé máy bay Air Canada đi Úc/Australia |
||||
Brisbane (BNE) |
247 |
325 |
259 |
335 |
Melbourne (MEL) |
236 |
314 |
248 |
324 |
Sydney (SYD) |
225 |
303 |
237 |
313 |
Vé máy bay Air Canada đi New Zealand |
||||
Auckland (AKL) |
253 |
329 |
265 |
341 |
Vé máy bay Air Canada đi Trung Đông |
||||
Vé máy bay Air Canada đi Iran |
||||
Tehran (IKA) |
245 |
327 |
256 |
345 |
Vé máy bay Air Canada đi Israel |
||||
Tel Aviv (TLV) |
239 |
315 |
250 |
325 |
Vé máy bay Air Canada đi Jordan |
||||
Amman (AMM) |
233 |
309 |
245 |
319 |
Vé máy bay Air Canada đi King of Bahrain |
||||
Bahrain (BAH) |
249 |
325 |
260 |
335 |
Vé máy bay Air Canada đi Lebanon |
||||
Beirut (BEY) |
245 |
327 |
256 |
335 |
Vé máy bay Air Canada đi Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất/United Arab Emirates |
||||
Abu Dhabi (AUH) |
205 |
279 |
218 |
290 |
Dubai (DXB) |
216 |
290 |
229 |
301 |
Vé máy bay Air Canada đi châu Phi |
||||
Vé máy bay Air Canada đi Algeria |
||||
Algiers (ALG) |
217 |
295 |
229 |
305 |
Vé máy bay Air Canada đi Democratic Republic of Congo |
||||
Kinshasa (FIH) |
215 |
290 |
228 |
305 |
Ndola (NLA) |
226 |
301 |
239 |
316 |
Vé máy bay Air Canada đi Ai Cập/Egypt |
||||
Cairo (CAI) |
225 |
299 |
236 |
315 |
Vé máy bay Air Canada đi Kenya |
||||
Nairobi (NBO) |
235 |
312 |
246 |
325 |
Vé máy bay Air Canada đi Morocco |
||||
Casablanca (CMN) |
239 |
325 |
252 |
335 |
Marrakesh (RAK) |
251 |
337 |
264 |
347 |
Vé máy bay Air Canada đi Senegal |
||||
Dakar (DSS) |
209 |
285 |
220 |
295 |
Vé máy bay Air Canada đi Nam Phi/ South Africa |
||||
Johannesburg (JNB) |
219 |
295 |
230 |
305 |
Vé máy bay Air Canada đi Tanzania |
||||
Dar es Salaam (DAR) |
205 |
279 |
216 |
285 |
Vé máy bay Air Canada đi Uganda |
||||
Entebbe (EBB) |
215 |
292 |
226 |
299 |
Lưu ý:
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
- Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
- Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.
Cách đặt vé máy bay Air Canada
Hãy nhanh tay đặt vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi Mỹ, Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, châu Á, châu Úc, Caribbean, Mexico, Trung và Nam Mỹ từ Air Canada ngay hôm nay!
|