HỆ THỐNG BÁN VÉ TRỰC TUYẾN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
T2 - T6: 8h - 21h T7 - CN: 8h30 - 20h

Hãng hàng không British Airways

Là thành viên sáng lập của Oneworld, British Airways kết nối gần 250 điểm đến tại khoảng 90 quốc gia trên khắp Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á, Châu Phi và Úc với cửa ngõ vào thành phố là sân bay quốc tế London Heathrow. British Airways cung cấp bốn hạng khoang trên các chuyến bay dài, bao gồm Hạng Nhất, Club World (Hạng thương gia), World Traveller Plus (hạng Phổ Thông Cao Cấp) và World Traveller (hạng Phổ Thông).

Là thành viên sáng lập của Oneworld, British Airways kết nối gần 250 điểm đến tại khoảng 90 quốc gia trên thế giới

Các hạng ghế của British Airways

Hạng Nhất

Là hạng ghế xa xỉ và sang trọng nhất của British Airways, khoang hạng Nhất mang đến những dịch vụ tiện nghi từ độc quyền sử dụng dịch vụ spa, bảo mật nhanh chóng, thưởng thực ẩm thực tinh tế của người Anh với những buổi tiệc trà, thực đơn với những món ăn sang trọng, tận hưởng 1.000 giờ giải trí trên chuyến bay với màn hình 15 inch, đồng thời được sử dụng phòng chờ Concorde Room tại sân bay London Heathrow và New York…

Khoang hạng Nhất mang đến những dịch vụ tiện nghi từ độc quyền sử dụng dịch vụ spa, bảo mật nhanh chóng

Hạng Thương Gia

Hạng Thương Gia của British Airways kết hợp giữa những chuyến công tác và du lịch mang đến cho du khách sự tiện nghi thoải mái như truy cập phòng chờ thoải mái, ưu tiên lên tàu, ghế ngồi có nhiều khoảng không gian để làm việc, thư giãn cùng thức ăn ngon miệng và giải trí đa phương tiện.

Hạng Thương Gia kết hợp giữa những chuyến công tác và du lịch mang đến cho du khách sự tiện nghi thoải mái

Hạng Phổ Thông Cao Cấp

World Traveller Plus là hạng Phổ thông cao cấp của British Airways giúp quý khách trải nghiệm thoải mái, thư giãn hơn trên các tuyến đường dài với chỗ ngồi rộng rãi, bữa ăn ngon và nước uống miễn phí, hệ thống giải trí cá nhân với tai nghe chống ồn cùng trải nghiệm ăn uống phú từ các nền văn hóa khác nhau như Trung Quốc.

World Traveller Plus là hạng Phổ thông cao cấp của British Airways giúp quý khách trải nghiệm thoải mái, thư giãn

Hạng Phổ Thông

World Traveller là hạng phổ thông của British Airways trên các chuyến bay ngoài Châu Âu với tất cả sự thoải mái và lợi ích với giá cả phải chăng như bữa ăn ngon miệng, hệ thống giải trí cá nhân với tai nghe miễn phí, có chăn đắp, bàn chải đánh răng cùng màn hìn giải trí đa phương tiện và tai nghe chống ồn.

World Traveller là hạng phổ thông của British Airways với tất cả sự thoải mái và lợi ích với giá cả phải chăng

Quy định hành lý của British Airways

Chặng bay

Hạng ghế

Hành lý xách tay

Hành lý ký gửi

Chuyến bay đi/đến Brazil

Hạng Nhất

1 kiện (tối đa 23kg/kiện), kích thước tối đa không quá to 45 x 36 x 20cm / 18 x 14 x 8 inch. 

Cùng 1 túi nhỏ không quá 23kg/kiện kích thước không quá 56 x 45 x 25cm / 22 x 18 x 10 inch.

Một túi được kiểm tra có thể có kích thước lên tới 90 x 75 x 43cm (35,5 x 29,5 x 16 inch)

Hạng Thương Gia

Hạng Phổ Thông cao cấp

Hạng Phổ Thông

Mọi chuyến bay

Hạng Nhất

1 kiện (tối đa 23kg/kiện), kích thước tối đa không quá to 56 x 45 x 25cm / 22 x 18 x 10 inch

Hạng Thương Gia

Hạng Phổ Thông cao cấp

Hạng Phổ Thông

Thông tin vé máy bay British Airways

Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không British Airways cung cấp vé máy bay đi Anh, vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, các nước khác thuộc khu vực Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á, Châu Phi, và châu Úc ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.

Bảng giá vé máy bay British Airways mới nhất

Điểm đến

Khởi hành từ TP.HCM

Khởi hành từ Hà Nội

1 chiều

Khứ hồi

1 chiều

Khứ hồi

Vé máy bay British Airways đi châu Âu

Vé máy bay British Airways đi Anh

London (LHR)

215

299

227

312

London (LGW)

226

310

238

323

London (LCY)

237

321

249

334

London (LTN)

248

332

260

345

London (STN)

259

343

271

356

Aberdeen (ABZ)

270

354

282

367

Belfast (BHD)

219

303

231

316

Birmingham (BHX)

230

314

242

327

Bristol (BRS)

241

325

253

338

Cardiff (CWL)

252

336

264

349

Edinburgh (EDI)

226

310

238

323

Glasgow (GLA)

237

321

249

334

Isle Of Man (IOM)

248

332

260

345

Jersey (JER)

259

343

271

356

Leeds (LBA)

270

354

282

367

Manchester (MAN)

281

365

293

378

Newcastle (NCL)

207

291

219

304

Norwich (NWI)

218

302

230

315

Barra (BRR)

229

313

241

326

Benbecula (BEB)

240

324

252

337

Campbeltown (CAL)

251

335

263

348

Doncaster (DSA)

262

346

274

359

Guernsey (GCI)

273

357

285

370

Humberside (HUY)

269

353

281

366

Inverness (INV)

258

342

270

355

Islay (ILY)

247

331

259

344

Kirkwall (KOI)

236

320

248

333

Liverpool (LPL)

225

309

237

322

Newquay (NQY)

237

321

249

334

Nottingham (NQT)

249

333

261

346

Shetland Islands (SDZ)

261

345

273

358

Stornoway (SYY)

273

357

285

370

Tiree (TRE)

285

369

297

382

Wick (WIC)

297

381

309

394

Vé máy bay British Airways đi Ireland

Dublin (DUB)

206

285

218

292

Cork (ORK)

217

296

229

303

Galway (GWY)

228

307

240

314

Vé máy bay British Airways đi Albani

Tirana (TIA)

205

285

216

296

Vé máy bay British Airways đi Andorra

Andorra la Vella (ALV)

215

292

226

305

Vé máy bay British Airways đi Áo/Austria

Vienna (VIE)

209

284

221

295

Innsbruck (INN)

220

295

232

306

Salzburg (SZG)

231

306

243

317

Vé máy bay British Airways đi Bỉ/Belgium

Brussels (BRU)

207

285

219

295

Vé máy bay British Airways đi Bulgaria

Sofia (SOF)

214

291

225

303

Vé máy bay British Airways đi Croatia

Dubrovnik (DBV)

206

285

218

295

Pula (PUY)

217

296

229

306

Split (SPU)

228

307

240

317

Zagreb (ZAG)

239

318

251

328

Vé máy bay British Airways đi Cyprus

Larnaca (LCA)

250

332

262

345

Paphos (PFO)

239

321

251

334

Vé máy bay British Airways đi Czech Republic

Prague (PRG)

207

295

220

305

Vé máy bay British Airways đi Đan Mạch/ Denmark

Aalborg (AAL)

240

321

252

335

Aarhus (AAR)

229

310

241

324

Billund (BLL)

218

299

230

313

Copenhagen (CPH)

207

288

219

302

Vé máy bay British Airways đi Estonia

Tallinn (TLL)

219

290

230

305

Vé máy bay British Airways đi Phần Lan/Finland

Helsinki (HEL)

207

285

219

295

Vé máy bay British Airways đi Pháp/France

Bergerac (EGC)

218

295

227

305

Bordeaux (BOD)

206

283

215

293

Chambery (CMF)

217

294

226

304

Limoges (LIG)

228

305

237

315

Lyon (LYS)

239

316

248

326

Marseille (MRS)

259

336

268

346

Montpellier (MPL)

247

324

256

334

Nantes (NTE)

235

312

244

322

Nice (NCE)

223

300

232

310

Paris (CDG)

211

288

220

298

Quimper (UIP)

224

301

233

311

Toulouse (TLS)

237

314

246

324

Vé máy bay British Airways đi Đan Mạch/Germany

Berlin Tegel (TXL)

209

290

221

305

Cologne (CGN)

220

301

232

316

Frankfurt (FRA)

231

312

243

327

Friedrichshafen (FDH)

242

323

254

338

Hamburg (HAM)

253

334

265

349

Munich (MUC)

264

345

276

360

Nuremberg (NUE)

275

356

287

371

Stuttgart (STR)

286

367

298

382

Vé máy bay British Airways đi Gibraltar

Gibraltar (GIB)

229

305

240

315

Vé máy bay British Airways đi Ai Cập/ Greece

Athens (ATH)

214

299

226

315

Corfu (CFU)

225

310

237

326

Crete (HER)

236

321

248

337

Kalamata (KLX)

247

332

259

348

Kefalonia (EFL)

258

343

270

359

Kos (KGS)

269

354

281

370

Preveza/Lefkas (PVK)

255

340

267

356

Mikonos (JMK)

243

328

255

344

Rhodes (RHO)

231

316

243

332

Santorini (JTR)

219

304

231

320

Skiathos (JSI)

232

317

244

333

Thessaloniki (SKG)

245

330

257

346

Zakinthos Is (ZTH)

258

343

270

359

Vé máy bay British Airways đi Hà Lan/Holland

Amsterdam (AMS)

206

281

218

290

Rotterdam (RTM)

217

292

229

301

Vé máy bay British Airways đi Hungary

Budapest (BUD)

225

298

236

309

Vé máy bay British Airways đi Iceland

Reykjavik (KEF)

225

298

236

309

Vé máy bay British Airways đi Italy

Alghero (AHO)

237

310

249

325

Bari (BRI)

226

299

238

314

Bologna (BLQ)

215

288

227

303

Brindisi (BDS)

227

300

239

315

Florence (FLR)

239

312

251

327

Genoa (GOA)

251

324

263

339

Milan (MXP)

243

316

255

331

Naples (NAP)

231

304

243

319

Pisa (PSA)

219

292

231

307

Rome (FCO)

207

280

219

295

Sicily ( CIY)

218

291

230

306

Turin (TRN)

229

302

241

317

Venice (VCE)

215

288

227

303

Verona (VRN)

227

300

239

315

Vé máy bay British Airways đi Luxembourg

Luxembourg (LUX)

227

305

240

315

Vé máy bay British Airways đi Malta

Malta (MLA)

231

315

243

325

Vé máy bay British Airways đi Na Uy/Norway

Oslo (OSL)

219

295

230

305

Vé máy bay British Airways đi Ba Lan/Poland

Krakow (KRK)

217

290

229

305

Warsaw (WAW)

205

278

217

293

Vé máy bay British Airways đi Bồ Đào Nha/Portugal

Lisbon (LIS)

211

285

224

295

Faro (FAO)

223

297

236

307

Porto (OPO)

235

309

248

319

Vé máy bay British Airways đi Romania

Bucharest (BBU)

214

285

225

295

Vé máy bay British Airways đi Nga/Russia

Moscow (SVO)

256

345

269

355

St Petersburg (LED)

267

356

280

366

Vé máy bay British Airways đi Slovenia

Ljubljana (LJU)

215

292

226

305

Vé máy bay British Airways đi Tây Ban Nha/Spain

Alicante (ALC)

241

323

252

335

Almeria (LEI)

230

312

241

324

Barcelona (BCN)

219

301

230

313

Bilbao (BIO)

231

313

242

325

Granada (GRX)

243

325

254

337

Ibiza (IBZ)

255

337

266

349

Las Palmas (LPA)

235

317

246

329

Lanzarote (ACE)

222

304

233

316

Madrid (MAD)

209

291

220

303

Malaga (AGP)

220

302

231

314

Menorca (MAH)

231

313

242

325

Sevilla (SVQ)

242

324

253

336

Tenerife (TFN)

227

309

238

321

Valencia (VLC)

215

297

226

309

Vé máy bay British Airways đi Thụy Điển/Sweden

Gothenburg (GOT)

216

291

228

301

Stockholm (ARN)

205

280

217

290

Vé máy bay British Airways đi Thụy Sĩ/ Switzerland

Basel/Mulhouse (BSL)

229

305

241

315

Geneva (GVA)

218

294

230

304

Zurich (ZRH)

207

283

219

293

Vé máy bay British Airways đi Thổ Nhĩ Kỳ/Turkey

Istanbul (IST)

225

299

237

310

Dalaman (DLM)

236

310

248

321

Vé máy bay British Airways đi Ukraine

Kiev (KBP)

215

295

224

305

Lviv (LWO)

226

306

235

316

Vé máy bay British Airways đi châu Mỹ

Vé máy bay British Airways đi Mỹ

Atlanta (ATL)

225

303

237

310

Austin (AUS)

259

337

271

344

Baltimore (BWI)

248

326

260

333

Boston (BOS)

237

315

249

322

Charleston (CHS)

226

304

238

311

Chicago (ORD)

215

293

227

300

Dallas (DFW)

227

305

239

312

Denver (DEN)

239

317

251

324

Fort Lauderdale (FLL)

238

316

250

323

Houston (IAH)

227

305

239

312

Las Vegas (LAS)

216

294

228

301

Los Angeles (LAX)

205

283

217

290

Miami (MIA)

217

295

229

302

Nashville (BNA)

229

307

241

314

New Orleans (MSY)

241

319

253

326

New York (JFK)

253

331

265

338

Orlando (MCO)

265

343

277

350

Phoenix (PHX)

277

355

289

362

Pittsburgh (PIT)

263

341

275

348

San Diego (SAN)

252

330

264

337

San Francisco (SFO)

241

319

253

326

San Jose (SJC)

230

308

242

315

Seattle (SEA)

219

297

231

304

Tampa (TPA)

231

309

243

316

Washington (IAD)

243

321

255

328

Vé máy bay British Airways đi Caribbean

Vé máy bay British Airways đi Antigua and Barbuda

St. George (ANU)

235

316

246

325

Vé máy bay British Airways đi Bahamas

Nassau (NAS)

224

305

235

320

Vé máy bay British Airways đi Barbados

Bridgetown (BGI)

218

295

230

305

Vé máy bay British Airways đi Bermuda

Bermuda (BDA)

215

310

226

321

Vé máy bay British Airways đi Cayman Islands

Grand Cayman Island (GCM)

235

312

246

325

Vé máy bay British Airways đi Dominica Republic

Santo Domingo (SDQ)

234

305

245

315

Vé máy bay British Airways đi Grenada

Grenada (GND)

231

316

243

325

Vé máy bay British Airways đi Jamaica

Kingston (KIN)

225

305

237

315

Montego Bay (MBJ)

236

316

248

326

Port Antonio (POT)

247

327

259

337

Negril (NEG)

258

338

270

348

Vé máy bay British Airways đi Saint Kitts and Nevis

Nevis (NEV)

223

295

234

305

St Kitts (SKB)

235

307

246

317

Vé máy bay British Airways đi Saint Lucia

St.Lucia (UVF)

235

315

246

325

Vé máy bay British Airways đi Trinidad and Tobago

Port Of Spain (POS)

229

305

241

315

Tobago (TAB)

242

318

254

328

Vé máy bay British Airways đi Turks and Caicos Islands

Providenciales (PLS)

239

315

250

325

Vé máy bay British Airways đi Mexico

Cancun (CUN)

216

295

229

305

Guadalajara (GDL)

227

306

240

316

Vé máy bay British Airways đi Canada

Calagry (YYC)

289

375

301

385

Montreal (YUL)

278

364

290

374

Toronto (YYZ)

267

353

279

363

Vancouver (YVR)

279

365

291

375

Vé máy bay British Airways đi Hawaii

Kauai Island (LIH)

267

350

279

365

Lanai City (LNY)

256

339

268

354

Honolulu (HNL)

245

328

257

343

Vé máy bay British Airways đi Nam Mỹ

Vé máy bay British Airways đi Argentina

Buenos Aires (EZE)

241

315

253

325

Vé máy bay British Airways đi Brazil

Santiago (SCL)

232

305

245

320

Vé máy bay British Airways đi Costa Rica

San Jose (SJO)

235

312

247

320

Vé máy bay British Airways đi châu Á

Vé máy bay British Airways đi Ấn Độ/India

Bangalore (BLR)

281

365

293

375

Chennai (MAA)

270

354

282

364

Delhi (DEL)

259

343

271

353

Hyderabad (HYD)

248

332

260

342

Mumbai (BOM)

237

321

249

331

Vé máy bay British Airways đi Pakistan

Islamabad (ISB)

245

327

256

340

Vé máy bay British Airways đi China

Beijing/Bắc Kinh(PEK)

215

290

228

305

Shanghai/Thượng Hải (PVG)

226

301

239

316

Vé máy bay British Airways đi Hong Kong

Hong Kong (HKG)

225

298

237

310

Vé máy bay British Airways đi Nhật Bản/Japan

Osaka (KIX)

260

345

272

355

Tokyo (HND)

249

334

261

344

Tokyo (NRT)

238

323

250

333

Vé máy bay British Airways đi Malaysia

Sandakan (SDK)

289

375

301

385

Kuching (KCH)

278

364

290

374

Kota Kinabalu (BKI)

267

353

279

363

Kuala Lumpur (KUL)

256

342

268

352

Langkawi (LGK)

268

354

280

364

Vé máy bay British Airways đi Singapore

Singapore (SIN)

245

330

256

335

Vé máy bay British Airways đi Hàn Quốc/Korea

Seoul (ICN)

252

335

263

345

Vé máy bay British Airways đi Thái Lan/Thailand

Bangkok (BKK)

252

335

265

345

Vé máy bay British Airways đi châu Phi

Vé máy bay British Airways đi Algeria

Algiers (ALG)

245

330

257

345

Vé máy bay British Airways đi Ai Cập/Egypt

Cairo (CAI)

251

335

263

345

Vé máy bay British Airways đi Ghana

Accra (ACC)

217

295

229

305

Vé máy bay British Airways đi Kenya

Nairobi (NBO)

225

305

237

315

Vé máy bay British Airways đi Morocco

Marrakech (RAK)

235

315

246

325

Vé máy bay British Airways đi Nigeria

Abuja (ABV)

279

365

290

375

Lagos (LOS)

266

352

278

363

Vé máy bay British Airways đi Nam Phi/South Africa

Cape Town (CPT)

261

345

273

355

Durban (DUR)

250

334

262

344

Johannesburg (JNB)

239

323

251

333

Port Elizabeth (PLZ)

251

335

263

345

Vé máy bay British Airways đi Uganda

Entebbe (EBB)

245

327

257

340

Vé máy bay British Airways đi Zambia

Lusaka (LUN)

239

325

250

335

Vé máy bay British Airways đi Trung Đông/Middle East

Vé máy bay British Airways đi Bahrain

Muharraq (BAH)

224

305

235

315

Vé máy bay British Airways đi Israel

Tel Aviv (TLV)

249

335

260

345

Vé máy bay British Airways đi Jordan

Amman (AMM)

253

335

265

345

Vé máy bay British Airways đi Kuwait

Kuwait City (KWI)

224

305

235

315

Vé máy bay British Airways đi Lebanon

Beirut (BEY)

249

335

260

345

Vé máy bay British Airways đi Oman

Muscat (MCT)

254

335

265

345

Vé máy bay British Airways đi Qatar

Doha (DOH)

238

325

250

335

Vé máy bay British Airways đi Saudi Arabia

Dammam (DMM)

245

323

257

335

Jeddah (JED)

256

334

268

346

Riyadh (RUH)

267

345

279

357

Vé máy bay British Airways đi các tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất/United Arab Emirates

Abu Dhabi (AUH)

235

315

247

325

Dubai (DXB)

246

326

258

336

Vé máy bay British Airways đi Châu Đại Dương

Brisbane (BNE)

248

325

260

345

Melbourne (MEL)

259

336

271

356

Sydney (SYD)

270

347

282

367

Vé máy bay British Airways đi Ấn Độ Dương/Indian Ocean

Vé máy bay British Airways đi Maldives

Male (MLE)

245

327

257

340

Vé máy bay British Airways đi Mauritius

Port Louis (MRU)

239

325

250

335

Vé máy bay British Airways đi Seychelles

Victoria (SEZ)

247

330

259

335

Lưu ý:

  • Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
  • Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
  • Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.
Tại London Heathrow Terminal 5, First Wing của British Airways sẽ đưa quý khách qua sân bay nhanh chóng 

Cách đặt vé máy bay British Airways

Hãy nhanh tay đặt vé máy bay đi Anh, vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, các nước khác thuộc khu vực Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á, Châu Phi, và châu Úc từ British Airways ngay hôm nay!

  • Trực tiếp: Tại 173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM.
  • Qua điện thoại: Gọi đến tổng đài 028.3925.6479 – 028.3925.1759
  • Qua website: Quý khách truy cập vào trang website, chọn lựa hành trình, số lượng vé cần mua, họ tên hành khách bay, thông tin liên hệ ….

Cách đặt vé máy bay tại VéMáyBay123.VN

  • Đặt vé trực tuyến

    Kiểm tra giá vé và đặt vé trực tuyến tại đây

  • Gọi điện tổng đài đặt vé

    Tổng đài tư vấn: 028 3925 6479
    Hotline: 028 3925 1759

  • Văn phòng giao dịch Hồ Chí Minh

    173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM

Xem thêm tuyến bay