Là thành viên sáng lập của Oneworld, British Airways kết nối gần 250 điểm đến tại khoảng 90 quốc gia trên khắp Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á, Châu Phi và Úc với cửa ngõ vào thành phố là sân bay quốc tế London Heathrow. British Airways cung cấp bốn hạng khoang trên các chuyến bay dài, bao gồm Hạng Nhất, Club World (Hạng thương gia), World Traveller Plus (hạng Phổ Thông Cao Cấp) và World Traveller (hạng Phổ Thông).
Các hạng ghế của British Airways
Hạng Nhất
Là hạng ghế xa xỉ và sang trọng nhất của British Airways, khoang hạng Nhất mang đến những dịch vụ tiện nghi từ độc quyền sử dụng dịch vụ spa, bảo mật nhanh chóng, thưởng thực ẩm thực tinh tế của người Anh với những buổi tiệc trà, thực đơn với những món ăn sang trọng, tận hưởng 1.000 giờ giải trí trên chuyến bay với màn hình 15 inch, đồng thời được sử dụng phòng chờ Concorde Room tại sân bay London Heathrow và New York…
Hạng Thương Gia
Hạng Thương Gia của British Airways kết hợp giữa những chuyến công tác và du lịch mang đến cho du khách sự tiện nghi thoải mái như truy cập phòng chờ thoải mái, ưu tiên lên tàu, ghế ngồi có nhiều khoảng không gian để làm việc, thư giãn cùng thức ăn ngon miệng và giải trí đa phương tiện.
Hạng Phổ Thông Cao Cấp
World Traveller Plus là hạng Phổ thông cao cấp của British Airways giúp quý khách trải nghiệm thoải mái, thư giãn hơn trên các tuyến đường dài với chỗ ngồi rộng rãi, bữa ăn ngon và nước uống miễn phí, hệ thống giải trí cá nhân với tai nghe chống ồn cùng trải nghiệm ăn uống phú từ các nền văn hóa khác nhau như Trung Quốc.
Hạng Phổ Thông
World Traveller là hạng phổ thông của British Airways trên các chuyến bay ngoài Châu Âu với tất cả sự thoải mái và lợi ích với giá cả phải chăng như bữa ăn ngon miệng, hệ thống giải trí cá nhân với tai nghe miễn phí, có chăn đắp, bàn chải đánh răng cùng màn hìn giải trí đa phương tiện và tai nghe chống ồn.
Quy định hành lý của British Airways
Chặng bay |
Hạng ghế |
Hành lý xách tay |
Hành lý ký gửi |
Chuyến bay đi/đến Brazil |
Hạng Nhất |
1 kiện (tối đa 23kg/kiện), kích thước tối đa không quá to 45 x 36 x 20cm / 18 x 14 x 8 inch. Cùng 1 túi nhỏ không quá 23kg/kiện kích thước không quá 56 x 45 x 25cm / 22 x 18 x 10 inch. |
Một túi được kiểm tra có thể có kích thước lên tới 90 x 75 x 43cm (35,5 x 29,5 x 16 inch) |
Hạng Thương Gia |
|||
Hạng Phổ Thông cao cấp |
|||
Hạng Phổ Thông |
|||
Mọi chuyến bay |
Hạng Nhất |
1 kiện (tối đa 23kg/kiện), kích thước tối đa không quá to 56 x 45 x 25cm / 22 x 18 x 10 inch |
|
Hạng Thương Gia |
|||
Hạng Phổ Thông cao cấp |
|||
Hạng Phổ Thông |
Thông tin vé máy bay British Airways
Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không British Airways cung cấp vé máy bay đi Anh, vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, các nước khác thuộc khu vực Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á, Châu Phi, và châu Úc ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.
Bảng giá vé máy bay British Airways mới nhất
Điểm đến |
Khởi hành từ TP.HCM |
Khởi hành từ Hà Nội |
||
1 chiều |
Khứ hồi |
1 chiều |
Khứ hồi |
|
Vé máy bay British Airways đi châu Âu |
||||
Vé máy bay British Airways đi Anh |
||||
London (LHR) |
215 |
299 |
227 |
312 |
London (LGW) |
226 |
310 |
238 |
323 |
London (LCY) |
237 |
321 |
249 |
334 |
London (LTN) |
248 |
332 |
260 |
345 |
London (STN) |
259 |
343 |
271 |
356 |
Aberdeen (ABZ) |
270 |
354 |
282 |
367 |
Belfast (BHD) |
219 |
303 |
231 |
316 |
Birmingham (BHX) |
230 |
314 |
242 |
327 |
Bristol (BRS) |
241 |
325 |
253 |
338 |
Cardiff (CWL) |
252 |
336 |
264 |
349 |
Edinburgh (EDI) |
226 |
310 |
238 |
323 |
Glasgow (GLA) |
237 |
321 |
249 |
334 |
Isle Of Man (IOM) |
248 |
332 |
260 |
345 |
Jersey (JER) |
259 |
343 |
271 |
356 |
Leeds (LBA) |
270 |
354 |
282 |
367 |
Manchester (MAN) |
281 |
365 |
293 |
378 |
Newcastle (NCL) |
207 |
291 |
219 |
304 |
Norwich (NWI) |
218 |
302 |
230 |
315 |
Barra (BRR) |
229 |
313 |
241 |
326 |
Benbecula (BEB) |
240 |
324 |
252 |
337 |
Campbeltown (CAL) |
251 |
335 |
263 |
348 |
Doncaster (DSA) |
262 |
346 |
274 |
359 |
Guernsey (GCI) |
273 |
357 |
285 |
370 |
Humberside (HUY) |
269 |
353 |
281 |
366 |
Inverness (INV) |
258 |
342 |
270 |
355 |
Islay (ILY) |
247 |
331 |
259 |
344 |
Kirkwall (KOI) |
236 |
320 |
248 |
333 |
Liverpool (LPL) |
225 |
309 |
237 |
322 |
Newquay (NQY) |
237 |
321 |
249 |
334 |
Nottingham (NQT) |
249 |
333 |
261 |
346 |
Shetland Islands (SDZ) |
261 |
345 |
273 |
358 |
Stornoway (SYY) |
273 |
357 |
285 |
370 |
Tiree (TRE) |
285 |
369 |
297 |
382 |
Wick (WIC) |
297 |
381 |
309 |
394 |
Vé máy bay British Airways đi Ireland |
||||
Dublin (DUB) |
206 |
285 |
218 |
292 |
Cork (ORK) |
217 |
296 |
229 |
303 |
Galway (GWY) |
228 |
307 |
240 |
314 |
Vé máy bay British Airways đi Albani |
||||
Tirana (TIA) |
205 |
285 |
216 |
296 |
Vé máy bay British Airways đi Andorra |
||||
Andorra la Vella (ALV) |
215 |
292 |
226 |
305 |
Vé máy bay British Airways đi Áo/Austria |
||||
Vienna (VIE) |
209 |
284 |
221 |
295 |
Innsbruck (INN) |
220 |
295 |
232 |
306 |
Salzburg (SZG) |
231 |
306 |
243 |
317 |
Vé máy bay British Airways đi Bỉ/Belgium |
||||
Brussels (BRU) |
207 |
285 |
219 |
295 |
Vé máy bay British Airways đi Bulgaria |
||||
Sofia (SOF) |
214 |
291 |
225 |
303 |
Vé máy bay British Airways đi Croatia |
||||
Dubrovnik (DBV) |
206 |
285 |
218 |
295 |
Pula (PUY) |
217 |
296 |
229 |
306 |
Split (SPU) |
228 |
307 |
240 |
317 |
Zagreb (ZAG) |
239 |
318 |
251 |
328 |
Vé máy bay British Airways đi Cyprus |
||||
Larnaca (LCA) |
250 |
332 |
262 |
345 |
Paphos (PFO) |
239 |
321 |
251 |
334 |
Vé máy bay British Airways đi Czech Republic |
||||
Prague (PRG) |
207 |
295 |
220 |
305 |
Vé máy bay British Airways đi Đan Mạch/ Denmark |
||||
Aalborg (AAL) |
240 |
321 |
252 |
335 |
Aarhus (AAR) |
229 |
310 |
241 |
324 |
Billund (BLL) |
218 |
299 |
230 |
313 |
Copenhagen (CPH) |
207 |
288 |
219 |
302 |
Vé máy bay British Airways đi Estonia |
||||
Tallinn (TLL) |
219 |
290 |
230 |
305 |
Vé máy bay British Airways đi Phần Lan/Finland |
||||
Helsinki (HEL) |
207 |
285 |
219 |
295 |
Vé máy bay British Airways đi Pháp/France |
||||
Bergerac (EGC) |
218 |
295 |
227 |
305 |
Bordeaux (BOD) |
206 |
283 |
215 |
293 |
Chambery (CMF) |
217 |
294 |
226 |
304 |
Limoges (LIG) |
228 |
305 |
237 |
315 |
Lyon (LYS) |
239 |
316 |
248 |
326 |
Marseille (MRS) |
259 |
336 |
268 |
346 |
Montpellier (MPL) |
247 |
324 |
256 |
334 |
Nantes (NTE) |
235 |
312 |
244 |
322 |
Nice (NCE) |
223 |
300 |
232 |
310 |
Paris (CDG) |
211 |
288 |
220 |
298 |
Quimper (UIP) |
224 |
301 |
233 |
311 |
Toulouse (TLS) |
237 |
314 |
246 |
324 |
Vé máy bay British Airways đi Đan Mạch/Germany |
||||
Berlin Tegel (TXL) |
209 |
290 |
221 |
305 |
Cologne (CGN) |
220 |
301 |
232 |
316 |
Frankfurt (FRA) |
231 |
312 |
243 |
327 |
Friedrichshafen (FDH) |
242 |
323 |
254 |
338 |
Hamburg (HAM) |
253 |
334 |
265 |
349 |
Munich (MUC) |
264 |
345 |
276 |
360 |
Nuremberg (NUE) |
275 |
356 |
287 |
371 |
Stuttgart (STR) |
286 |
367 |
298 |
382 |
Vé máy bay British Airways đi Gibraltar |
||||
Gibraltar (GIB) |
229 |
305 |
240 |
315 |
Vé máy bay British Airways đi Ai Cập/ Greece |
||||
Athens (ATH) |
214 |
299 |
226 |
315 |
Corfu (CFU) |
225 |
310 |
237 |
326 |
Crete (HER) |
236 |
321 |
248 |
337 |
Kalamata (KLX) |
247 |
332 |
259 |
348 |
Kefalonia (EFL) |
258 |
343 |
270 |
359 |
Kos (KGS) |
269 |
354 |
281 |
370 |
Preveza/Lefkas (PVK) |
255 |
340 |
267 |
356 |
Mikonos (JMK) |
243 |
328 |
255 |
344 |
Rhodes (RHO) |
231 |
316 |
243 |
332 |
Santorini (JTR) |
219 |
304 |
231 |
320 |
Skiathos (JSI) |
232 |
317 |
244 |
333 |
Thessaloniki (SKG) |
245 |
330 |
257 |
346 |
Zakinthos Is (ZTH) |
258 |
343 |
270 |
359 |
Vé máy bay British Airways đi Hà Lan/Holland |
||||
Amsterdam (AMS) |
206 |
281 |
218 |
290 |
Rotterdam (RTM) |
217 |
292 |
229 |
301 |
Vé máy bay British Airways đi Hungary |
||||
Budapest (BUD) |
225 |
298 |
236 |
309 |
Vé máy bay British Airways đi Iceland |
||||
Reykjavik (KEF) |
225 |
298 |
236 |
309 |
Vé máy bay British Airways đi Italy |
||||
Alghero (AHO) |
237 |
310 |
249 |
325 |
Bari (BRI) |
226 |
299 |
238 |
314 |
Bologna (BLQ) |
215 |
288 |
227 |
303 |
Brindisi (BDS) |
227 |
300 |
239 |
315 |
Florence (FLR) |
239 |
312 |
251 |
327 |
Genoa (GOA) |
251 |
324 |
263 |
339 |
Milan (MXP) |
243 |
316 |
255 |
331 |
Naples (NAP) |
231 |
304 |
243 |
319 |
Pisa (PSA) |
219 |
292 |
231 |
307 |
Rome (FCO) |
207 |
280 |
219 |
295 |
Sicily ( CIY) |
218 |
291 |
230 |
306 |
Turin (TRN) |
229 |
302 |
241 |
317 |
Venice (VCE) |
215 |
288 |
227 |
303 |
Verona (VRN) |
227 |
300 |
239 |
315 |
Vé máy bay British Airways đi Luxembourg |
||||
Luxembourg (LUX) |
227 |
305 |
240 |
315 |
Vé máy bay British Airways đi Malta |
||||
Malta (MLA) |
231 |
315 |
243 |
325 |
Vé máy bay British Airways đi Na Uy/Norway |
||||
Oslo (OSL) |
219 |
295 |
230 |
305 |
Vé máy bay British Airways đi Ba Lan/Poland |
||||
Krakow (KRK) |
217 |
290 |
229 |
305 |
Warsaw (WAW) |
205 |
278 |
217 |
293 |
Vé máy bay British Airways đi Bồ Đào Nha/Portugal |
||||
Lisbon (LIS) |
211 |
285 |
224 |
295 |
Faro (FAO) |
223 |
297 |
236 |
307 |
Porto (OPO) |
235 |
309 |
248 |
319 |
Vé máy bay British Airways đi Romania |
||||
Bucharest (BBU) |
214 |
285 |
225 |
295 |
Vé máy bay British Airways đi Nga/Russia |
||||
Moscow (SVO) |
256 |
345 |
269 |
355 |
St Petersburg (LED) |
267 |
356 |
280 |
366 |
Vé máy bay British Airways đi Slovenia |
||||
Ljubljana (LJU) |
215 |
292 |
226 |
305 |
Vé máy bay British Airways đi Tây Ban Nha/Spain |
||||
Alicante (ALC) |
241 |
323 |
252 |
335 |
Almeria (LEI) |
230 |
312 |
241 |
324 |
Barcelona (BCN) |
219 |
301 |
230 |
313 |
Bilbao (BIO) |
231 |
313 |
242 |
325 |
Granada (GRX) |
243 |
325 |
254 |
337 |
Ibiza (IBZ) |
255 |
337 |
266 |
349 |
Las Palmas (LPA) |
235 |
317 |
246 |
329 |
Lanzarote (ACE) |
222 |
304 |
233 |
316 |
Madrid (MAD) |
209 |
291 |
220 |
303 |
Malaga (AGP) |
220 |
302 |
231 |
314 |
Menorca (MAH) |
231 |
313 |
242 |
325 |
Sevilla (SVQ) |
242 |
324 |
253 |
336 |
Tenerife (TFN) |
227 |
309 |
238 |
321 |
Valencia (VLC) |
215 |
297 |
226 |
309 |
Vé máy bay British Airways đi Thụy Điển/Sweden |
||||
Gothenburg (GOT) |
216 |
291 |
228 |
301 |
Stockholm (ARN) |
205 |
280 |
217 |
290 |
Vé máy bay British Airways đi Thụy Sĩ/ Switzerland |
||||
Basel/Mulhouse (BSL) |
229 |
305 |
241 |
315 |
Geneva (GVA) |
218 |
294 |
230 |
304 |
Zurich (ZRH) |
207 |
283 |
219 |
293 |
Vé máy bay British Airways đi Thổ Nhĩ Kỳ/Turkey |
||||
Istanbul (IST) |
225 |
299 |
237 |
310 |
Dalaman (DLM) |
236 |
310 |
248 |
321 |
Vé máy bay British Airways đi Ukraine |
||||
Kiev (KBP) |
215 |
295 |
224 |
305 |
Lviv (LWO) |
226 |
306 |
235 |
316 |
Vé máy bay British Airways đi châu Mỹ |
||||
Vé máy bay British Airways đi Mỹ |
||||
Atlanta (ATL) |
225 |
303 |
237 |
310 |
Austin (AUS) |
259 |
337 |
271 |
344 |
Baltimore (BWI) |
248 |
326 |
260 |
333 |
Boston (BOS) |
237 |
315 |
249 |
322 |
Charleston (CHS) |
226 |
304 |
238 |
311 |
Chicago (ORD) |
215 |
293 |
227 |
300 |
Dallas (DFW) |
227 |
305 |
239 |
312 |
Denver (DEN) |
239 |
317 |
251 |
324 |
Fort Lauderdale (FLL) |
238 |
316 |
250 |
323 |
Houston (IAH) |
227 |
305 |
239 |
312 |
Las Vegas (LAS) |
216 |
294 |
228 |
301 |
Los Angeles (LAX) |
205 |
283 |
217 |
290 |
Miami (MIA) |
217 |
295 |
229 |
302 |
Nashville (BNA) |
229 |
307 |
241 |
314 |
New Orleans (MSY) |
241 |
319 |
253 |
326 |
New York (JFK) |
253 |
331 |
265 |
338 |
Orlando (MCO) |
265 |
343 |
277 |
350 |
Phoenix (PHX) |
277 |
355 |
289 |
362 |
Pittsburgh (PIT) |
263 |
341 |
275 |
348 |
San Diego (SAN) |
252 |
330 |
264 |
337 |
San Francisco (SFO) |
241 |
319 |
253 |
326 |
San Jose (SJC) |
230 |
308 |
242 |
315 |
Seattle (SEA) |
219 |
297 |
231 |
304 |
Tampa (TPA) |
231 |
309 |
243 |
316 |
Washington (IAD) |
243 |
321 |
255 |
328 |
Vé máy bay British Airways đi Caribbean |
||||
Vé máy bay British Airways đi Antigua and Barbuda |
||||
St. George (ANU) |
235 |
316 |
246 |
325 |
Vé máy bay British Airways đi Bahamas |
||||
Nassau (NAS) |
224 |
305 |
235 |
320 |
Vé máy bay British Airways đi Barbados |
||||
Bridgetown (BGI) |
218 |
295 |
230 |
305 |
Vé máy bay British Airways đi Bermuda |
||||
Bermuda (BDA) |
215 |
310 |
226 |
321 |
Vé máy bay British Airways đi Cayman Islands |
||||
Grand Cayman Island (GCM) |
235 |
312 |
246 |
325 |
Vé máy bay British Airways đi Dominica Republic |
||||
Santo Domingo (SDQ) |
234 |
305 |
245 |
315 |
Vé máy bay British Airways đi Grenada |
||||
Grenada (GND) |
231 |
316 |
243 |
325 |
Vé máy bay British Airways đi Jamaica |
||||
Kingston (KIN) |
225 |
305 |
237 |
315 |
Montego Bay (MBJ) |
236 |
316 |
248 |
326 |
Port Antonio (POT) |
247 |
327 |
259 |
337 |
Negril (NEG) |
258 |
338 |
270 |
348 |
Vé máy bay British Airways đi Saint Kitts and Nevis |
||||
Nevis (NEV) |
223 |
295 |
234 |
305 |
St Kitts (SKB) |
235 |
307 |
246 |
317 |
Vé máy bay British Airways đi Saint Lucia |
||||
St.Lucia (UVF) |
235 |
315 |
246 |
325 |
Vé máy bay British Airways đi Trinidad and Tobago |
||||
Port Of Spain (POS) |
229 |
305 |
241 |
315 |
Tobago (TAB) |
242 |
318 |
254 |
328 |
Vé máy bay British Airways đi Turks and Caicos Islands |
||||
Providenciales (PLS) |
239 |
315 |
250 |
325 |
Vé máy bay British Airways đi Mexico |
||||
Cancun (CUN) |
216 |
295 |
229 |
305 |
Guadalajara (GDL) |
227 |
306 |
240 |
316 |
Vé máy bay British Airways đi Canada |
||||
Calagry (YYC) |
289 |
375 |
301 |
385 |
Montreal (YUL) |
278 |
364 |
290 |
374 |
Toronto (YYZ) |
267 |
353 |
279 |
363 |
Vancouver (YVR) |
279 |
365 |
291 |
375 |
Vé máy bay British Airways đi Hawaii |
||||
Kauai Island (LIH) |
267 |
350 |
279 |
365 |
Lanai City (LNY) |
256 |
339 |
268 |
354 |
Honolulu (HNL) |
245 |
328 |
257 |
343 |
Vé máy bay British Airways đi Nam Mỹ |
||||
Vé máy bay British Airways đi Argentina |
||||
Buenos Aires (EZE) |
241 |
315 |
253 |
325 |
Vé máy bay British Airways đi Brazil |
||||
Santiago (SCL) |
232 |
305 |
245 |
320 |
Vé máy bay British Airways đi Costa Rica |
||||
San Jose (SJO) |
235 |
312 |
247 |
320 |
Vé máy bay British Airways đi châu Á |
||||
Vé máy bay British Airways đi Ấn Độ/India |
||||
Bangalore (BLR) |
281 |
365 |
293 |
375 |
Chennai (MAA) |
270 |
354 |
282 |
364 |
Delhi (DEL) |
259 |
343 |
271 |
353 |
Hyderabad (HYD) |
248 |
332 |
260 |
342 |
Mumbai (BOM) |
237 |
321 |
249 |
331 |
Vé máy bay British Airways đi Pakistan |
||||
Islamabad (ISB) |
245 |
327 |
256 |
340 |
Vé máy bay British Airways đi China |
||||
Beijing/Bắc Kinh(PEK) |
215 |
290 |
228 |
305 |
Shanghai/Thượng Hải (PVG) |
226 |
301 |
239 |
316 |
Vé máy bay British Airways đi Hong Kong |
||||
Hong Kong (HKG) |
225 |
298 |
237 |
310 |
Vé máy bay British Airways đi Nhật Bản/Japan |
||||
Osaka (KIX) |
260 |
345 |
272 |
355 |
Tokyo (HND) |
249 |
334 |
261 |
344 |
Tokyo (NRT) |
238 |
323 |
250 |
333 |
Vé máy bay British Airways đi Malaysia |
||||
Sandakan (SDK) |
289 |
375 |
301 |
385 |
Kuching (KCH) |
278 |
364 |
290 |
374 |
Kota Kinabalu (BKI) |
267 |
353 |
279 |
363 |
Kuala Lumpur (KUL) |
256 |
342 |
268 |
352 |
Langkawi (LGK) |
268 |
354 |
280 |
364 |
Vé máy bay British Airways đi Singapore |
||||
Singapore (SIN) |
245 |
330 |
256 |
335 |
Vé máy bay British Airways đi Hàn Quốc/Korea |
||||
Seoul (ICN) |
252 |
335 |
263 |
345 |
Vé máy bay British Airways đi Thái Lan/Thailand |
||||
Bangkok (BKK) |
252 |
335 |
265 |
345 |
Vé máy bay British Airways đi châu Phi |
||||
Vé máy bay British Airways đi Algeria |
||||
Algiers (ALG) |
245 |
330 |
257 |
345 |
Vé máy bay British Airways đi Ai Cập/Egypt |
||||
Cairo (CAI) |
251 |
335 |
263 |
345 |
Vé máy bay British Airways đi Ghana |
||||
Accra (ACC) |
217 |
295 |
229 |
305 |
Vé máy bay British Airways đi Kenya |
||||
Nairobi (NBO) |
225 |
305 |
237 |
315 |
Vé máy bay British Airways đi Morocco |
||||
Marrakech (RAK) |
235 |
315 |
246 |
325 |
Vé máy bay British Airways đi Nigeria |
||||
Abuja (ABV) |
279 |
365 |
290 |
375 |
Lagos (LOS) |
266 |
352 |
278 |
363 |
Vé máy bay British Airways đi Nam Phi/South Africa |
||||
Cape Town (CPT) |
261 |
345 |
273 |
355 |
Durban (DUR) |
250 |
334 |
262 |
344 |
Johannesburg (JNB) |
239 |
323 |
251 |
333 |
Port Elizabeth (PLZ) |
251 |
335 |
263 |
345 |
Vé máy bay British Airways đi Uganda |
||||
Entebbe (EBB) |
245 |
327 |
257 |
340 |
Vé máy bay British Airways đi Zambia |
||||
Lusaka (LUN) |
239 |
325 |
250 |
335 |
Vé máy bay British Airways đi Trung Đông/Middle East |
||||
Vé máy bay British Airways đi Bahrain |
||||
Muharraq (BAH) |
224 |
305 |
235 |
315 |
Vé máy bay British Airways đi Israel |
||||
Tel Aviv (TLV) |
249 |
335 |
260 |
345 |
Vé máy bay British Airways đi Jordan |
||||
Amman (AMM) |
253 |
335 |
265 |
345 |
Vé máy bay British Airways đi Kuwait |
||||
Kuwait City (KWI) |
224 |
305 |
235 |
315 |
Vé máy bay British Airways đi Lebanon |
||||
Beirut (BEY) |
249 |
335 |
260 |
345 |
Vé máy bay British Airways đi Oman |
||||
Muscat (MCT) |
254 |
335 |
265 |
345 |
Vé máy bay British Airways đi Qatar |
||||
Doha (DOH) |
238 |
325 |
250 |
335 |
Vé máy bay British Airways đi Saudi Arabia |
||||
Dammam (DMM) |
245 |
323 |
257 |
335 |
Jeddah (JED) |
256 |
334 |
268 |
346 |
Riyadh (RUH) |
267 |
345 |
279 |
357 |
Vé máy bay British Airways đi các tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất/United Arab Emirates |
||||
Abu Dhabi (AUH) |
235 |
315 |
247 |
325 |
Dubai (DXB) |
246 |
326 |
258 |
336 |
Vé máy bay British Airways đi Châu Đại Dương |
||||
Brisbane (BNE) |
248 |
325 |
260 |
345 |
Melbourne (MEL) |
259 |
336 |
271 |
356 |
Sydney (SYD) |
270 |
347 |
282 |
367 |
Vé máy bay British Airways đi Ấn Độ Dương/Indian Ocean |
||||
Vé máy bay British Airways đi Maldives |
||||
Male (MLE) |
245 |
327 |
257 |
340 |
Vé máy bay British Airways đi Mauritius |
||||
Port Louis (MRU) |
239 |
325 |
250 |
335 |
Vé máy bay British Airways đi Seychelles |
||||
Victoria (SEZ) |
247 |
330 |
259 |
335 |
Lưu ý:
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
- Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
- Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.
Cách đặt vé máy bay British Airways
Hãy nhanh tay đặt vé máy bay đi Anh, vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, các nước khác thuộc khu vực Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á, Châu Phi, và châu Úc từ British Airways ngay hôm nay!
|