Được thành lập vào năm 1985, Emirates đã trở thành hãng hàng không lớn nhất ở Trung Đông, điều hành hơn 150 tuyến bay trên toàn cầu. Trong 12 năm liên tiếp, Emirates đã nhận được giải Hãng hàng không có dịch vụ giải trí trên chuyến bay tốt nhất theo SkyTrax World Airline Awards.
Các hạng ghế của hãng hàng không Emirates
Hạng Nhất
Ở khoang hạng Nhất, quý khách có thể đóng cửa khoang cá nhân và tận hưởng không gian riêng cho mình khi ngả ghế thành một chiếc giường phẳng, thưởng thức các thể loại giải trí trên màn hình LCD 55 inch, được một bộ phụ kiện miễn phí có nước hoa Bulgari và các sản phẩm dưỡng da, một bộ đồ ngủ và dép đi cùng, một mặt nạ mắt và một chiếc túi nhỏ để hành khách có thể mang về nhà.
Hạng Thương Gia
Với chiều dài 78 inch (khoảng 198 cm), thiết kế các ghế ngồi trong hạng thương gia của Emirates được lấy cảm hứng từ nội thất của một chiếc xe thể thao hiện đại. Khi đã đến lúc nghỉ ngơi, hành khách có thể tựa ghế ngồi xuống vị trí 180 độ phẳng và ngủ ngon, ghế cũng được trang bị một quầy bar mini và ổ cắm điện, ngoài ra còn có màn hình 23-inch, cổng HDMI để truyền tải trực tiếp lên màn hình nội dung từ thiết bị cá nhân của hành khách. Hành khách hạng Thương gia di chuyển qua đêm trên chuyến bay đường dài cũng sẽ nhận được một bộ túi quà miễn phí với nước hoa và bộ chăm sóc da của thương hiệu Bulgari.
Hạng Phổ Thông
Hạng Phổ Thông Emirates hiện có trên máy bay Airbus A380 và Boeing 777, cung cấp miễn phí WiFi và ổ điện để hành khách có thể kết nối internet. Hạng phổ thông của Emirates cũng được trang bị thiết bị giải trí trên máy bay với hơn 2.500 kênh phim, loạt phim truyền hình, âm nhạc và trò chơi. Đối với hành khách trẻ em, Emirates đã chuẩn bị các bữa ăn đặc biệt, đồ chơi rất phù hợp với từng độ tuổi để trẻ có thể vui chơi trong suốt chuyến bay.
Quy định hành lý miễn thuế của Emirates
Chặng bay |
Hạng ghế |
Hành lý xách tay |
Hành lý ký gửi |
Mọi chặng |
Hạng phổ thông |
Tối đa 7 kg (Kích thước: 55 x 38 x 20 cm) |
Tối đa 20 kg (Kích thước: tối đa 118 cm) |
Hạng thương gia |
2 kiện (tối đa 7 kg/kiện) (Kích thước: 45 x 35 x 20 cm) |
Tối đa 40 kg (Kích thước: tối đa 118 cm) |
|
Hạng nhất |
Tối đa 50 kg (Kích thước: tối đa 118 cm) |
||
Mọi chặng bay đến Mỹ |
Hạng phổ thông |
Tối đa 7 kg (Kích thước: 55 x 38 x 20 cm) |
2 kiện (tối đa 23 kg/kiện) (Kích thước: tối đa 150 cm) |
Hạng thương gia |
2 kiện (tối đa 7 kg/kiện) (Kích thước: 45 x 35 x 20 cm) |
2 kiện (tối đa 32 kg/kiện) (Kích thước: tối đa 150 cm) |
|
Hạng nhất |
Thông tin vé máy bay Emirates
Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không Emirates cung cấp vé máy bay đi Dubai, vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, các nước khác thuộc khu vực châu Á, châu Mỹ, châu Âu và châu Phi ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.
Bảng giá vé máy bay Emirates mới nhất
Điểm đến |
Khởi hành từ TP.HCM (USD) |
Khởi hành từ Hà Nội (USD) |
Khởi hành từ Đà Nẵng (USD) |
|||
1 chiều |
Khứ hồi |
1 chiều |
Khứ hồi |
1 chiều |
Khứ hồi |
|
Vé máy bay Emirates đi châu Á |
||||||
Vé máy bay Emirates đi Các vương quốc Ả Rập Thống Nhất/ The United Arab Emirates |
||||||
Dubai (DXB) |
177 |
262 |
189 |
274 |
191 |
281 |
Abu Dhabi (AUH) |
190 |
275 |
202 |
287 |
204 |
294 |
Sharjah (SHJ) |
203 |
288 |
215 |
300 |
217 |
307 |
Al Ain (AAN) |
216 |
301 |
228 |
313 |
230 |
320 |
Vé máy bay Emirates đi Trung Quốc/China |
||||||
Beijing/Bắc Kinh(PEK) |
215 |
305 |
228 |
318 |
229 |
324 |
Guangzhou/Quảng Châu (CAN) |
227 |
317 |
240 |
330 |
241 |
336 |
Shanghai/Thượng Hải (PVG) |
239 |
329 |
252 |
342 |
253 |
348 |
Shanghai/Thượng Hải (SHA) |
251 |
341 |
264 |
354 |
265 |
360 |
Yinchuan/Ngân Xuyên (INC) |
263 |
353 |
276 |
366 |
277 |
372 |
Zhengzhou/Trịnh Châu (CGO) |
275 |
365 |
288 |
378 |
289 |
384 |
Vé máy bay Emirates đi Indonesia |
||||||
Denpasar Bali (DPS) |
195 |
280 |
207 |
292 |
210 |
300 |
Jakarta (CGK) |
208 |
293 |
220 |
305 |
223 |
313 |
Vé máy bay Emirates đi Thái Lan |
||||||
Bangkok (BKK) |
225 |
315 |
238 |
333 |
240 |
335 |
Phuket (HKT) |
237 |
327 |
250 |
345 |
252 |
347 |
Vé máy bay Emirates đi Philippines |
||||||
Cebu (CEB) |
149 |
219 |
162 |
232 |
163 |
238 |
Clark (CRK) |
160 |
230 |
173 |
243 |
174 |
249 |
Manila (MNL) |
171 |
241 |
184 |
254 |
185 |
260 |
Vé máy bay Emirates đi Sri Lanka |
||||||
Colombo (CMB) |
185 |
193 |
195 |
275 |
200 |
285 |
Vé máy bay Emirates đi Bangladesh |
||||||
Dhaka (DAC) |
228 |
318 |
240 |
335 |
255 |
340 |
Vé máy bay Emirates đi Hong Kong |
||||||
Hong Kong (HKG) |
199 |
284 |
210 |
295 |
215 |
305 |
Vé máy bay Emirates đi Afghanistan |
||||||
Kabul (KBL) |
207 |
292 |
220 |
305 |
235 |
320 |
Vé máy bay Emirates đi Malaysia |
||||||
Kuala Lumpur (KUL) |
156 |
231 |
170 |
245 |
173 |
248 |
Vé máy bay Emirates đi Maldives |
||||||
Male (MLE) |
292 |
382 |
305 |
395 |
307 |
397 |
Vé máy bay Emirates đi Campuchia/Cambodia |
||||||
Phnom Penh (PNH) |
261 |
366 |
275 |
385 |
290 |
395 |
Vé máy bay Emirates đi Pakistan |
||||||
Islamabad (ISB) |
224 |
319 |
237 |
342 |
238 |
348 |
Karachi (KHI) |
235 |
330 |
248 |
353 |
249 |
359 |
Lahore (LHE) |
246 |
341 |
259 |
364 |
260 |
370 |
Peshawar (PEW) |
257 |
352 |
270 |
375 |
271 |
381 |
Sialkot (SKT) |
268 |
363 |
281 |
386 |
282 |
392 |
Vé máy bay Emirates đi Hàn Quốc/Korea |
||||||
Osaka (KIX) |
245 |
340 |
257 |
362 |
259 |
369 |
Tokyo (HND) |
258 |
353 |
270 |
375 |
272 |
382 |
Tokyo (NRT) |
271 |
366 |
283 |
388 |
285 |
395 |
Tokyo (TYO) |
284 |
379 |
296 |
401 |
298 |
408 |
Vé máy bay Emirates đi Nhật Bản/Japan |
||||||
Seoul (ICN) |
298 |
393 |
310 |
405 |
325 |
430 |
Vé máy bay Emirates đi Seychelles |
||||||
Seychelles (SEZ) |
296 |
391 |
310 |
405 |
325 |
430 |
Vé máy bay Emirates đi Singapore |
||||||
Singapore (SIN) |
226 |
316 |
240 |
330 |
255 |
345 |
Vé máy bay Emirates đi Đài Loan/Taiwan |
||||||
Đài Bắc/Taipei (TPE) |
186 |
271 |
201 |
286 |
216 |
306 |
Vé máy bay Emirates đi Myanmar |
||||||
Yangon (RGN) |
282 |
377 |
295 |
390 |
297 |
402 |
Vé máy bay Emirates đi Ấn Độ/India |
||||||
Ahmedabad (AMD) |
289 |
384 |
301 |
396 |
302 |
407 |
Bangalore (IXG) |
277 |
372 |
289 |
384 |
290 |
395 |
Chennai (MAA) |
265 |
360 |
277 |
372 |
278 |
383 |
Delhi (DEL) |
253 |
348 |
265 |
360 |
266 |
371 |
Hyderabad (HYD) |
241 |
336 |
253 |
348 |
254 |
359 |
Cochin (COK) |
229 |
324 |
241 |
336 |
242 |
347 |
Kolkata (CCU) |
217 |
312 |
229 |
324 |
230 |
335 |
Mumbai (BOM) |
205 |
300 |
217 |
312 |
218 |
323 |
Vé máy bay Emirates đi châu Đại Dương |
||||||
Vé máy bay Emirates đi Úc/Australia |
||||||
Adelaide (ADL) |
324 |
429 |
335 |
440 |
337 |
447 |
Brisbane (BNE) |
311 |
416 |
322 |
427 |
324 |
434 |
Melbourne (MEL) |
298 |
403 |
309 |
414 |
311 |
421 |
Perth (PER) |
285 |
390 |
296 |
401 |
298 |
408 |
Sydney (SYD) |
272 |
377 |
283 |
388 |
285 |
395 |
Vé máy bay Emirates đi New Zealand |
||||||
Auckland (AKL) |
245 |
355 |
258 |
368 |
260 |
370 |
Christchurch (CHC) |
257 |
367 |
270 |
380 |
272 |
382 |
Vé máy bay Emirates đi châu Mỹ |
||||||
Vé máy bay Emirates đi Mỹ/United States of America |
||||||
Boston (BOS) |
297 |
402 |
310 |
415 |
311 |
421 |
Chicago (ORD) |
285 |
390 |
298 |
403 |
299 |
409 |
Dallas (DFW) |
296 |
401 |
309 |
414 |
310 |
420 |
Fort Lauderdale (FLL) |
307 |
412 |
320 |
425 |
321 |
431 |
Houston (IAH) |
318 |
423 |
331 |
436 |
332 |
442 |
New York (JFK) |
329 |
434 |
342 |
447 |
343 |
453 |
Newark (EWR) |
340 |
445 |
353 |
458 |
354 |
464 |
Orlando (MCO) |
351 |
456 |
364 |
469 |
365 |
475 |
San Francisco (SFO) |
362 |
467 |
375 |
480 |
376 |
486 |
Seattle (SEA) |
373 |
478 |
386 |
491 |
387 |
497 |
Washington (IAD) |
384 |
489 |
397 |
502 |
398 |
508 |
Vé máy bay Emirates đi Argentina |
||||||
Buenos Aires (EZE) |
261 |
356 |
275 |
380 |
285 |
390 |
Vé máy bay Emirates đi Brazil |
||||||
Rio de Janeiro (GIG) |
247 |
352 |
262 |
367 |
275 |
380 |
Sao Paulo (GRU) |
260 |
365 |
275 |
380 |
288 |
393 |
Vé máy bay Emirates đi Chile |
||||||
Santiago de Chile (SCL) |
267 |
362 |
280 |
375 |
282 |
377 |
Vé máy bay Emirates đi Canada |
|
|||||
Toronto (YYZ) |
185 |
260 |
198 |
283 |
199 |
284 |
Vancouver (YVR) |
197 |
272 |
210 |
295 |
211 |
296 |
Vé máy bay Emirates đi châu Âu |
||||||
Vé máy bay Emirates đi Hà Lan/Netherlands |
||||||
Amsterdam (AMS) |
278 |
363 |
290 |
375 |
293 |
378 |
Vé máy bay Emirates đi Hy Lạp/Greece |
||||||
Athens (ATH) |
240 |
325 |
253 |
338 |
255 |
345 |
Vé máy bay Emirates đi Tây Ban Nha/Spain |
||||||
Barcelona (BCN) |
255 |
345 |
268 |
363 |
270 |
365 |
Madrid (MAD) |
267 |
357 |
280 |
375 |
282 |
377 |
Vé máy bay Emirates đi Ý/Italy |
||||||
Bologna (BLQ) |
206 |
291 |
220 |
305 |
221 |
316 |
Milan (MXP) |
220 |
305 |
234 |
319 |
235 |
330 |
Rome (FCO) |
210 |
295 |
224 |
309 |
225 |
320 |
Venice (VCE) |
224 |
309 |
238 |
323 |
239 |
334 |
Vé máy bay Emirates đi Anh/United Kingdom |
||||||
Birmingham (BHX) |
205 |
285 |
216 |
301 |
218 |
303 |
Edinburgh (EDI) |
202 |
282 |
213 |
298 |
215 |
300 |
Glasgow (GLA) |
191 |
271 |
202 |
287 |
204 |
289 |
London (LGW) |
209 |
289 |
220 |
305 |
222 |
307 |
London (LHR) |
220 |
300 |
231 |
316 |
233 |
318 |
London (STN) |
231 |
311 |
242 |
327 |
244 |
329 |
Manchester (MAN) |
242 |
322 |
253 |
338 |
255 |
340 |
Newcastle (NCL) |
253 |
333 |
264 |
349 |
266 |
351 |
Vé máy bay Emirates đi Bỉ/Belgium |
||||||
Brussels (BRU) |
241 |
326 |
255 |
340 |
265 |
355 |
Vé máy bay Emirates đi Đan Mạch/Denmark |
||||||
Copenhagen (CPH) |
262 |
347 |
275 |
360 |
285 |
375 |
Vé máy bay Emirates đi Hungary |
||||||
Budapest (BUD) |
262 |
347 |
275 |
360 |
385 |
375 |
Vé máy bay Emirates đi Đức/Germany |
||||||
Dusseldorf (DUS) |
246 |
331 |
258 |
343 |
260 |
345 |
Frankfurt (FRA) |
235 |
320 |
247 |
332 |
249 |
334 |
Hamburg (HAM) |
224 |
309 |
236 |
321 |
238 |
323 |
Munich (MUC) |
213 |
298 |
225 |
310 |
227 |
312 |
Vé máy bay Emirates đi Ireland |
||||||
Dublin (DUB) |
292 |
377 |
305 |
395 |
315 |
405 |
Vé máy bay Emirates đi Thụy Sĩ/Switzerland |
||||||
Geneva (GVA) |
260 |
365 |
275 |
380 |
276 |
381 |
Zurich (ZRH) |
249 |
354 |
264 |
369 |
265 |
370 |
Vé máy bay Emirates đi Thổ Nhĩ Kỳ/Turkey |
||||||
Istanbul (IST) |
208 |
293 |
223 |
308 |
235 |
320 |
Istanbul (SAW) |
220 |
305 |
235 |
320 |
247 |
332 |
Vé máy bay Emirates đi Cyprus |
||||||
Larnaca (LCA) |
223 |
308 |
235 |
325 |
245 |
335 |
Vé máy bay Emirates đi Bồ Đào Nha/Portugal |
||||||
Lisbon (LIS) |
222 |
307 |
235 |
320 |
245 |
330 |
Vé máy bay Emirates đi Pháp/France |
||||||
Lyon (LYS) |
219 |
304 |
232 |
317 |
234 |
319 |
Nice (NCE) |
207 |
292 |
220 |
305 |
222 |
307 |
Paris (CDG) |
195 |
280 |
208 |
293 |
210 |
295 |
Vé máy bay Emirates đi Malta |
||||||
Malta |
208 |
293 |
220 |
305 |
235 |
325 |
Vé máy bay Emirates đi Na Uy/Norway |
||||||
Oslo (OSL) |
238 |
323 |
250 |
335 |
265 |
355 |
Vé máy bay Emirates đi Nga/Russia |
||||||
Moscow (SVO) |
194 |
279 |
210 |
295 |
224 |
314 |
St. Petersburg (LED) |
205 |
290 |
221 |
306 |
235 |
325 |
Vé máy bay Emirates đi Cộng hòa Séc/Czech Republic |
||||||
Prague (PRG) |
197 |
282 |
210 |
295 |
225 |
310 |
Vé máy bay Emirates đi Thụy Điển/Sweden |
||||||
Stockholm (ARN) |
206 |
291 |
220 |
305 |
235 |
330 |
Vé máy bay Emirates đi Áo/Austria |
||||||
Vienna (VIE) |
229 |
314 |
240 |
325 |
255 |
345 |
Vé máy bay Emirates đi Ba Lan/Poland |
||||||
Warsaw (WAW) |
227 |
312 |
240 |
325 |
255 |
345 |
Vé máy bay Emirates đi Croatia |
||||||
Zagreb (ZAG) |
243 |
328 |
255 |
345 |
265 |
355 |
Vé máy bay Emirates đi châu Phi và Trung Đông |
||||||
Vé máy bay Emirates đi Cote d'ivoire (Ivory Coast)/Bờ Biển Ngà |
||||||
Abidjan (ABJ) |
196 |
276 |
210 |
295 |
225 |
310 |
Vé máy bay Emirates đi Nigeria |
||||||
Abuja (ABV) |
234 |
319 |
246 |
331 |
250 |
345 |
Lagos (LOS) |
245 |
330 |
257 |
342 |
261 |
356 |
Vé máy bay Emirates đi Ghana |
||||||
Accra (ACC) |
163 |
243 |
175 |
260 |
185 |
275 |
Vé máy bay Emirates đi Ethiopia |
||||||
Addis Ababa (ADD) |
161 |
241 |
175 |
255 |
185 |
275 |
Vé máy bay Emirates đi Algeria |
||||||
Algiers (ALG) |
244 |
329 |
255 |
345 |
267 |
357 |
Vé máy bay Emirates đi Ai Cập/Egypt |
||||||
Cairo (CAI) |
173 |
253 |
185 |
265 |
195 |
275 |
Vé máy bay Emirates đi Nam Phi/South Africa |
||||||
Cape Town (CPT) |
211 |
296 |
222 |
307 |
226 |
311 |
Durban (DUR) |
225 |
310 |
236 |
321 |
240 |
325 |
Johannesburg (JNB) |
239 |
324 |
250 |
335 |
254 |
339 |
Vé máy bay Emirates đi Morocco |
||||||
Casablanca (CMN) |
248 |
333 |
260 |
345 |
275 |
365 |
Vé máy bay Emirates đi Guinea |
||||||
Conakry (CKY) |
267 |
352 |
280 |
365 |
295 |
385 |
Vé máy bay Emirates đi Senegal |
||||||
Dakar (DSS) |
251 |
336 |
265 |
355 |
275 |
365 |
Vé máy bay Emirates đi Tanzania |
||||||
Dar es Salaam (DAR) |
252 |
337 |
265 |
355 |
267 |
357 |
Vé máy bay Emirates đi Uganda |
||||||
Entebbe (EBB) |
175 |
258 |
185 |
271 |
195 |
283 |
Vé máy bay Emirates đi Zimbabwe |
||||||
Harare (HRE) |
152 |
227 |
165 |
240 |
175 |
255 |
Vé máy bay Emirates đi Sudan |
||||||
Khartoum (KRT) |
175 |
250 |
187 |
262 |
203 |
278 |
Vé máy bay Emirates đi Angola |
||||||
Luanda (LAD) |
224 |
309 |
235 |
325 |
237 |
327 |
Vé máy bay Emirates đi Zambia |
||||||
Lusaka (LUN) |
233 |
318 |
245 |
330 |
255 |
342 |
Vé máy bay Emirates đi Mauritius |
||||||
Mauritius (MRU) |
257 |
342 |
270 |
355 |
285 |
375 |
Vé máy bay Emirates đi Kenya |
||||||
Nairobi (NBO) |
197 |
277 |
210 |
295 |
225 |
315 |
Vé máy bay Emirates đi Tunisia |
||||||
Tunis (TUN) |
189 |
274 |
205 |
290 |
215 |
305 |
Vé máy bay Emirates đi Trung Đông |
||||||
Vé máy bay Emirates đi Jordan |
||||||
Amman (AMM) |
185 |
270 |
195 |
280 |
202 |
287 |
Vé máy bay Emirates đi Iraq |
||||||
Baghdad (BGW) |
245 |
340 |
258 |
353 |
260 |
355 |
Baghdad (SDA) |
257 |
352 |
270 |
365 |
272 |
367 |
Basra (BSR) |
269 |
364 |
282 |
377 |
284 |
379 |
Vé máy bay Emirates đi Bahrain |
||||||
Bahrain (BAH) |
173 |
248 |
185 |
265 |
195 |
275 |
Vé máy bay Emirates đi Lebanon |
||||||
Beirut (BEY) |
218 |
303 |
230 |
315 |
245 |
325 |
Vé máy bay Emirates đi Saudi Arabia |
||||||
Dammam (DMM) |
265 |
350 |
277 |
362 |
279 |
364 |
Dammam (DMS) |
278 |
363 |
290 |
375 |
292 |
377 |
Madinah (MED) |
291 |
376 |
303 |
388 |
305 |
390 |
Riyadh (RUH) |
265 |
350 |
277 |
362 |
279 |
364 |
Vé máy bay Emirates đi Kuwait |
||||||
Kuwait (KWI) |
134 |
184 |
145 |
195 |
155 |
205 |
Vé máy bay Emirates đi Oman |
||||||
Muscat |
122 |
172 |
135 |
185 |
145 |
195 |
Vé máy bay Emirates đi Iran |
||||||
Tehran (IKA) |
261 |
346 |
275 |
365 |
285 |
375 |
Lưu ý:
- Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
- Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
- Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.
Các dịch vụ hỗ trợ từ văn phòng đại diện Emirates
- Văn phòng vé máy bay visa du lịch Vaness Booking luôn cung cấp vé máy bay đi Dubai, vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, các nước châu Âu, châu Á luôn luôn rẻ nhất.
- Tư vấn visa đi Mỹ, Canada, các nước châu Âu, châu Á miễn phí.
- Hỗ trợ dịch vụ đặc biệt cho người cao tuổi, người khuyết tật, phụ nữ mang thai, trẻ em đi một mình, trẻ sơ sinh…
- Hướng dẫn đặt chỗ ngồi phù hợp với từng đối tượng, thủ tục tại sân bay, suất ăn đặc biệt, mang theo thú cưng, nôi trẻ em…
- Hỗ trợ hoàn đổi vé máy bay Emirates nhanh chóng
Cách đặt vé máy bay Emirates
Hãy nhanh tay đặt vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi châu Âu, châu Á, châu Phi, Trung Đông và Châu Đại Dương từ Emirates ngay hôm nay!
|