HỆ THỐNG BÁN VÉ TRỰC TUYẾN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
T2 - T6: 8h - 21h T7 - CN: 8h30 - 20h

Hãng hàng không China Airlines

China Airlines là hãng hàng không quốc gia lớn nhất Đài Loan, với trụ sở đặt ở sân bay quốc tế Đào Viên, Đài Loan. Mỗi tuần, hãng hàng không China Airlines vận hành hơn 1,400 chuyến bay, cả nội địa và quốc tế, tới 157 điểm đến ở 29 quốc gia ở châu Á, châu Âu, châu Mỹ và châu Đại Dương.

Hãng hàng không China Airlines 1
China Airlines là hãng hàng không quốc gia lớn nhất Đài Loan, với trụ sở đặt ở sân bay quốc tế Đào Viên

Các hạng ghế của hãng hàng không China Airlines

Hạng Thương gia

Khoang hạng thương gia cao cấp với sơ đồ ghế 1-2-1 giúp hành khách luôn được ngồi ngay cạnh lối đi. Mỗi ghế của khoang thương gia đều rộng 78-inch và có thể nghiêng góc 180 độ thành giường nằm.

Hãng hàng không China Airlines 2

Hạng phổ thông đặc biệt

Mỗi ghế ngồi được trang bị màn hình HD 12-inch, chỗ để chân rộng rãi 39-inch, bàn ăn đa chức năng, chỗ để đồ cá nhân riêng, cổng USB riêng và ổ cắm điện. Hành khách trên chuyến bay dài còn có thêm bộ dụng cụ vệ sinh cá nhân giúp họ thêm thoải mái trong suốt chuyến bay.

Hãng hàng không China Airlines 3

Hạng Phổ thông

Khoang máy bay hạng phổ thông được trang bị ghế ngồi gọn gàng, giúp hành khách có được chỗ để chân thoải mái và nhiều lựa chọn giải trí.

Hãng hàng không China Airlines 4

Quy định hành lý của China Airlines

Chặng bay

Hạng ghế

Hành lý xách tay

Hành lý ký gửi

Mọi chặng

Hạng Phổ Thông

Tối đa 7kg (Kích thước: 23 X 36 X 56 cm)

Tối đa 30 kg

Hạng Phổ Thông đặc biệt

Tối đa 35 kg

Hạng Thương Gia

Tối đa 40 kg

Mọi chuyến bay đến America

Hạng Phổ Thông

2 kiện (tối đa 23 kg/kiện)

(Kích thước: tối đa 115 cm)

Hạng Phổ Thông đặc biệt

2 kiện (tối đa 28 kg/kiện)

(Kích thước: tối đa 115 cm)

 

Hạng Thương Gia

2 kiện (tối đa 32 kg/kiện)

(Kích thước: tối đa 115 cm)

Thông tin vé máy bay China Airlines

Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không China Airlines cung cấp vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi Đài Loan và các nước khác thuộc khu vực châu Á, châu Mỹ, châu Âu và châu Đại Dương ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.

Bảng vé máy bay China Airlines mới nhất

Điểm đến

Khởi hành từ TP.HCM

Khởi hành từ Hà Nội

1 chiều

Khứ hồi

1 chiều

Khứ hồi

Vé máy bay đi China Airlines đi châu Mỹ

Vé máy bay đi China Airlines đi Mỹ

Albuquerque (ABQ)

198

288

210

305

Anchorage (ANC)

185

275

197

292

Austin (AUS)

172

262

184

279

Baltimore (BWI)

183

273

195

290

Bellingham (BLI)

194

284

206

301

Boise (BOI)

205

295

217

312

Boston (BOS)

216

306

228

323

Charleston (CHS)

227

317

239

334

Charlotte (CLT)

238

328

250

345

Chicago (ORD)

185

275

197

292

Chicago (CHI)

197

287

209

304

Cleveland (CLE)

209

299

221

316

Colorado Springs (COS)

221

311

233

328

Dallas (DFW)

233

323

245

340

Dallas (DFW)

178

268

190

285

Denver (DEN)

190

280

202

297

Detroit (DTW)

202

292

214

309

Eugene (EUG)

214

304

226

321

Fairbanks (FAI)

226

316

238

333

Fort Myers (FMY)

238

328

250

345

Fort Lauderdale (FLL)

218

308

230

325

Guam (GUM)

207

297

219

314

Honolulu (HNL)

196

286

208

303

Houston (IAH)

185

275

197

292

Juneau (JNU)

198

288

210

305

Kahului (OGG)

211

301

223

318

Kalispell (FCA)

224

314

236

331

Kansas City (MCI)

237

327

249

344

Kapalua (JHM)

253

343

265

360

Ketchikan (KTN)

241

331

253

348

Kodiak (ADQ)

229

319

241

336

Kona (KOA)

217

307

229

324

Las Vegas (LAS)

205

295

217

312

Lewiston (LWS)

196

286

208

303

Lihue (LIH)

183

273

195

290

Little Rock (LIT)

170

260

182

277

Los Angeles (LAX)

157

247

169

264

Los Angeles (ONT)

169

259

181

276

Medford (MFR)

181

271

193

288

Miami (MIA)

193

283

205

300

Minneapolis (MSP)

205

295

217

312

Nashville (BNA)

217

307

229

324

New Orleans (MSY)

229

319

241

336

New York (JFK)

205

295

217

312

Newark (EWR)

216

306

228

323

Orlando (ORL)

208

298

220

315

Orlando (MCO)

197

287

209

304

Pasco (PSC)

186

276

198

293

Philadelphia (PHL)

175

265

187

282

Phoenix (PHX)

164

254

176

271

Pittsburgh (PIT)

177

267

189

284

Portland (PDX)

190

280

202

297

Pullman (PUW)

203

293

215

310

Raleigh Durham (RDU)

216

306

228

323

Redmond (RDM)

229

319

241

336

Reno (RNO)

242

332

254

349

Richmond (RIC)

239

329

251

346

Rochester (ROC)

227

317

239

334

Sacramento (SMF)

215

305

227

322

Salt Lake City (SLC)

203

293

215

310

San Antonio (SAT)

191

281

203

298

San Diego (SAN)

202

292

214

309

San Francisco (SFO)

213

303

225

320

Sarasota (SRQ)

224

314

236

331

Seattle (SEA)

235

325

247

342

Spokane (GEG)

246

336

258

353

St. Louis (STL)

240

330

252

347

Syracuse (SYR)

227

317

239

334

Tampa (TPA)

214

304

226

321

Tucson (TUS)

201

291

213

308

Walla Walla (ALW)

188

278

200

295

Washington (WAS)

175

265

187

282

Washington (IAD)

162

252

174

269

Wenatch (EAT)

173

263

185

280

West Palm (PBI)

184

274

196

291

Yamika (YKM)

184

274

196

291

Vé máy bay đi China Airlines đi Canada

Calgary (YYC)

165

245

178

263

Castlegar (YCG)

176

256

189

274

Charlottetown (YYG)

187

267

200

285

Cranbook (YXC)

198

278

211

296

Edmonton (YEG)

171

251

184

269

Fort McMurray (YMM)

183

263

196

281

Fort St.Jean (YXJ)

195

275

208

293

Grande Prairie (YQU)

207

287

220

305

Halifax (YHZ)

219

299

232

317

Kamloops (YKA)

231

311

244

329

Kelowna (YLW)

185

265

198

283

Moncton (YQM)

173

253

186

271

Montreal (YUL)

161

241

174

259

Nanaimo (YCD)

160

240

173

258

Ottawa (YOW)

149

229

162

247

Penticton (YYF)

162

242

175

260

Prince George (YXS)

175

255

188

273

Prince Rupert (YPR)

188

268

201

286

Regina (YQR)

201

281

214

299

Sandspit (YZP)

214

294

227

312

Saskatoon (YXE)

227

307

240

325

Smither (YYD)

203

283

216

301

St Johns (YYT)

192

272

205

290

St John (YSJ)

181

261

194

279

Terrace (YXT)

170

250

183

268

Toronto (YYZ)

159

239

172

257

Vancouver (YVR)

172

252

185

270

Victoria (YYJ)

185

265

198

283

Whitehorse (YXY)

198

278

211

296

Winnipeg (YWG)

211

291

224

309

Vé máy bay đi China Airlines đi Trung và Nam Mỹ

Vé máy bay đi China Airlines đi Mexico

Aguascalientes (AGU)

331

411

343

428

Culiacan (CUL)

320

400

332

417

Guadalajara (GDL)

309

389

321

406

Hermosillo (HMO)

298

378

310

395

Leon/Guanajuato (BJX)

287

367

299

384

Merida (MID)

276

356

288

373

Mexico City (MEX)

265

345

277

362

Monterrey (MTY)

280

360

292

377

Vé máy bay đi China Airlines đi Chile

Antofagasta (ANF)

243

333

255

350

Concepcion (CCP)

230

320

242

337

Iquique (IQQ)

217

307

229

324

Puerto Montt (PMC)

204

294

216

311

Santiago (SCL)

191

281

203

298

Vé máy bay đi China Airlines đi Peru

Arequipa (AQP)

172

252

183

268

Ayacucho (AYP)

159

239

170

255

Cusco (CUZ)

170

250

181

266

Iquitos (IQT)

181

261

192

277

Trujillo (TRU)

192

272

203

288

Vé máy bay đi China Airlines đi Aruba

Aruba (AUA)

185

275

195

290

Vé máy bay đi China Airlines đi Paraguay

Asuncion (ASU)

195

275

205

290

Vé máy bay đi China Airlines đi Colombia

Barranquilla (BAQ)

185

270

198

288

Bogota (BOG)

172

257

185

275

Bucaramanga (BGA)

183

268

196

286

Cali (CLO)

194

279

207

297

Cartagena (CTG)

205

290

218

308

Cucuta (CUC)

216

301

229

319

Medellin (MDE)

227

312

240

330

Pereira (PEI)

238

323

251

341

Vé máy bay đi China Airlines đi Brazil

Belem (BEL)

197

277

210

295

Belo Horizonte (CNF)

185

265

198

283

Brasilia (BSB)

173

253

186

271

Fortaleza (FOR)

184

264

197

282

Iguassu Falls (IGU)

195

275

208

293

Manaus (MAO)

206

286

219

304

Natal (NAT)

217

297

230

315

Porto Alegre (POA)

228

308

241

326

Recife (REC)

239

319

252

337

Rio de Janeiro (GIG)

250

330

263

348

Salvador (SSA)

261

341

274

359

Sao Paulo (GRU)

272

352

285

370

Vé máy bay đi China Airlines đi Belize

Belize City (BZE)

187

277

202

297

Vé máy bay đi China Airlines đi Venezuela

Caracas (CCS)

163

253

176

271

Cuenca (CUE)

175

265

188

283

Maracaibo (MAR)

187

277

200

295

Valencia (VLN)

199

289

212

307

Vé máy bay đi China Airlines đi Hà Lan

Curacao (CUR)

215

305

227

322

Saint Maarten (SXM)

228

318

240

335

Vé máy bay đi China Airlines đi Grenada

Grenada (GND)

185

275

195

290

Vé máy bay đi China Airlines đi Guatemal

Guatemala (GUA)

193

283

205

295

Vé máy bay đi China Airlines đi Ecuador

Guayaquil (GYE)

205

295

218

313

Quito (UIO)

217

307

230

325

Vé máy bay đi China Airlines đi Bolivia

La Paz (LPB)

195

280

207

297

Santa Cruz (SRZ)

208

293

220

310

Santa Cruz (VVI)

221

306

233

323

Vé máy bay đi China Airlines đi Costa Rica

Liberia (LIR)

215

295

227

312

San Jose (SJO)

228

308

240

325

Vé máy bay đi China Airlines đi Nicaragua

Managua (MGA)

207

287

220

305

Vé máy bay đi China Airlines đi Uruguay

Montevideo (MVD)

205

285

218

303

Vé máy bay đi China Airlines đi Bahamas

Nassau (NAS)

213

298

225

315

Vé máy bay đi China Airlines đi Panama

Panama City (PTY)

225

310

232

317

Vé máy bay đi China Airlines đi Haiti

Port-au-Prince (PAP)

235

320

247

337

Vé máy bay đi China Airlines đi Trinidad and Tobago

Port-of-Spain (POS)

227

312

240

325

Vé máy bay đi China Airlines đi Cộng hòa Dominica

Puerto Plata (POP)

209

294

222

312

Punta Cana (PUJ)

197

282

210

300

Santa Domingo (SDQ)

185

270

198

288

Santiago (STI)

199

284

212

302

Vé máy bay China Airlines đi Saint Kitts and Nevis

St. Kitts (SKB)

213

293

225

310

Vé máy bay China Airlines đi Puerto Rico

San Juan (SJU)

221

306

235

325

Vé máy bay China Airlines đi Honduras

San Pedro Sula (SAP)

185

270

197

287

Tegucigalpa (TGU)

198

283

210

300

Vé máy bay China Airlines đi El Salvador

San Salvador (SAL)

215

305

225

315

Vé máy bay China Airlines đi châu Âu

Vé máy bay China Airlines đi Vương Quốc Anh

Aberdeen (ABZ)

195

280

207

292

Birmingham (BHX)

181

266

193

278

Bristol (BRS)

193

278

205

290

Cardiff (CWL)

205

290

217

302

Edinburgh (EDI)

217

302

229

314

Glasgow (GLA)

229

314

241

326

Humberside (HUY)

241

326

253

338

Leeds (LBA)

199

284

211

296

London (LCY)

187

272

199

284

London (LGW)

175

260

187

272

London (LHR)

163

248

175

260

Manchester (MAN)

176

261

188

273

Newcastle Upon Tyne (NCL)

189

274

201

286

Norwich (NWI)

202

287

214

299

Teesside (MME)

215

300

227

312

Vé máy bay China Airlines đi Hà Lan

Amsterdam (AMS)

185

275

195

285

Vé máy bay China Airlines đi Tây Ban Nha

Barcelona (BCN)

175

260

188

273

Madrid (MAD)

187

272

200

285

Vé máy bay China Airlines đi Italy

Bari (BRI)

193

278

205

290

Bologna (BLQ)

182

267

194

279

Cagliari (CAG)

171

256

183

268

Catania (CTA)

160

245

172

257

Florence (FLR)

149

234

161

246

Genoa (GOA)

162

247

174

259

Lamezia Terme (SUF)

175

260

187

272

Milan (MIL)

188

273

200

285

Milan (LIN)

201

286

213

298

Milan (MXP)

164

249

176

261

Naples (NAP)

175

260

187

272

Palermo (PMO)

186

271

198

283

Pisa (PSA)

197

282

209

294

Rome (FCO)

153

238

165

250

Turin(TRN)

165

250

177

262

Venice (VCE)

177

262

189

274

Verona (VRN)

189

274

201

286

Vé máy bay China Airlines đi Thụy Sĩ

Basel (BSL)

183

278

195

290

Geneva (GVA)

195

290

207

302

Zurich (ZRH)

207

302

219

314

Vé máy bay China Airlines đi Đức

Berlin (TXL)

165

250

178

263

Bremen (BRE)

177

262

190

275

Cologne (CGN)

189

274

202

287

Dresden (DRS)

201

286

214

299

Dusseldorf (DUS)

213

298

226

311

Frankfurt (FRA)

225

310

238

323

Friedrichshafen (FDH)

237

322

250

335

Railway Germany (QYG)

249

334

262

347

Hamburg (HAM)

171

256

184

269

Hannover (HAJ)

184

269

197

282

Leipzig (LEJ)

197

282

210

295

Muenster (FMO)

210

295

223

308

Munich (MUC)

223

308

236

321

Nuremberg (NUE)

236

321

249

334

Paderborn (PAD)

249

334

262

347

Stuttgart (STR)

262

347

275

360

Vé máy bay China Airlines đi Pháp

Bordeaux (BOD)

217

302

230

315

Clermont-Ferrand (CFE)

204

289

217

302

Lyon (LYS)

191

276

204

289

Marseille (MRS)

205

290

218

303

Nantes (NTE)

219

304

232

317

Nice (NCE)

233

318

246

331

Paris (CDG)

183

268

196

281

Strasbourg (SXB)

195

280

208

293

Toulouse (TLS)

207

292

220

305

Vé máy bay China Airlines đi Bỉ

Brussels (BRU)

185

275

198

288

Vé máy bay China Airlines đi Romania

Bucharest (BUH)

179

274

195

290

Vé máy bay China Airlines đi Hungary

Budapest (BUD)

167

252

180

265

Vé máy bay China Airlines đi Đan Mạch

Copenhagen (CPH)

183

268

195

280

Vé máy bay China Airlines đi Ba Lan

Copernicus (WRO)

223

308

235

325

Gdansk (GDN)

211

296

223

313

Katowice (KTW)

199

284

211

301

Krakow (KRK)

187

272

199

289

Poznan (POZ)

175

260

187

277

Warsaw (WAW)

163

248

175

265

Vé máy bay China Airlines đi Ireland

Cork (ORK)

199

284

211

296

Dublin (DUB)

185

270

197

282

Shannon (SNN)

198

283

210

295

Vé máy bay China Airlines đi Croatia

Dubrovnik (DBV)

173

258

185

270

Split (SPU)

187

272

199

284

Zagreb (ZAG)

201

286

213

298

Vé máy bay China Airlines đi Áo

Graz (GRZ)

175

260

188

273

Innsbruck (INN)

187

272

200

285

Klagenfurt (KLU)

199

284

212

297

Linz (LNZ)

211

296

224

309

Salzburg (SZG)

223

308

236

321

Vienna (VIE)

235

320

248

333

Vé máy bay China Airlines đi Phần Lan

Helsinki (HEL)

185

270

198

288

Vé máy bay China Airlines đi Bồ Đào Nha

Lisbon (LIS)

187

272

202

287

Vé máy bay China Airlines đi Slovenia

Ljubljana (LJU)

175

260

185

275

Vé máy bay China Airlines đi Luxembourg

Luxembourg (LUX)

185

270

195

285

Vé máy bay China Airlines đi Nga

Moscow (MOW)

193

278

206

291

Pulkovo (LED)

207

292

220

305

Vé máy bay China Airlines đi Cộng Hòa Séc

Prague (PRG)

205

290

215

300

Vé máy bay China Airlines đi Latvia

Riga (RIX)

185

270

195

285

Vé máy bay China Airlines đi Estonia

Tallinn (TLL)

187

272

200

285

Vé máy bay China Airlines đi Lithuania

Vilnius (VNO)

195

280

207

297

Vé máy bay China Airlines đi châu Á

Vé máy bay China Airlines đi Trung Quốc/China

Beijing/Bắc Kinh(PEK)

173

258

185

275

Changchun/Trường Xuân (CGQ)

180

265

192

282

Changsha/Trường Sa (CSX)

187

272

199

289

Chengdu/Thành Đô (CTU)

194

279

206

296

Chongqing/Trùng Khánh (CKG)

201

286

213

303

Fuzhou/Phúc Châu (FOC)

208

293

220

310

Guangzhou/Quảng Châu (CAN)

215

300

227

317

Haikou/Hải Khẩu (HAK)

222

307

234

324

Hangzhou/Hàng Châu (HGH)

229

314

241

331

Hefei/Hợp Phì (HFE)

243

328

255

345

Lijiang/Lệ Giang (LJG)

236

321

248

338

Nanchang/Nam Xương (KHN)

229

314

241

331

Nanjing/Nam Kinh (NKG)

222

307

234

324

Ningbo/Ninh Ba (NGB)

215

300

227

317

Qingdao/Thanh Đảo (TAO)

208

293

220

310

Sanya/Tam Á (SYX)

201

286

213

303

Shanghai/Thượng Hải (PVG)

194

279

206

296

Shanghai/Thượng Hải (SHA)

187

272

199

289

Shenyang/Thẩm Dương (SHE)

196

281

208

298

Shenzhen/Thẩm Quyến (SZX)

205

290

217

307

Weihai/Uy Hải (WEH)

214

299

226

316

Wenzhou/Ôn Châu (WNZ)

223

308

235

325

Wuxi/Vô Tích (WUX)

232

317

244

334

Xiamen/Hạ Môn (XMN)

241

326

253

343

Xian/Tây An (XIY)

250

335

262

352

Xuzhou/Từ Châu (XUZ)

259

344

271

361

Yancheng/Diêm Thành (YNZ)

268

353

280

370

Yangzhou/Dương Châu (YTY)

277

362

289

379

Zhengzhou/Trịnh Châu (CGO)

286

371

298

388

Vé máy bay China Airlines đi Hong Kong

Hong Kong (HKG)

195

285

205

295

Vé máy bay China Airlines đi Nhật Bản

Amami (ASJ)

198

293

210

295

Sapporo (CTS)

191

286

203

288

Fukuoka (FUK)

200

295

212

297

Hanamaki (HNA)

209

304

221

306

Hiroshima (HIJ)

218

313

230

315

Ishigaki (ISG)

227

322

239

324

Kagoshima (KOJ)

236

331

248

333

Kumamoto (KMJ)

245

340

257

342

Miyazaki (KMI)

254

349

266

351

Nagoya (NGO)

221

316

233

318

Niigata (KIJ)

212

307

224

309

Oita (OIT)

203

298

215

300

Okinawa (OKA)

194

289

206

291

Osaka (KIX)

185

280

197

282

Shizuoka (FSZ)

192

287

204

289

Takamatsu (TAK)

199

294

211

296

Tokuno Shima (TKN)

206

301

218

303

Tokyo (HND)

173

268

185

270

Tokyo (NRT)

180

275

192

277

Tokyo (TYO)

187

282

199

284

Toyama (TOY)

194

289

206

291

Vé máy bay China Airlines đi Hàn Quốc

Pusan (PUS)

195

280

207

292

Seoul (GMP)

184

269

196

281

Seoul (ICN)

173

258

185

270

Vé máy bay China Airlines đi Indonesia

Adi Sumarmo (SOC)

211

296

223

308

Balikpapan (BPN)

202

287

214

299

Bandar Lampung (TKG)

193

278

205

290

Denpasar Bali (DPS)

184

269

196

281

Jakarta (CGK)

175

260

187

272

Makassar (UPG)

186

271

198

283

Medan (KNO)

197

282

209

294

Palembang (PLM)

208

293

220

305

Pekanbaru (PKU)

219

304

231

316

Pontianak (PNK)

230

315

242

327

Semarang (SRG)

241

326

253

338

Surabaya (SUB)

183

268

195

280

Yogyakarta (JOG)

195

280

207

292

Vé máy bay China Airlines đi Thái Lan

Bangkok (BKK)

173

258

186

271

Chiang Mai (CNX)

185

270

198

283

Chiang Rai (CEI)

197

282

210

295

Krabi (KBV)

209

294

222

307

Phuket (HKT)

221

306

234

319

Samui (USM)

233

318

246

331

Trat (TDX)

245

330

258

343

Vé máy bay China Airlines đi Ấn Độ

Delhi (DEL)

175

260

188

278

Vé máy bay China Airlines đi Malaysia

Johor Bahru (JHB)

209

294

222

307

Kota Kinabalu (BKI)

197

282

210

295

Kuala Lumpur (KUL)

185

270

198

283

Penang (PEN)

198

283

211

296

Vé máy bay China Airlines đi Philippines

Kalibo (KLO)

135

220

149

234

Manila (MNL)

146

231

160

245

Vé máy bay China Airlines đi Campuchia

Phnom Penh (PNH)

145

230

155

245

Vé máy bay China Airlines đi Brunei

Bandar Seri Begawan (BWN)

127

212

140

225

Vé máy bay China Airlines đi Singapore

Singapore (SIN)

135

220

148

233

Vé máy bay China Airlines đi Myanmar

Yangon (RGN)

123

208

135

220

Vé máy bay China Airlines đi Đài Loan

Hualien (HUN)

187

272

199

284

Kaohsiung (KHH)

175

260

187

272

Kinmen (KNH)

163

248

175

260

Penghu (MZG)

151

236

163

248

Taichung (RMQ)

139

224

151

236

Tainan (TNN)

127

212

139

224

Taipei (TPE)

115

200

127

212

Taipei (TSA)

128

213

140

225

Taitung (TTT)

141

226

153

238

Vé máy bay China Airlines đi Úc

Adelaide (ADL)

178

263

190

275

Brisbane (BNE)

165

250

177

262

Cairns (CNS)

177

262

189

274

Canberra (CBR)

221

306

233

318

Darwin (DRW)

209

294

221

306

Gold Coast (OOL)

197

282

209

294

Hobart (HBA)

185

270

197

282

Melbourne (MEL)

173

258

185

270

Perth (PER)

175

260

187

272

Sydney (SYD)

163

248

175

260

Vé máy bay China Airlines đi New Zealand

Auckland (AKL)

135

220

147

232

Christchurch (CHC)

148

233

160

245

Vé máy bay China Airlines đi Palau

Koror (ROR)

157

242

170

255

Lưu ý:

Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.

Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.

Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.

Các dịch vụ hỗ trợ từ văn phòng đại diện China Airlines

  • Văn phòng đại diện China Airlines luôn cung cấp vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi Đài Loan, các nước châu Âu, châu Á luôn luôn rẻ nhất.
  • Tư vấn visa đi Mỹ, Canada, các nước châu Âu, châu Á miễn phí.
  • Hỗ trợ dịch vụ đặc biệt cho người cao tuổi, người khuyết tật, phụ nữ mang thai, trẻ em đi một mình, trẻ sơ sinh…
  • Hướng dẫn đặt chỗ ngồi phù hợp với từng đối tượng, thủ tục tại sân bay, suất ăn đặc biệt, mang theo thú cưng, nôi trẻ em…
  • Hỗ trợ hoàn đổi vé máy bay China Airlines nhanh chóng
  • Xuất vé nhanh chóng và giao vé tận nơi miễn phí cho hành khách có nhu cầu
Hãng hàng không China Airlines 5
Quý khách chỉ cần gọi đến tổng đài 028 3925 6479 - 028 3936 2020 đế được hỗ trợ

Cách đặt vé máy bay China Airlines

  • Trực tiếp: Tại 173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM.
  • Qua điện thoại: Gọi đến tổng đài 028.3925.6479 – 028.3925.1759
  • Qua website: Quý khách truy cập vào trang website, chọn lựa hành trình, số lượng vé cần mua, họ tên hành khách bay, thông tin liên hệ ….

Cách đặt vé máy bay tại VéMáyBay123.VN

  • Đặt vé trực tuyến

    Kiểm tra giá vé và đặt vé trực tuyến tại đây

  • Gọi điện tổng đài đặt vé

    Tổng đài tư vấn: 028 3925 6479
    Hotline: 028 3925 1759

  • Văn phòng giao dịch Hồ Chí Minh

    173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM

Xem thêm tuyến bay