China Airlines là hãng hàng không quốc gia lớn nhất Đài Loan, với trụ sở đặt ở sân bay quốc tế Đào Viên, Đài Loan. Mỗi tuần, hãng hàng không China Airlines vận hành hơn 1,400 chuyến bay, cả nội địa và quốc tế, tới 157 điểm đến ở 29 quốc gia ở châu Á, châu Âu, châu Mỹ và châu Đại Dương.
Các hạng ghế của hãng hàng không China Airlines
Hạng Thương gia
Khoang hạng thương gia cao cấp với sơ đồ ghế 1-2-1 giúp hành khách luôn được ngồi ngay cạnh lối đi. Mỗi ghế của khoang thương gia đều rộng 78-inch và có thể nghiêng góc 180 độ thành giường nằm.
Hạng phổ thông đặc biệt
Mỗi ghế ngồi được trang bị màn hình HD 12-inch, chỗ để chân rộng rãi 39-inch, bàn ăn đa chức năng, chỗ để đồ cá nhân riêng, cổng USB riêng và ổ cắm điện. Hành khách trên chuyến bay dài còn có thêm bộ dụng cụ vệ sinh cá nhân giúp họ thêm thoải mái trong suốt chuyến bay.
Hạng Phổ thông
Khoang máy bay hạng phổ thông được trang bị ghế ngồi gọn gàng, giúp hành khách có được chỗ để chân thoải mái và nhiều lựa chọn giải trí.
Quy định hành lý của China Airlines
Chặng bay |
Hạng ghế |
Hành lý xách tay |
Hành lý ký gửi |
Mọi chặng |
Hạng Phổ Thông |
Tối đa 7kg (Kích thước: 23 X 36 X 56 cm) |
Tối đa 30 kg |
Hạng Phổ Thông đặc biệt |
Tối đa 35 kg |
||
Hạng Thương Gia |
Tối đa 40 kg |
||
Mọi chuyến bay đến America |
Hạng Phổ Thông |
2 kiện (tối đa 23 kg/kiện) (Kích thước: tối đa 115 cm) |
|
Hạng Phổ Thông đặc biệt |
2 kiện (tối đa 28 kg/kiện) (Kích thước: tối đa 115 cm)
|
||
Hạng Thương Gia |
2 kiện (tối đa 32 kg/kiện) (Kích thước: tối đa 115 cm) |
Thông tin vé máy bay China Airlines
Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không China Airlines cung cấp vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi Đài Loan và các nước khác thuộc khu vực châu Á, châu Mỹ, châu Âu và châu Đại Dương ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.
Bảng vé máy bay China Airlines mới nhất
Điểm đến |
Khởi hành từ TP.HCM |
Khởi hành từ Hà Nội |
||
1 chiều |
Khứ hồi |
1 chiều |
Khứ hồi |
|
Vé máy bay đi China Airlines đi châu Mỹ |
||||
Vé máy bay đi China Airlines đi Mỹ |
||||
Albuquerque (ABQ) |
198 |
288 |
210 |
305 |
Anchorage (ANC) |
185 |
275 |
197 |
292 |
Austin (AUS) |
172 |
262 |
184 |
279 |
Baltimore (BWI) |
183 |
273 |
195 |
290 |
Bellingham (BLI) |
194 |
284 |
206 |
301 |
Boise (BOI) |
205 |
295 |
217 |
312 |
Boston (BOS) |
216 |
306 |
228 |
323 |
Charleston (CHS) |
227 |
317 |
239 |
334 |
Charlotte (CLT) |
238 |
328 |
250 |
345 |
Chicago (ORD) |
185 |
275 |
197 |
292 |
Chicago (CHI) |
197 |
287 |
209 |
304 |
Cleveland (CLE) |
209 |
299 |
221 |
316 |
Colorado Springs (COS) |
221 |
311 |
233 |
328 |
Dallas (DFW) |
233 |
323 |
245 |
340 |
Dallas (DFW) |
178 |
268 |
190 |
285 |
Denver (DEN) |
190 |
280 |
202 |
297 |
Detroit (DTW) |
202 |
292 |
214 |
309 |
Eugene (EUG) |
214 |
304 |
226 |
321 |
Fairbanks (FAI) |
226 |
316 |
238 |
333 |
Fort Myers (FMY) |
238 |
328 |
250 |
345 |
Fort Lauderdale (FLL) |
218 |
308 |
230 |
325 |
Guam (GUM) |
207 |
297 |
219 |
314 |
Honolulu (HNL) |
196 |
286 |
208 |
303 |
Houston (IAH) |
185 |
275 |
197 |
292 |
Juneau (JNU) |
198 |
288 |
210 |
305 |
Kahului (OGG) |
211 |
301 |
223 |
318 |
Kalispell (FCA) |
224 |
314 |
236 |
331 |
Kansas City (MCI) |
237 |
327 |
249 |
344 |
Kapalua (JHM) |
253 |
343 |
265 |
360 |
Ketchikan (KTN) |
241 |
331 |
253 |
348 |
Kodiak (ADQ) |
229 |
319 |
241 |
336 |
Kona (KOA) |
217 |
307 |
229 |
324 |
Las Vegas (LAS) |
205 |
295 |
217 |
312 |
Lewiston (LWS) |
196 |
286 |
208 |
303 |
Lihue (LIH) |
183 |
273 |
195 |
290 |
Little Rock (LIT) |
170 |
260 |
182 |
277 |
Los Angeles (LAX) |
157 |
247 |
169 |
264 |
Los Angeles (ONT) |
169 |
259 |
181 |
276 |
Medford (MFR) |
181 |
271 |
193 |
288 |
Miami (MIA) |
193 |
283 |
205 |
300 |
Minneapolis (MSP) |
205 |
295 |
217 |
312 |
Nashville (BNA) |
217 |
307 |
229 |
324 |
New Orleans (MSY) |
229 |
319 |
241 |
336 |
New York (JFK) |
205 |
295 |
217 |
312 |
Newark (EWR) |
216 |
306 |
228 |
323 |
Orlando (ORL) |
208 |
298 |
220 |
315 |
Orlando (MCO) |
197 |
287 |
209 |
304 |
Pasco (PSC) |
186 |
276 |
198 |
293 |
Philadelphia (PHL) |
175 |
265 |
187 |
282 |
Phoenix (PHX) |
164 |
254 |
176 |
271 |
Pittsburgh (PIT) |
177 |
267 |
189 |
284 |
Portland (PDX) |
190 |
280 |
202 |
297 |
Pullman (PUW) |
203 |
293 |
215 |
310 |
Raleigh Durham (RDU) |
216 |
306 |
228 |
323 |
Redmond (RDM) |
229 |
319 |
241 |
336 |
Reno (RNO) |
242 |
332 |
254 |
349 |
Richmond (RIC) |
239 |
329 |
251 |
346 |
Rochester (ROC) |
227 |
317 |
239 |
334 |
Sacramento (SMF) |
215 |
305 |
227 |
322 |
Salt Lake City (SLC) |
203 |
293 |
215 |
310 |
San Antonio (SAT) |
191 |
281 |
203 |
298 |
San Diego (SAN) |
202 |
292 |
214 |
309 |
San Francisco (SFO) |
213 |
303 |
225 |
320 |
Sarasota (SRQ) |
224 |
314 |
236 |
331 |
Seattle (SEA) |
235 |
325 |
247 |
342 |
Spokane (GEG) |
246 |
336 |
258 |
353 |
St. Louis (STL) |
240 |
330 |
252 |
347 |
Syracuse (SYR) |
227 |
317 |
239 |
334 |
Tampa (TPA) |
214 |
304 |
226 |
321 |
Tucson (TUS) |
201 |
291 |
213 |
308 |
Walla Walla (ALW) |
188 |
278 |
200 |
295 |
Washington (WAS) |
175 |
265 |
187 |
282 |
Washington (IAD) |
162 |
252 |
174 |
269 |
Wenatch (EAT) |
173 |
263 |
185 |
280 |
West Palm (PBI) |
184 |
274 |
196 |
291 |
Yamika (YKM) |
184 |
274 |
196 |
291 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Canada |
||||
Calgary (YYC) |
165 |
245 |
178 |
263 |
Castlegar (YCG) |
176 |
256 |
189 |
274 |
Charlottetown (YYG) |
187 |
267 |
200 |
285 |
Cranbook (YXC) |
198 |
278 |
211 |
296 |
Edmonton (YEG) |
171 |
251 |
184 |
269 |
Fort McMurray (YMM) |
183 |
263 |
196 |
281 |
Fort St.Jean (YXJ) |
195 |
275 |
208 |
293 |
Grande Prairie (YQU) |
207 |
287 |
220 |
305 |
Halifax (YHZ) |
219 |
299 |
232 |
317 |
Kamloops (YKA) |
231 |
311 |
244 |
329 |
Kelowna (YLW) |
185 |
265 |
198 |
283 |
Moncton (YQM) |
173 |
253 |
186 |
271 |
Montreal (YUL) |
161 |
241 |
174 |
259 |
Nanaimo (YCD) |
160 |
240 |
173 |
258 |
Ottawa (YOW) |
149 |
229 |
162 |
247 |
Penticton (YYF) |
162 |
242 |
175 |
260 |
Prince George (YXS) |
175 |
255 |
188 |
273 |
Prince Rupert (YPR) |
188 |
268 |
201 |
286 |
Regina (YQR) |
201 |
281 |
214 |
299 |
Sandspit (YZP) |
214 |
294 |
227 |
312 |
Saskatoon (YXE) |
227 |
307 |
240 |
325 |
Smither (YYD) |
203 |
283 |
216 |
301 |
St Johns (YYT) |
192 |
272 |
205 |
290 |
St John (YSJ) |
181 |
261 |
194 |
279 |
Terrace (YXT) |
170 |
250 |
183 |
268 |
Toronto (YYZ) |
159 |
239 |
172 |
257 |
Vancouver (YVR) |
172 |
252 |
185 |
270 |
Victoria (YYJ) |
185 |
265 |
198 |
283 |
Whitehorse (YXY) |
198 |
278 |
211 |
296 |
Winnipeg (YWG) |
211 |
291 |
224 |
309 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Trung và Nam Mỹ |
||||
Vé máy bay đi China Airlines đi Mexico |
||||
Aguascalientes (AGU) |
331 |
411 |
343 |
428 |
Culiacan (CUL) |
320 |
400 |
332 |
417 |
Guadalajara (GDL) |
309 |
389 |
321 |
406 |
Hermosillo (HMO) |
298 |
378 |
310 |
395 |
Leon/Guanajuato (BJX) |
287 |
367 |
299 |
384 |
Merida (MID) |
276 |
356 |
288 |
373 |
Mexico City (MEX) |
265 |
345 |
277 |
362 |
Monterrey (MTY) |
280 |
360 |
292 |
377 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Chile |
||||
Antofagasta (ANF) |
243 |
333 |
255 |
350 |
Concepcion (CCP) |
230 |
320 |
242 |
337 |
Iquique (IQQ) |
217 |
307 |
229 |
324 |
Puerto Montt (PMC) |
204 |
294 |
216 |
311 |
Santiago (SCL) |
191 |
281 |
203 |
298 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Peru |
||||
Arequipa (AQP) |
172 |
252 |
183 |
268 |
Ayacucho (AYP) |
159 |
239 |
170 |
255 |
Cusco (CUZ) |
170 |
250 |
181 |
266 |
Iquitos (IQT) |
181 |
261 |
192 |
277 |
Trujillo (TRU) |
192 |
272 |
203 |
288 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Aruba |
||||
Aruba (AUA) |
185 |
275 |
195 |
290 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Paraguay |
||||
Asuncion (ASU) |
195 |
275 |
205 |
290 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Colombia |
||||
Barranquilla (BAQ) |
185 |
270 |
198 |
288 |
Bogota (BOG) |
172 |
257 |
185 |
275 |
Bucaramanga (BGA) |
183 |
268 |
196 |
286 |
Cali (CLO) |
194 |
279 |
207 |
297 |
Cartagena (CTG) |
205 |
290 |
218 |
308 |
Cucuta (CUC) |
216 |
301 |
229 |
319 |
Medellin (MDE) |
227 |
312 |
240 |
330 |
Pereira (PEI) |
238 |
323 |
251 |
341 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Brazil |
||||
Belem (BEL) |
197 |
277 |
210 |
295 |
Belo Horizonte (CNF) |
185 |
265 |
198 |
283 |
Brasilia (BSB) |
173 |
253 |
186 |
271 |
Fortaleza (FOR) |
184 |
264 |
197 |
282 |
Iguassu Falls (IGU) |
195 |
275 |
208 |
293 |
Manaus (MAO) |
206 |
286 |
219 |
304 |
Natal (NAT) |
217 |
297 |
230 |
315 |
Porto Alegre (POA) |
228 |
308 |
241 |
326 |
Recife (REC) |
239 |
319 |
252 |
337 |
Rio de Janeiro (GIG) |
250 |
330 |
263 |
348 |
Salvador (SSA) |
261 |
341 |
274 |
359 |
Sao Paulo (GRU) |
272 |
352 |
285 |
370 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Belize |
||||
Belize City (BZE) |
187 |
277 |
202 |
297 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Venezuela |
||||
Caracas (CCS) |
163 |
253 |
176 |
271 |
Cuenca (CUE) |
175 |
265 |
188 |
283 |
Maracaibo (MAR) |
187 |
277 |
200 |
295 |
Valencia (VLN) |
199 |
289 |
212 |
307 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Hà Lan |
||||
Curacao (CUR) |
215 |
305 |
227 |
322 |
Saint Maarten (SXM) |
228 |
318 |
240 |
335 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Grenada |
||||
Grenada (GND) |
185 |
275 |
195 |
290 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Guatemal |
||||
Guatemala (GUA) |
193 |
283 |
205 |
295 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Ecuador |
||||
Guayaquil (GYE) |
205 |
295 |
218 |
313 |
Quito (UIO) |
217 |
307 |
230 |
325 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Bolivia |
||||
La Paz (LPB) |
195 |
280 |
207 |
297 |
Santa Cruz (SRZ) |
208 |
293 |
220 |
310 |
Santa Cruz (VVI) |
221 |
306 |
233 |
323 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Costa Rica |
||||
Liberia (LIR) |
215 |
295 |
227 |
312 |
San Jose (SJO) |
228 |
308 |
240 |
325 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Nicaragua |
||||
Managua (MGA) |
207 |
287 |
220 |
305 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Uruguay |
||||
Montevideo (MVD) |
205 |
285 |
218 |
303 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Bahamas |
||||
Nassau (NAS) |
213 |
298 |
225 |
315 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Panama |
||||
Panama City (PTY) |
225 |
310 |
232 |
317 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Haiti |
||||
Port-au-Prince (PAP) |
235 |
320 |
247 |
337 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Trinidad and Tobago |
||||
Port-of-Spain (POS) |
227 |
312 |
240 |
325 |
Vé máy bay đi China Airlines đi Cộng hòa Dominica |
||||
Puerto Plata (POP) |
209 |
294 |
222 |
312 |
Punta Cana (PUJ) |
197 |
282 |
210 |
300 |
Santa Domingo (SDQ) |
185 |
270 |
198 |
288 |
Santiago (STI) |
199 |
284 |
212 |
302 |
Vé máy bay China Airlines đi Saint Kitts and Nevis |
||||
St. Kitts (SKB) |
213 |
293 |
225 |
310 |
Vé máy bay China Airlines đi Puerto Rico |
||||
San Juan (SJU) |
221 |
306 |
235 |
325 |
Vé máy bay China Airlines đi Honduras |
||||
San Pedro Sula (SAP) |
185 |
270 |
197 |
287 |
Tegucigalpa (TGU) |
198 |
283 |
210 |
300 |
Vé máy bay China Airlines đi El Salvador |
||||
San Salvador (SAL) |
215 |
305 |
225 |
315 |
Vé máy bay China Airlines đi châu Âu |
||||
Vé máy bay China Airlines đi Vương Quốc Anh |
||||
Aberdeen (ABZ) |
195 |
280 |
207 |
292 |
Birmingham (BHX) |
181 |
266 |
193 |
278 |
Bristol (BRS) |
193 |
278 |
205 |
290 |
Cardiff (CWL) |
205 |
290 |
217 |
302 |
Edinburgh (EDI) |
217 |
302 |
229 |
314 |
Glasgow (GLA) |
229 |
314 |
241 |
326 |
Humberside (HUY) |
241 |
326 |
253 |
338 |
Leeds (LBA) |
199 |
284 |
211 |
296 |
London (LCY) |
187 |
272 |
199 |
284 |
London (LGW) |
175 |
260 |
187 |
272 |
London (LHR) |
163 |
248 |
175 |
260 |
Manchester (MAN) |
176 |
261 |
188 |
273 |
Newcastle Upon Tyne (NCL) |
189 |
274 |
201 |
286 |
Norwich (NWI) |
202 |
287 |
214 |
299 |
Teesside (MME) |
215 |
300 |
227 |
312 |
Vé máy bay China Airlines đi Hà Lan |
||||
Amsterdam (AMS) |
185 |
275 |
195 |
285 |
Vé máy bay China Airlines đi Tây Ban Nha |
||||
Barcelona (BCN) |
175 |
260 |
188 |
273 |
Madrid (MAD) |
187 |
272 |
200 |
285 |
Vé máy bay China Airlines đi Italy |
||||
Bari (BRI) |
193 |
278 |
205 |
290 |
Bologna (BLQ) |
182 |
267 |
194 |
279 |
Cagliari (CAG) |
171 |
256 |
183 |
268 |
Catania (CTA) |
160 |
245 |
172 |
257 |
Florence (FLR) |
149 |
234 |
161 |
246 |
Genoa (GOA) |
162 |
247 |
174 |
259 |
Lamezia Terme (SUF) |
175 |
260 |
187 |
272 |
Milan (MIL) |
188 |
273 |
200 |
285 |
Milan (LIN) |
201 |
286 |
213 |
298 |
Milan (MXP) |
164 |
249 |
176 |
261 |
Naples (NAP) |
175 |
260 |
187 |
272 |
Palermo (PMO) |
186 |
271 |
198 |
283 |
Pisa (PSA) |
197 |
282 |
209 |
294 |
Rome (FCO) |
153 |
238 |
165 |
250 |
Turin(TRN) |
165 |
250 |
177 |
262 |
Venice (VCE) |
177 |
262 |
189 |
274 |
Verona (VRN) |
189 |
274 |
201 |
286 |
Vé máy bay China Airlines đi Thụy Sĩ |
||||
Basel (BSL) |
183 |
278 |
195 |
290 |
Geneva (GVA) |
195 |
290 |
207 |
302 |
Zurich (ZRH) |
207 |
302 |
219 |
314 |
Vé máy bay China Airlines đi Đức |
||||
Berlin (TXL) |
165 |
250 |
178 |
263 |
Bremen (BRE) |
177 |
262 |
190 |
275 |
Cologne (CGN) |
189 |
274 |
202 |
287 |
Dresden (DRS) |
201 |
286 |
214 |
299 |
Dusseldorf (DUS) |
213 |
298 |
226 |
311 |
Frankfurt (FRA) |
225 |
310 |
238 |
323 |
Friedrichshafen (FDH) |
237 |
322 |
250 |
335 |
Railway Germany (QYG) |
249 |
334 |
262 |
347 |
Hamburg (HAM) |
171 |
256 |
184 |
269 |
Hannover (HAJ) |
184 |
269 |
197 |
282 |
Leipzig (LEJ) |
197 |
282 |
210 |
295 |
Muenster (FMO) |
210 |
295 |
223 |
308 |
Munich (MUC) |
223 |
308 |
236 |
321 |
Nuremberg (NUE) |
236 |
321 |
249 |
334 |
Paderborn (PAD) |
249 |
334 |
262 |
347 |
Stuttgart (STR) |
262 |
347 |
275 |
360 |
Vé máy bay China Airlines đi Pháp |
||||
Bordeaux (BOD) |
217 |
302 |
230 |
315 |
Clermont-Ferrand (CFE) |
204 |
289 |
217 |
302 |
Lyon (LYS) |
191 |
276 |
204 |
289 |
Marseille (MRS) |
205 |
290 |
218 |
303 |
Nantes (NTE) |
219 |
304 |
232 |
317 |
Nice (NCE) |
233 |
318 |
246 |
331 |
Paris (CDG) |
183 |
268 |
196 |
281 |
Strasbourg (SXB) |
195 |
280 |
208 |
293 |
Toulouse (TLS) |
207 |
292 |
220 |
305 |
Vé máy bay China Airlines đi Bỉ |
||||
Brussels (BRU) |
185 |
275 |
198 |
288 |
Vé máy bay China Airlines đi Romania |
||||
Bucharest (BUH) |
179 |
274 |
195 |
290 |
Vé máy bay China Airlines đi Hungary |
||||
Budapest (BUD) |
167 |
252 |
180 |
265 |
Vé máy bay China Airlines đi Đan Mạch |
||||
Copenhagen (CPH) |
183 |
268 |
195 |
280 |
Vé máy bay China Airlines đi Ba Lan |
||||
Copernicus (WRO) |
223 |
308 |
235 |
325 |
Gdansk (GDN) |
211 |
296 |
223 |
313 |
Katowice (KTW) |
199 |
284 |
211 |
301 |
Krakow (KRK) |
187 |
272 |
199 |
289 |
Poznan (POZ) |
175 |
260 |
187 |
277 |
Warsaw (WAW) |
163 |
248 |
175 |
265 |
Vé máy bay China Airlines đi Ireland |
||||
Cork (ORK) |
199 |
284 |
211 |
296 |
Dublin (DUB) |
185 |
270 |
197 |
282 |
Shannon (SNN) |
198 |
283 |
210 |
295 |
Vé máy bay China Airlines đi Croatia |
||||
Dubrovnik (DBV) |
173 |
258 |
185 |
270 |
Split (SPU) |
187 |
272 |
199 |
284 |
Zagreb (ZAG) |
201 |
286 |
213 |
298 |
Vé máy bay China Airlines đi Áo |
||||
Graz (GRZ) |
175 |
260 |
188 |
273 |
Innsbruck (INN) |
187 |
272 |
200 |
285 |
Klagenfurt (KLU) |
199 |
284 |
212 |
297 |
Linz (LNZ) |
211 |
296 |
224 |
309 |
Salzburg (SZG) |
223 |
308 |
236 |
321 |
Vienna (VIE) |
235 |
320 |
248 |
333 |
Vé máy bay China Airlines đi Phần Lan |
||||
Helsinki (HEL) |
185 |
270 |
198 |
288 |
Vé máy bay China Airlines đi Bồ Đào Nha |
||||
Lisbon (LIS) |
187 |
272 |
202 |
287 |
Vé máy bay China Airlines đi Slovenia |
||||
Ljubljana (LJU) |
175 |
260 |
185 |
275 |
Vé máy bay China Airlines đi Luxembourg |
||||
Luxembourg (LUX) |
185 |
270 |
195 |
285 |
Vé máy bay China Airlines đi Nga |
||||
Moscow (MOW) |
193 |
278 |
206 |
291 |
Pulkovo (LED) |
207 |
292 |
220 |
305 |
Vé máy bay China Airlines đi Cộng Hòa Séc |
||||
Prague (PRG) |
205 |
290 |
215 |
300 |
Vé máy bay China Airlines đi Latvia |
||||
Riga (RIX) |
185 |
270 |
195 |
285 |
Vé máy bay China Airlines đi Estonia |
||||
Tallinn (TLL) |
187 |
272 |
200 |
285 |
Vé máy bay China Airlines đi Lithuania |
||||
Vilnius (VNO) |
195 |
280 |
207 |
297 |
Vé máy bay China Airlines đi châu Á |
||||
Vé máy bay China Airlines đi Trung Quốc/China |
||||
Beijing/Bắc Kinh(PEK) |
173 |
258 |
185 |
275 |
Changchun/Trường Xuân (CGQ) |
180 |
265 |
192 |
282 |
Changsha/Trường Sa (CSX) |
187 |
272 |
199 |
289 |
Chengdu/Thành Đô (CTU) |
194 |
279 |
206 |
296 |
Chongqing/Trùng Khánh (CKG) |
201 |
286 |
213 |
303 |
Fuzhou/Phúc Châu (FOC) |
208 |
293 |
220 |
310 |
Guangzhou/Quảng Châu (CAN) |
215 |
300 |
227 |
317 |
Haikou/Hải Khẩu (HAK) |
222 |
307 |
234 |
324 |
Hangzhou/Hàng Châu (HGH) |
229 |
314 |
241 |
331 |
Hefei/Hợp Phì (HFE) |
243 |
328 |
255 |
345 |
Lijiang/Lệ Giang (LJG) |
236 |
321 |
248 |
338 |
Nanchang/Nam Xương (KHN) |
229 |
314 |
241 |
331 |
Nanjing/Nam Kinh (NKG) |
222 |
307 |
234 |
324 |
Ningbo/Ninh Ba (NGB) |
215 |
300 |
227 |
317 |
Qingdao/Thanh Đảo (TAO) |
208 |
293 |
220 |
310 |
Sanya/Tam Á (SYX) |
201 |
286 |
213 |
303 |
Shanghai/Thượng Hải (PVG) |
194 |
279 |
206 |
296 |
Shanghai/Thượng Hải (SHA) |
187 |
272 |
199 |
289 |
Shenyang/Thẩm Dương (SHE) |
196 |
281 |
208 |
298 |
Shenzhen/Thẩm Quyến (SZX) |
205 |
290 |
217 |
307 |
Weihai/Uy Hải (WEH) |
214 |
299 |
226 |
316 |
Wenzhou/Ôn Châu (WNZ) |
223 |
308 |
235 |
325 |
Wuxi/Vô Tích (WUX) |
232 |
317 |
244 |
334 |
Xiamen/Hạ Môn (XMN) |
241 |
326 |
253 |
343 |
Xian/Tây An (XIY) |
250 |
335 |
262 |
352 |
Xuzhou/Từ Châu (XUZ) |
259 |
344 |
271 |
361 |
Yancheng/Diêm Thành (YNZ) |
268 |
353 |
280 |
370 |
Yangzhou/Dương Châu (YTY) |
277 |
362 |
289 |
379 |
Zhengzhou/Trịnh Châu (CGO) |
286 |
371 |
298 |
388 |
Vé máy bay China Airlines đi Hong Kong |
||||
Hong Kong (HKG) |
195 |
285 |
205 |
295 |
Vé máy bay China Airlines đi Nhật Bản |
||||
Amami (ASJ) |
198 |
293 |
210 |
295 |
Sapporo (CTS) |
191 |
286 |
203 |
288 |
Fukuoka (FUK) |
200 |
295 |
212 |
297 |
Hanamaki (HNA) |
209 |
304 |
221 |
306 |
Hiroshima (HIJ) |
218 |
313 |
230 |
315 |
Ishigaki (ISG) |
227 |
322 |
239 |
324 |
Kagoshima (KOJ) |
236 |
331 |
248 |
333 |
Kumamoto (KMJ) |
245 |
340 |
257 |
342 |
Miyazaki (KMI) |
254 |
349 |
266 |
351 |
Nagoya (NGO) |
221 |
316 |
233 |
318 |
Niigata (KIJ) |
212 |
307 |
224 |
309 |
Oita (OIT) |
203 |
298 |
215 |
300 |
Okinawa (OKA) |
194 |
289 |
206 |
291 |
Osaka (KIX) |
185 |
280 |
197 |
282 |
Shizuoka (FSZ) |
192 |
287 |
204 |
289 |
Takamatsu (TAK) |
199 |
294 |
211 |
296 |
Tokuno Shima (TKN) |
206 |
301 |
218 |
303 |
Tokyo (HND) |
173 |
268 |
185 |
270 |
Tokyo (NRT) |
180 |
275 |
192 |
277 |
Tokyo (TYO) |
187 |
282 |
199 |
284 |
Toyama (TOY) |
194 |
289 |
206 |
291 |
Vé máy bay China Airlines đi Hàn Quốc |
||||
Pusan (PUS) |
195 |
280 |
207 |
292 |
Seoul (GMP) |
184 |
269 |
196 |
281 |
Seoul (ICN) |
173 |
258 |
185 |
270 |
Vé máy bay China Airlines đi Indonesia |
||||
Adi Sumarmo (SOC) |
211 |
296 |
223 |
308 |
Balikpapan (BPN) |
202 |
287 |
214 |
299 |
Bandar Lampung (TKG) |
193 |
278 |
205 |
290 |
Denpasar Bali (DPS) |
184 |
269 |
196 |
281 |
Jakarta (CGK) |
175 |
260 |
187 |
272 |
Makassar (UPG) |
186 |
271 |
198 |
283 |
Medan (KNO) |
197 |
282 |
209 |
294 |
Palembang (PLM) |
208 |
293 |
220 |
305 |
Pekanbaru (PKU) |
219 |
304 |
231 |
316 |
Pontianak (PNK) |
230 |
315 |
242 |
327 |
Semarang (SRG) |
241 |
326 |
253 |
338 |
Surabaya (SUB) |
183 |
268 |
195 |
280 |
Yogyakarta (JOG) |
195 |
280 |
207 |
292 |
Vé máy bay China Airlines đi Thái Lan |
||||
Bangkok (BKK) |
173 |
258 |
186 |
271 |
Chiang Mai (CNX) |
185 |
270 |
198 |
283 |
Chiang Rai (CEI) |
197 |
282 |
210 |
295 |
Krabi (KBV) |
209 |
294 |
222 |
307 |
Phuket (HKT) |
221 |
306 |
234 |
319 |
Samui (USM) |
233 |
318 |
246 |
331 |
Trat (TDX) |
245 |
330 |
258 |
343 |
Vé máy bay China Airlines đi Ấn Độ |
||||
Delhi (DEL) |
175 |
260 |
188 |
278 |
Vé máy bay China Airlines đi Malaysia |
||||
Johor Bahru (JHB) |
209 |
294 |
222 |
307 |
Kota Kinabalu (BKI) |
197 |
282 |
210 |
295 |
Kuala Lumpur (KUL) |
185 |
270 |
198 |
283 |
Penang (PEN) |
198 |
283 |
211 |
296 |
Vé máy bay China Airlines đi Philippines |
||||
Kalibo (KLO) |
135 |
220 |
149 |
234 |
Manila (MNL) |
146 |
231 |
160 |
245 |
Vé máy bay China Airlines đi Campuchia |
||||
Phnom Penh (PNH) |
145 |
230 |
155 |
245 |
Vé máy bay China Airlines đi Brunei |
||||
Bandar Seri Begawan (BWN) |
127 |
212 |
140 |
225 |
Vé máy bay China Airlines đi Singapore |
||||
Singapore (SIN) |
135 |
220 |
148 |
233 |
Vé máy bay China Airlines đi Myanmar |
||||
Yangon (RGN) |
123 |
208 |
135 |
220 |
Vé máy bay China Airlines đi Đài Loan |
||||
Hualien (HUN) |
187 |
272 |
199 |
284 |
Kaohsiung (KHH) |
175 |
260 |
187 |
272 |
Kinmen (KNH) |
163 |
248 |
175 |
260 |
Penghu (MZG) |
151 |
236 |
163 |
248 |
Taichung (RMQ) |
139 |
224 |
151 |
236 |
Tainan (TNN) |
127 |
212 |
139 |
224 |
Taipei (TPE) |
115 |
200 |
127 |
212 |
Taipei (TSA) |
128 |
213 |
140 |
225 |
Taitung (TTT) |
141 |
226 |
153 |
238 |
Vé máy bay China Airlines đi Úc |
||||
Adelaide (ADL) |
178 |
263 |
190 |
275 |
Brisbane (BNE) |
165 |
250 |
177 |
262 |
Cairns (CNS) |
177 |
262 |
189 |
274 |
Canberra (CBR) |
221 |
306 |
233 |
318 |
Darwin (DRW) |
209 |
294 |
221 |
306 |
Gold Coast (OOL) |
197 |
282 |
209 |
294 |
Hobart (HBA) |
185 |
270 |
197 |
282 |
Melbourne (MEL) |
173 |
258 |
185 |
270 |
Perth (PER) |
175 |
260 |
187 |
272 |
Sydney (SYD) |
163 |
248 |
175 |
260 |
Vé máy bay China Airlines đi New Zealand |
||||
Auckland (AKL) |
135 |
220 |
147 |
232 |
Christchurch (CHC) |
148 |
233 |
160 |
245 |
Vé máy bay China Airlines đi Palau |
||||
Koror (ROR) |
157 |
242 |
170 |
255 |
Lưu ý:
Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.
Các dịch vụ hỗ trợ từ văn phòng đại diện China Airlines
- Văn phòng đại diện China Airlines luôn cung cấp vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi Đài Loan, các nước châu Âu, châu Á luôn luôn rẻ nhất.
- Tư vấn visa đi Mỹ, Canada, các nước châu Âu, châu Á miễn phí.
- Hỗ trợ dịch vụ đặc biệt cho người cao tuổi, người khuyết tật, phụ nữ mang thai, trẻ em đi một mình, trẻ sơ sinh…
- Hướng dẫn đặt chỗ ngồi phù hợp với từng đối tượng, thủ tục tại sân bay, suất ăn đặc biệt, mang theo thú cưng, nôi trẻ em…
- Hỗ trợ hoàn đổi vé máy bay China Airlines nhanh chóng
- Xuất vé nhanh chóng và giao vé tận nơi miễn phí cho hành khách có nhu cầu
Cách đặt vé máy bay China Airlines
|