HỆ THỐNG BÁN VÉ TRỰC TUYẾN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
T2 - T6: 8h - 21h T7 - CN: 8h30 - 20h

Hãng Hàng Không Lufthansa

Là một trong những hãng hàng không lớn nhất và uy tín nhất thế giới, Lufthansa hiện đang phục vụ chuyến bay tới 209 điểm đến tại 74 quốc gia trên 4 châu lục. Là thành viên của Liên minh hàng không Star Alliance, hãng hàng không Lufthansa mang đến trải nghiệm khác biệt và thoải mái dành cho hành khách với hạng ghế: hạng Nhất, hạng Thương Gia, hạng Phổ Thông Cao Cấp, hạng Phổ Thông.

Lufthansa hiện đang phục vụ chuyến bay tới 209 điểm đến tại 74 quốc gia trên 4 châu lục

Các hạng ghế của hãng hàng không Lufthansa

Hạng Nhất

Với hạng Nhất, hành khách sẽ được tận hưởng dịch vụ đặc biệt như dịch vụ đỗ xe cho khách và trợ lý cá nhân sẽ hướng dẫn các thủ tục trước khi lên máy bay. Với thiết kế ghế hoàn toàn bằng phẳng cho bạn cảm giác thoải mái, bộ tiện nghi, tận hưởng các phương tiện giải trí, thực đơn hấp dẫn cùng các loại thức uống hảo hạng từ khắp nơi trên thế giới.

Lufthansa 2

Hạng Thương Gia

Quyền lui tới sảnh chờ và ưu tiên lên máy bay tại sân bay, hành lý miễn phí bổ sung và các bữa ăn độc quyền trên máy bay đang chờ đón quý khách khi bay cùng hạng Thương Gia. Ghế hạng thương gia Lufthansa mới có thể được chuyển đổi thành một chiếc giường hoàn toàn bằng phẳng dài gần 2m giúp hành khách thư giãn, thưởng thực ẩm thực truyền thống và hiện đại, phương tiện giải trí phong phú và thoải mái làm việc ở độ cao 40.000feet.

Lufthansa 3

Hạng Phổ Thông Cao Cấp

Với hạng Phổ Thông Cao Cấp, hành khách sẽ có nhiều không gian, hành lý và dịch vụ hơn để tận hưởng chuyến bay thoải mái, thưởng thức chương trình giải trí trên màn hình 12 inch, các món ăn và đồ uống miễn phí như các món ăn Trung Quốc, các loại rượu vang, nước ép trái cây...

Lufthansa 4

Hạng Phổ Thông

Hạng ghế Phổ Thông cung cấp chỗ để chân để quý khách kéo dài đôi chân, , đệm ghế rộng trên 40 cm và tựa đầu điều chỉnh riêng trên mỗi ghế đảm bảo sự thoải mái, cùng thư viện giải trí đa dạng, các món ăn cùng đồ uống miễn phí giúp chuyến bay của quý khách trở thành trải nghiệm tuyệt vời cùng Lufthansa.

Quy định hành lý miễn cước của Lufthansa

Chặng bay

Hạng ghế

Hành lý xách tay

Hành lý ký gửi

Mọi chặng

Hạng Nhất

2 kiện, tối đa 8kg/kiện

2 kiện, tối đa 32kg/kiện, tổng kích thước tối đa 158cm

Hạng Thương Gia

Hạng Phổ Thông Cao Cấp

1 kiện, tối đa 8kg

1 kiện, tối đa 23kg, tổng kích thước tối đa 158cm

Hạng Phổ Thông

Thông tin vé máy bay Lufthansa

Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không Lufthansa cung cấp vé máy bay đi Đức, vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, các nước khác thuộc khu vực châu Á, châu Mỹ, châu Âu, châu Đại Dương và châu Phi ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.

Bảng giá vé máy bay Lufthansa mới nhất

Điểm đến

Khởi hành từ TP.HCM

Khởi hành từ Hà Nội

1 chiều

Khứ hồi

1 chiều

Khứ hồi

Vé máy bay Lufthansa đi châu Âu/Europe

Vé máy bay Lufthansa đi Đức/Germany

Berlin (TXL)

192

277

207

302

Cologne (CGN)

205

290

220

315

Cologne (QKL)

218

303

233

328

Dresden (DRS)

231

316

246

341

Dusseldorf (DUS)

196

281

211

306

Frankfurt (FRA)

209

294

224

319

Friedrichshafen (FDH)

222

307

237

332

Hamburg (HAM)

235

320

250

345

Hannover (HAJ)

248

333

263

358

Leipzig (LEJ)

185

270

200

295

Muenster (FMO)

172

257

187

282

Munich (MUC)

183

268

198

293

Munich (ZMU)

194

279

209

304

Nuremberg (NUE)

205

290

220

315

Rostock (RLG)

216

301

231

326

Stuttgart (STR)

227

312

242

337

Stuttgart (ZWS)

238

323

253

348

Westerland (GWT)

192

277

207

302

Vé máy bay Lufthansa đi Anh/United Kingdom

Aberdeen (ABZ)

214

309

225

330

Birmingham (BHX)

225

320

236

341

Bristol (BRS)

237

332

248

353

Edinburgh (EDI)

249

344

260

365

Edinburgh (ZXE)

261

356

272

377

Glasgow (GLA)

273

368

284

389

Inverness (INV)

285

380

296

401

Jersey (JER)

257

352

268

373

London (LCY)

266

361

277

382

London (LGW)

275

370

286

391

London (LHR)

284

379

295

400

London (LON)

293

388

304

409

London (LTN)

302

397

313

418

London (QQK)

311

406

322

427

London (QQP)

320

415

331

436

London (STN)

214

309

225

330

Manchester (MAN)

225

320

236

341

Manchester (ZMP)

236

331

247

352

Newcastle upon Tyne (NCL)

247

342

258

363

Newquay (NQY)

214

309

225

330

Vé máy bay Lufthansa đi Albania

Tirana (TIA)

245

340

255

350

Vé máy bay Lufthansa đi Áo/Austria

Graz (GRZ)

195

280

206

291

Innsbruck (INN)

204

289

215

300

Klagenfurt (KLU)

213

298

224

309

Vienna (VIE)

222

307

233

318

Vé máy bay Lufthansa đi Azerbaijan

Baku (GYD)

235

320

246

331

Baku (BAK)

244

329

255

340

Vé máy bay Lufthansa đi Belarus

Minsk (MSQ)

225

315

235

325

Vé máy bay Lufthansa đi Bỉ/ Belgium

Brussels (BRU)

185

265

198

283

Brussels (CRL)

197

277

210

295

Vé máy bay Lufthansa đi Bosnia and Herzegovina

Sarajevo (SJJ)

225

305

235

315

Vé máy bay Lufthansa đi Bulgaria

Sofia (SOF)

199

284

215

305

Vé máy bay Lufthansa đi Croatia

Dubrovnik (DBV)

244

329

256

351

Rijeka (RJK)

257

342

269

364

Split (SPU)

268

353

280

375

Zadar (ZAD)

279

364

291

386

Zagreb (ZAG)

290

375

302

397

Vé máy bay Lufthansa đi Cyprus

Larnaca (LCA)

258

353

270

365

Vé máy bay Lufthansa đi Cộng hòa Séc/ Czech Republic

Brno (BRQ)

205

290

217

302

Prague (PRG)

193

278

205

290

Vé máy bay Lufthansa đi Đan Mạch/Denmark

Aalborg (AAL)

199

294

213

308

Billund (BLL)

210

305

224

319

Copenhagen (CPH)

221

316

235

330

Vé máy bay Lufthansa đi Phần Lan/Finland

Helsinki (HEL)

225

320

236

331

Kittila (KTT)

234

329

245

340

Turku (TKU)

243

338

254

349

Vé máy bay Lufthansa đi Pháp/France

Bastia (BIA)

245

330

257

342

Bordeaux (BOD)

233

318

245

330

Lille (LIL)

246

331

258

343

Lyon (LYS)

259

344

271

356

Marseille (MRS)

272

357

284

369

Marseille (XRF)

285

370

297

382

Montpellier (XPJ)

244

329

256

341

Morlaix (MXN)

233

318

245

330

Nantes (NTE)

245

330

257

342

Nice (NCE)

257

342

269

354

Paris (JPU)

269

354

281

366

Paris (LBG)

281

366

293

378

Paris (BVA)

293

378

305

390

Paris (CDG)

305

390

317

402

Paris (ORY)

317

402

329

414

Paris (PAR)

329

414

341

426

Paris (XPG)

341

426

353

438

Paris (JDP)

290

375

302

387

Saint-Tropez (JSZ)

279

364

291

376

Saint-Tropez (LTT)

268

353

280

365

Strasbourg (SXB)

257

342

269

354

Strasbourg (XER)

246

331

258

343

Toulouse (TLS)

245

330

257

342

Vé máy bay Lufthansa đi Georgia

Tbilisi (TBS)

255

350

265

360

Vé máy bay Lufthansa đi Hy Lạp/Greece

Athens (ATH)

158

243

171

256

Heraklion (HER)

170

255

183

268

Thessaloniki (SKG)

182

267

195

280

Vé máy bay Lufthansa đi Hungary

Budapest (BUD)

245

330

255

340

Vé máy bay Lufthansa đi Iceland

Reykjavik (KEF)

253

338

265

350

Reykjavik (RKV)

265

350

277

362

Vé máy bay Lufthansa đi Italy

Ancona (AOI)

267

362

279

374

Bari (BRI)

255

350

267

362

Bergamo (BGY)

243

338

255

350

Bologna (BLQ)

231

326

243

338

Bologna (IBT)

219

314

231

326

Cagliari (CAG)

207

302

219

314

Catania (CTA)

195

290

207

302

Elba Island (EBA)

270

365

282

377

Florence (FLR)

257

352

269

364

Florence (ZMS)

269

364

281

376

Genoa (GOA)

281

376

293

388

Lamezia Terme (SUF)

293

388

305

400

Milan (BGY)

296

391

308

403

Milan (LIN)

283

378

295

390

Milan (MIL)

270

365

282

377

Milan (MXP)

257

352

269

364

Milan (XIK)

269

364

281

376

Naples (NAP)

281

376

293

388

Olbia (OLB)

293

388

305

400

Palermo (PMO)

305

400

317

412

Perugia (PEG)

317

412

329

424

Pisa (PSA)

235

330

247

342

Rome (CIA)

246

341

258

353

Rome (FCO)

257

352

269

364

Rome (ROM)

268

363

280

375

Rome (XRJ)

279

374

291

386

Trieste (TRS)

290

385

302

397

Trieste (TXB)

301

396

313

408

Turin (TRN)

312

407

324

419

Venice (VCE)

323

418

335

430

Verona (VRN)

334

429

346

441

Vé máy bay Lufthansa đi Latvia

Riga (RIX)

252

337

265

350

Vé máy bay Lufthansa đi Lithuania

Vilnius (VNO)

272

357

285

370

            Vé máy bay Lufthansa đi Luxembourg

Luxembourg (LUX)

257

352

270

365

            Vé máy bay Lufthansa đi Malta

Luqa (MLA)

246

341

257

352

Vé máy bay Lufthansa đi Moldova

Chisinau (KIV)

274

369

285

380

Vé máy bay Lufthansa đi Hà Lan/Netherlands

Amsterdam (AMS)

187

272

198

283

Amsterdam (ZYA)

199

284

210

295

Rotterdam (QRH)

211

296

222

307

Rotterdam (RTM)

223

308

234

319

Vé máy bay Lufthansa đi Na Uy/Norway

Bergen (BGO)

231

326

244

339

Oslo (FBU)

243

338

256

351

Oslo (OSL)

255

350

268

363

Oslo (TRF)

267

362

280

375

Stavanger (SVG)

279

374

292

387

Tromso (TOS)

291

386

304

399

Trondheim (TRD)

303

398

316

411

Vé máy bay Lufthansa đi Ba Lan/Poland

Gdansk (GDN)

255

340

268

353

Katowice (KTW)

267

352

280

365

Krakow (KRK)

265

350

278

363

Lublin (LUZ)

253

338

266

351

Poznan (POZ)

241

326

254

339

Rzeszow (RZE)

229

314

242

327

Lublin (LUZ)

217

302

230

315

Warsaw (WAW)

205

290

218

303

Wroclaw (WRO)

220

305

233

318

Vé máy bay Lufthansa đi Bồ Đào Nha/Portugal

Faro (FAO)

228

313

241

326

Lisbon (LIS)

240

325

253

338

Porto (OPO)

252

337

265

350

Vé máy bay Lufthansa đi Romania

Bucharest (OTP)

233

318

246

331

Cluj-Napoca (CLJ)

245

330

258

343

Sibiu (SBZ)

257

342

270

355

Timisoara (TSR)

269

354

282

367

Vé máy bay Lufthansa đi Nga/Russia

Kazan (KZN)

251

336

264

349

Moscow (BKA)

242

327

255

340

Moscow (DME)

233

318

246

331

Moscow (MOW)

224

309

237

322

Moscow (SVO)

215

300

228

313

Moscow (VKO)

226

311

239

324

Nizhniy Novgorod (GOJ)

237

322

250

335

Novosibirsk (OVB)

248

333

261

346

Perm (PEE)

259

344

272

357

Rostov (ROV)

270

355

283

368

Rostov (RVI)

281

366

294

379

St. Petersburg (RVH)

195

280

208

293

St. Petersburg (LED)

183

268

196

281

Samara (KUF)

196

281

209

294

Sochi (AER)

209

294

222

307

Ufa (UFA)

222

307

235

320

Yekaterinburg (SVX)

235

320

248

333

Vé máy bay Lufthansa đi Serbia

Belgrade (BEG)

225

311

239

325

Vé máy bay Lufthansa đi Slovakia

Bratislava (BTS)

235

320

245

330

Vé máy bay Lufthansa đi Tây Ban Nha/Spain

Alicante (ALC)

242

327

255

340

Alicante (YJE)

230

315

243

328

Barcelona (BCN)

218

303

231

316

Barcelona (YJB)

231

316

244

329

Barcelona (YJD)

244

329

257

342

Bilbao (BIO)

257

342

270

355

Bilbao (YJI)

270

355

283

368

Ibiza (IBZ)

283

368

296

381

Las Palmas (LPA)

296

381

309

394

Madrid (MAD)

235

320

248

333

Madrid (XOC)

247

332

260

345

Madrid (XTI)

259

344

272

357

Malaga (AGP)

271

356

284

369

Malaga (YJM)

283

368

296

381

Palma  de Mallorca (PMI)

295

380

308

393

Valencia (VLC)

307

392

320

405

Valencia (YJV)

319

404

332

417

Vé máy bay Lufthansa đi Thụy Điển/Sweden

Gothenburg (GSE)

230

315

241

326

Gothenburg (GOT)

216

301

227

312

Stockholm (ARN)

229

314

240

325

Stockholm (BMA)

242

327

253

338

Stockholm (NYO)

255

340

266

351

Stockholm (STO)

268

353

279

364

Vé máy bay Lufthansa đi Thụy Sĩ/Switzerland

Basel (BSL)

233

318

246

331

Basel (ZDH)

245

330

258

343

Zürich (ZLP)

257

342

270

355

Zurich (ZRH)

269

354

282

367

Geneva (GVA)

281

366

294

379

Vé máy bay Lufthansa đi Thổ Nhĩ Kỳ/Turkey

Ankara (ESB)

245

340

258

343

Antalya (AYT)

256

351

269

354

Bodrum (BXN)

267

362

280

365

Bodrum (BJV)

278

373

291

376

Bursa (BTZ)

289

384

302

387

Istanbul (IST)

195

290

208

293

Istanbul (SAW)

207

302

220

305

Izmir (IGL)

219

314

232

317

Izmir (ADB)

231

326

244

329

Vé máy bay Lufthansa đi Ukraina

Donetsk (DOK)

225

310

236

321

Kiev (IEV)

214

299

225

310

Kiev (KBP)

227

312

238

323

Lviv (LWO)

240

325

251

336

Odessa (ODS)

253

338

264

349

Vé máy bay Lufthansa đi châu Mỹ

Vé máy bay Lufthansa đi Mỹ/ United States of America

Atlanta (ATL)

221

306

233

318

Austin (AUS)

230

315

242

327

Charlotte (CLT)

234

319

246

331

Boston (BOS)

225

310

237

322

Chicago (ORD)

216

301

228

313

Dallas (DFW)

207

292

219

304

Denver (DEN)

198

283

210

295

Detroit (DTW)

189

274

201

286

Houston (IAH)

180

265

192

277

Los Angeles (LAX)

171

256

183

268

Miami (MIA)

182

267

194

279

Newark (EWR)

193

278

205

290

New York (JFK)

204

289

216

301

Philadelphia (PHL)

215

300

227

312

Phoenix (PHX)

226

311

238

323

Portland (PDX)

237

322

249

334

San Diego (SAN)

248

333

260

345

San Francisco (SFO)

259

344

271

356

San Jose (SJC)

270

355

282

367

Seattle (SEA)

281

366

293

378

Tampa (TPA)

292

377

304

389

Washington DC (IAD)

303

388

315

400

Vé máy bay Lufthansa đi Canada

Calgary (YYC)

179

244

191

256

Montreal (YUL)

167

232

179

244

Toronto (YYZ)

155

220

167

232

Vancouver (YVR)

143

208

155

220

Vé máy bay Lufthansa đi Argentina

Buenos Aires (AEP)

245

340

259

354

Buenos Aires (EZE)

256

351

270

365

Vé máy bay Lufthansa đi Bahamas

Nassau (PID)

279

364

290

375

Nassau (WZY)

267

352

278

363

Nassau (NAS)

255

340

266

351

Vé máy bay Lufthansa đi Bolivia

La Paz (LPB)

258

353

270

365

Vé máy bay Lufthansa đi Brazil

Campinas (CPQ)

257

342

270

355

Campinas (CPQ)

246

331

259

344

Rio de Janeiro (RIO)

235

320

248

333

Rio de Janeiro (SDU)

246

331

259

344

Sao Paulo (CGH)

257

342

270

355

Sao Paulo (GRU)

268

353

281

366

Sao Paulo (SAO)

279

364

292

377

Sao Paulo (VCP)

290

375

303

388

Vé máy bay Lufthansa đi Chile

Santiago (SCL)

242

327

255

340

Vé máy bay Lufthansa đi Colombia

Bogota (BOG)

217

302

230

315

Vé máy bay Lufthansa đi Jamaica

Kingston (KTP)

219

304

234

319

Kingston (KIN)

230

315

245

330

Vé máy bay Lufthansa đi Mexico

Cancun (CUN)

225

310

237

322

Merida (MID)

213

298

225

310

Mexico City (MEX)

201

286

213

298

Monterrey (MTY)

215

300

227

312

Vé máy bay Lufthansa đi Panama

Panama City (PAC)

240

324

254

340

Panama City (PTY)

231

315

245

331

Vé máy bay Lufthansa đi Paraguay

Asuncion (ASU)

237

322

250

335

Vé máy bay Lufthansa đi Peru

Lima (LIM)

235

320

245

330

Vé máy bay Lufthansa đi Sint Maarten

Philipsburg (SXM)

257

342

267

357

Vé máy bay Lufthansa đi Uruguay

Montevideo (MVD)

237

322

250

335

Vé máy bay Lufthansa đi Venezuela

Caracas (CCS)

230

315

241

326

Vé máy bay Lufthansa đi Dominican Republic

Santo Domingo (SDQ)

235

320

247

332

Vé máy bay Lufthansa đi Ecuador

Guayaquil (GYE)

255

340

268

353

Quito (UIO)

267

352

280

365

Vé máy bay Lufthansa đi Equatorial Guinea

Malabo (SSG)

233

318

245

330

Vé máy bay Lufthansa đi Dominican Republic

Santo Domingo (SDQ)

238

323

250

335

Vé máy bay Lufthansa đi châu Á

Vé máy bay Lufthansa đi Armenia

Yerevan (EVN)

221

305

230

315

Vé máy bay Lufthansa đi Bahrain

Bahrain (BAH)

229

314

240

325

Vé máy bay Lufthansa đi Trung Quốc/China

Beijing/Bắc Kinh(PEK)

162

247

175

260

Guangzhou/Quảng Châu (CAN)

175

260

188

273

Nanjing/Nam Kinh (NKG)

188

273

201

286

Qingdao/Thanh Đảo (TAO)

201

286

214

299

Shanghai/Thượng Hải (PVG)

214

299

227

312

Shanghai/Thượng Hải (SHA)

227

312

240

325

Shenyang/Thẩm Dương (SHE)

240

325

253

338

Vé máy bay Lufthansa đi Hong Kong

Hong Kong (HKG)

105

155

115

165

Vé máy bay Lufthansa đi India

Bangalore (IXG)

224

309

235

320

Chennai (MAA)

211

296

222

307

Delhi (DEL)

198

283

209

294

Hyderabad (HYD)

210

295

221

306

Kolkata (CCU)

222

307

233

318

Mumbai (BOM)

234

319

245

330

Pune (PNQ)

246

331

257

342

Vé máy bay Lufthansa đi Indonesia

Denpasar Bali (DPS)

115

165

126

176

Jakarta (CGK)

124

174

135

185

Vé máy bay Lufthansa đi Nhật Bản/Japan

Nagoya (NGO)

120

175

131

186

Osaka (ITM)

132

187

143

198

Osaka (KIX)

144

199

155

210

Tokyo (HND)

156

211

167

222

Tokyo (NRT)

168

223

179

234

Vé máy bay Lufthansa đi Kazakhstan

Almaty (ALA)

236

321

247

332

Astana (TSE)

249

334

260

345

Vé máy bay Lufthansa đi Hàn Quốc/Korea

Seoul (GMP)

145

210

158

223

Seoul (ICN)

132

197

145

210

Pusan (PUS)

146

211

159

224

Vé máy bay Lufthansa đi Kuwait

Kuwait (KWI)

231

316

245

330

Vé máy bay Lufthansa đi Malaysia

Kuala Lumpur (KUL)

78

113

90

125

Vé máy bay Lufthansa đi Maldives

Male (MLE)

136

191

147

202

Vé máy bay Lufthansa đi Pakistan

Karachi (KHI)

164

219

176

241

Lahore (LHE)

175

230

187

252

Vé máy bay Lufthansa đi Philippines

Manila (MNL)

123

178

135

190

Vé máy bay Lufthansa đi Singapore

Singapore (SIN)

74

105

85

115

Vé máy bay Lufthansa đi Sri Lanka

Colombo (RML)

137

192

150

205

Colombo (CMB)

125

180

138

193

Vé máy bay Lufthansa đi Đài Loan/Taiwan

Đài Bắc/Taipei (TPE)

105

146

115

161

Vé máy bay Lufthansa đi Thái Lan/Thailand

Bangkok (BKK)

124

179

135

190

Vé máy bay Lufthansa đi Turkmenistan

Ashgabat (ASB)

273

358

285

360

Vé máy bay Lufthansa đi Uzbekistan

Tashkent (TAS)

238

313

250

335

Vé máy bay Lufthansa đi châu Phi và Trung Đông

Vé máy bay Lufthansa đi Algeria

Algiers (ALG)

227

312

242

327

Constantine (CZL)

240

325

255

340

Vé máy bay Lufthansa đi Angola

Luanda (LAD)

286

381

300

395

Vé máy bay Lufthansa đi Cameroon

Douala (DLA)

281

366

295

380

Vé máy bay Lufthansa đi Cape Verde

Sal (SID)

275

360

286

371

Vé máy bay Lufthansa đi Cote d'ivoire

Abidjan (ABJ)

217

302

230

315

Vé máy bay Lufthansa đi Cộng hòa Dân chủ Congo

Kinshasa (FIH)

254

339

265

350

      Vé máy bay Lufthansa đi Eritrea

Asmara (ASM)

255

340

266

351

Vé máy bay Lufthansa đi Estonia

Tallinn (TLL)

272

357

285

370

 Vé máy bay Lufthansa đi Ethiopia

Addis Ababa (ADD)

208

293

220

305

            Vé máy bay Lufthansa đi Gabon

Libreville (LBV)

215

290

226

301

Vé máy bay Lufthansa đi Ghana

Accra (ACC)

232

307

245

320

Vé máy bay Lufthansa đi Iran

Mashhad (MHD)

255

330

267

352

Tehran (IKA)

244

319

256

341

Vé máy bay Lufthansa đi Iraq

Baghdad (BGW)

156

211

171

226

Erbil (EBL)

170

225

185

240

Vé máy bay Lufthansa đi Israel

Eilat (VDA)

226

311

241

336

Tel Aviv (TLV)

240

325

255

350

Vé máy bay Lufthansa đi Jordan

Amman (AMM)

239

324

250

335

Vé máy bay Lufthansa đi Kenya

Nairobi (NBO)

267

352

280

365

Vé máy bay Lufthansa đi Lebanon

Beirut (BEY)

240

325

254

339

Vé máy bay Lufthansa đi Libya

Tripoli (TIP)

215

290

225

300

Vé máy bay Lufthansa đi Mauritius

Mauritius (MRU)

225

310

235

320

Vé máy bay Lufthansa đi Morocco

Agadir (AGA)

259

344

270

355

Casablanca (CMN)

246

331

257

342

Marrakech (RAK)

260

345

271

356

Tangier (TNG)

274

359

285

370

Vé máy bay Lufthansa đi Namibia

Windhoek (WDH)

285

370

295

380

Vé máy bay Lufthansa đi Nigeria

Abuja (ABV)

279

364

290

375

Lagos (LOS)

266

351

277

362

Port Harcourt (PHC)

280

365

291

376

Vé máy bay Lufthansa đi Oman

Muscat (MCT)

225

311

235

321

Vé máy bay Lufthansa đi Qatar

Doha (DOH)

209

294

220

305

Vé máy bay Lufthansa đi Cộng hòa Congo/ Republic of the Congo

            Pointe-Noire (PNR)

215

302

225

312

Vé máy bay Lufthansa đi Ả Rập Xê Út/Saudi Arabia

Dammam (DMM)

238

323

253

338

Jeddah (JED)

250

335

265

350

Riyadh (RUH)

262

347

277

362

Vé máy bay Lufthansa đi Senegal

Dakar (DKR)

261

346

275

360

Vé máy bay Lufthansa đi South Africa

Cape Town (CPT)

229

314

244

329

Johannesburg (JNB)

240

325

255

340

Vé máy bay Lufthansa đi Sudan

Khartoum (KRT)

272

357

285

370

Vé máy bay Lufthansa đi Syria

Aleppo (ALP)

267

352

280

365

Damascus (DAM)

255

340

268

353

Vé máy bay Lufthansa đi Tanzania

Dar es Salaam (DAR)

268

353

280

365

Vé máy bay Lufthansa đi Tunisia

Tunis (TUN)

274

359

285

370

Vé máy bay Lufthansa đi Uganda

Entebbe (EBB)

294

379

305

390

Vé máy bay Lufthansa đi các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất/ United Arab Emirates

Abu Dhabi (AUH)

181

266

192

277

Dubai (DXB)

195

280

206

291

Vé máy bay Lufthansa đi Yemen

Sanaa (SAH)

149

214

160

225

Vé máy bay Lufthansa đi Zimbabwe

Harare (HRE)

235

320

246

331

Vé máy bay Lufthansa đi châu Đại Dương

Vé máy bay Lufthansa đi Úc/Australia

Brisbane (BNE)

160

235

174

249

Sydney (SYD)

151

226

165

240

Vé máy bay Lufthansa đi New Zealand

Auckland (AKL)

195

270

208

283

Lưu ý:

  • Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
  • Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
  • Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.

Các dịch vụ hỗ trợ từ văn phòng đại diện Lufthansa

  • Văn phòng Vemaybay123 luôn cung cấp vé máy bay đi Đức, vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, các nước châu Âu, châu Á luôn luôn rẻ nhất.
  • Tư vấn visa đi Mỹ, Canada, các nước châu Âu, châu Á miễn phí.
  • Hỗ trợ dịch vụ đặc biệt cho người cao tuổi, người khuyết tật, phụ nữ mang thai, trẻ em đi một mình, trẻ sơ sinh…
  • Hướng dẫn đặt chỗ ngồi phù hợp với từng đối tượng, thủ tục tại sân bay, suất ăn đặc biệt, mang theo thú cưng, nôi trẻ em…
  • Hỗ trợ hoàn đổi vé máy bay Lufthansa nhanh chóng
  • Xuất vé nhanh chóng và giao vé tận nơi miễn phí cho hành khách có nhu cầu
Lufthansa 6
Văn phòng đại diện Lufthansa luôn cung cấp vé máy bay đi Đức rẻ nhất

Cách đặt vé máy bay Lufthansa

Hãy nhanh tay đặt vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi châu Âu, châu Á, châu Phi, Trung Đông và Châu Đại Dương từ Lufthansa ngay hôm nay!

  • Trực tiếp: Tại 173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM.
  • Qua điện thoại: Gọi đến tổng đài 028.3925.6479 – 028.3925.1759
  • Qua website: Quý khách truy cập vào trang website, chọn lựa hành trình, số lượng vé cần mua, họ tên hành khách bay, thông tin liên hệ ….

Cách đặt vé máy bay tại VéMáyBay123.VN

  • Đặt vé trực tuyến

    Kiểm tra giá vé và đặt vé trực tuyến tại đây

  • Gọi điện tổng đài đặt vé

    Tổng đài tư vấn: 028 3925 6479
    Hotline: 028 3925 1759

  • Văn phòng giao dịch Hồ Chí Minh

    173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM

Xem thêm tuyến bay