HỆ THỐNG BÁN VÉ TRỰC TUYẾN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
T2 - T6: 8h - 21h T7 - CN: 8h30 - 20h

Hãng hàng không Qatar Airways (Phần 1)

Là một thành viên của Liên minh hàng không OneWorld,  hãng hàng không Qatar Airways luôn giữ vững vị trí là một trong hai hãng hàng không hàng đầu thế giới, phục vụ các chuyến bay đến hơn 160 điểm đến trên 70 quốc gia. Với các hạng ghế Hạng Phổ Thông, Hạng Thương Gia, Hạng Nhất và mới đây là hạng Thương Gia QSuit đem đến những trải nghiệm sang trọng và đẳng cấp.

Hãng hàng không Qatar Airways 1
Hãng hàng không Qatar Airways luôn giữ vững vị trí là một trong hai hãng hàng không hàng đầu thế giớ

Các hạng ghế của hãng hàng không Qatar Airways

Hạng Thương gia QSuit

Được Skytrax và TripAdvisor bình chọn là hạng Thương gia tốt nhất thế giới năm 2018, hạng Thương gia QSuit mang đến trải nghiệm vô cùng mới mẻ cho quý khách với chỗ ngồi rộng rãi và thoải mái, các món ăn ngon, lựa chọn giải trí phong phú cùng những tiện nghi tối tân nhất trong suốt hành trình dài.

Hãng hàng không Qatar Airways 2

Cho dù đi du lịch cùng với gia đình, bạn bè hay đồng nghiệp kinh doanh, các tấm di động sẽ cho phép quý khách biến không gian của mình thành nơi làm việc, ăn cơm trưa hoặc giao lưu ở độ cao 40.000 feet.

Hạng Nhất

Quý khách sẽ cảm thấy thoải mái hoàn toàn tuyệt đối với giường nằm ngang hoàn toàn, thưởng thức các món ăn từ các đầu bếp nổi tiếng trên khắp thế giới. Quý khạc cũng có thể biến khu vực của mình thành không gian làm việc thoải mái với nguồn laptop, ổ cắm USB và Wi-Fi và thường thức hệ thống giải trí sáng tạo.

Hãng hàng không Qatar Airways 3

Hạng Thương Gia

Quý khách sẽ trải nghiệm hạng ghế Thương Gia với thiết kế thoải mái nhất cho phép bạn thư giãn hoặc làm việc thoải mái và riêng tư, tận hưởng tối đa đa 4.000 lựa chọn giải trí trên chuyến bay, các món ăn ngon theo yêu cầu, thư giãn bộ tiện nghi sang trọng bao gồm dưỡng môi, dưỡng ẩm cho da mặt và kem dưỡng ẩm chống lão hóa.

Hãng hàng không Qatar Airways 4

Hạng Phổ Thông

Quý khách sẽ được trải nghiệm một trong những hạng ghế Phổ Thông rộng rãi nhất trong ngành, đi kèm với bộ tiện nghi bao gồm kem dưỡng môi Paris Institut Karité, bộ dụng cụ nha khoa Miradent, mặt nạ mắt, vớ và phích cắm tai. Quý khách thưởng thức những món tráng miệng tươi ngon, tận hưởng tối đa 4.000 tùy chọn giải trí và kết nối với thế giới bên ngoài với ổ cắm điện máy tính xách tay, ổ cắm USB và điện thoại cá nhân.

Hãng hàng không Qatar Airways 5

Hành lý miễn cước của Qatar Airways

Chặng bay

Hạng ghế

Hành lý xách tay

Hành lý ký gửi

Mọi chặng

Hạng Phổ Thông

Tối đa 7 kg

(Kích thước: 50 x 30 x 25 cm)

Tối đa 30 kg, kích thước tối đa 300cm

Hạng Thương Gia

2 kiện (tối đa 15 kg)

(Kích thước: 50 x 37 x 25 cm)

Tối đa 40 kg, kích thước tối đa 300cm

Hạng Nhất

Tối đa 50 kg, kích thước tối đa 300cm

Mọi chuyến bay đến America

Hạng Phổ Thông

Tối đa 7 kg

(Kích thước: tối đa 50 x 30 x 25 cm)

2 kiện (tối đa 23 kg/kiện)

(Kích thước: tối đa 158 cm)

Hạng Thương Gia

2 kiện (Tối đa 15 kg)

(Kích thước: 50 x 37 x 25 cm)

2 kiện (tối đa 32 kg/kiện)

(Kích thước: tối đa 158 cm)

Hạng Nhất

Thông tin vé máy bay Qatar Airways

Với mạng lưới toàn cầu, hãng hàng không Qatar Airways cung cấp vé máy bay đi Mỹ, vé máy bay đi Canada, vé máy bay đi các nước khác thuộc khu vực châu Á, châu Mỹ, châu Âu, châu Đại Dương và châu Phi ở mức giá cạnh tranh đem đến nhiều sự lựa cho hành khách với tần suất bay linh hoạt.

Bảng giá vé máy bay Qatar Airways đi châu Mỹ và châu Âu mới nhất

Điểm đến

Khởi hành từ TP.HCM (USD)

Khởi hành từ Hà Nội (USD)

Khởi hành từ Đà Nẵng (USD)

1 chiều

Khứ hồi

1 chiều

Khứ hồi

1 chiều

Khứ hồi

Vé máy bay Qatar Airways đi Châu Mỹ

Vé máy bay Qatar Airways đi Mỹ

Los Angeles (LAX)

235

347

247

365

249

368

New York (JFK)

246

358

258

376

260

379

San Francisco (SFO)

257

369

269

387

271

390

Boston (BOS)

268

380

280

398

282

401

Chicago (ORD)

279

391

291

409

293

412

Dallas (DFW)

290

402

302

420

304

423

Detroit (DTW)

301

413

313

431

315

434

Houston (IAH)

254

366

266

384

268

387

Las Vegas (LAS)

265

377

277

395

279

398

Miami (MIA)

276

388

288

406

290

409

Portland (PDX)

287

399

299

417

301

420

Salt Lake City (SLC)

298

410

310

428

312

431

Seattle (SEA)

309

421

321

439

323

442

Washington (IAD)

205

317

217

335

219

338

Atlanta (ATL)

217

329

229

347

231

350

Austin (AUS)

229

341

241

359

243

362

Buffalo (BUF)

241

353

253

371

255

374

Charleston (CHS)

253

365

265

383

267

386

Charlotte (CLT)

265

377

277

395

279

398

Cleveland (CLE)

277

389

289

407

291

410

Denver (DEN)

289

401

301

419

303

422

Fort Lauderdale (FLL)

301

413

313

431

315

434

Honolulu (HNL)

283

395

295

413

297

416

Jacksonville (JAX)

270

382

282

400

284

403

Orlando (MCO)

257

369

269

387

271

390

Philadelphia (PHL)

244

356

256

374

258

377

Phoenix (PHX)

289

401

301

419

303

422

Raleigh Durham (RDU)

278

390

290

408

292

411

Sacramento (SMF)

267

379

279

397

281

400

San Diego (SAN)

256

368

268

386

270

389

San Jose (SJC)

245

357

257

375

259

378

San Juan (SJU)

234

346

246

364

248

367

Savannah (SAV)

247

359

259

377

261

380

Syracuse (SYR)

260

372

272

390

274

393

Tampa (TPA)

273

385

285

403

287

406

West Palm Beach (PBI)

286

398

298

416

300

419

Vé máy bay Qatar Airways đi Canada

Toronto (YYZ)

299

421

312

441

314

443

Vancouver (YVR)

311

433

324

453

326

455

Montreal (YUL)

323

445

336

465

338

467

Calgary (YYC)

335

457

348

477

350

479

Edmonton (YEG)

347

469

360

489

362

491

Ottawa (YOW)

359

481

372

501

374

503

Winnipeg (YWG)

315

437

328

457

330

459

Quebec (YQB)

327

449

340

469

342

471

Hamilton (YHM)

339

461

352

481

354

483

Kitchener (YKF)

351

473

364

493

366

495

London (YXU)

363

485

376

505

378

507

Victoria (YYJ)

375

497

388

517

390

519

Halifax (YHZ)

387

509

400

529

402

531

Saskatoon (YXE)

399

521

412

541

414

543

Vé máy bay Qatar Airways đi Brazil

Sao Paulo (GRU)

326

457

339

476

341

479

Rio de Janeiro (GIG)

335

466

348

485

350

488

Rio de Janeiro (SDU)

344

475

357

494

359

497

Brasilia (BSB)

353

484

366

503

368

506

Salvador (SSA)

362

493

375

512

377

515

Fortaleza (FOR)

371

502

384

521

386

524

Belo Horizonte (BHZ)

347

478

360

497

362

500

Belo Horizonte (CNF)

359

490

372

509

374

512

Manaus (MAO)

371

502

384

521

386

524

Curitiba (CWB)

383

514

396

533

398

536

Recife (REC)

395

526

408

545

410

548

Porto Alegre (POA)

407

538

420

557

422

560

Vé máy bay Qatar Airways đi Argentina

Buenos Aires (AEP)

329

431

342

451

344

454

Buenos Aires (EZE)

317

419

330

439

332

442

Cordoba (COR)

330

432

343

452

345

455

Rosario (ROS)

336

438

349

458

351

461

Mendoza (MDZ)

323

425

336

445

338

448

La Plata (LPG)

310

412

323

432

325

435

Tucuman (TUC)

297

399

310

419

312

422

Mar Del Plata (MDQ)

284

386

297

406

299

409

Salta (SLA)

271

373

284

393

286

396

Santa Fe (SFN)

258

360

271

380

273

383

San Juan (UAQ)

245

347

258

367

260

370

San Juan (SJU)

232

334

245

354

247

357

Resistencia (RES)

243

345

256

365

258

368

Neuquen (NQN)

254

356

267

376

269

379

San Antonio Oeste (OES)

265

367

278

387

280

390

Corrientes (CNQ)

276

378

289

398

291

401

Vé máy bay Qatar Airways đi Antigua and Barbuda

Antigua (ANU)

239

340

251

356

252

360

Vé máy bay Qatar Airways đi Aruba

Aruba (AUA)

203

295

215

320

217

322

Vé máy bay Qatar Airways đi Bahamas

Nassau (NAS)

219

316

232

335

234

339

Freeport (FPO)

231

328

244

347

246

351

West End (WTD)

243

340

256

359

258

363

San Andros (SAQ)

255

352

268

371

270

375

George Town (GGT)

267

364

280

383

282

387

Marsh Harbour (MHH)

279

376

292

395

294

399

Andros Town (ASD)

291

388

304

407

306

411

Vé máy bay Qatar Airways đi Barbados

Barbados (BGI)

209

294

220

305

224

309

Vé máy bay Qatar Airways đi Belize

Belize City (BZE)

186

262

201

283

203

287

San Pedro (SPR)

199

275

214

296

216

300

Vé máy bay Qatar Airways đi Bermuda

Bermuda (BDA)

214

299

225

310

230

315

Vé máy bay Qatar Airways đi Bolivia

Santa Cruz (SRZ)

304

419

317

439

319

442

Santa Cruz (VVI)

315

430

328

450

330

453

La Paz (LPB)

326

441

339

461

341

464

Cochabamba (CBB)

337

452

350

472

352

475

Sucre (SRE)

348

463

361

483

363

486

Tarija (TJA)

359

474

372

494

374

497

Vé máy bay Qatar Airways đi Cayman Islands

Georgetown (GCM)

193

278

205

290

208

293

Vé máy bay Qatar Airways đi Chile

Santiago (SCL)

259

356

273

377

276

382

Concepcion (CCP)

270

367

284

388

287

393

La Serena (LSC)

281

378

295

399

298

404

Antofagasta (ANF)

292

389

306

410

309

415

Vé máy bay Qatar Airways đi Colombia

Bogota (BOG)

215

309

228

329

231

333

Medellin (EOH)

227

321

240

341

243

345

Medellin (MDE)

239

333

252

353

255

357

Cali (CLO)

251

345

264

365

267

369

Barranquilla (BAQ)

263

357

276

377

279

381

Cartagena (CTG)

275

369

288

389

291

393

Bucaramanga (BGA)

287

381

300

401

303

405

Cucuta (CUC)

299

393

312

413

315

417

Ibague (IBE)

311

405

324

425

327

429

Pereira (PEI)

323

417

336

437

339

441

Vé máy bay Qatar Airways đi Costa Rica

San Jose (SJO)

252

351

264

369

266

372

San José (SYQ)

265

364

277

382

279

385

Limon (LIO)

278

377

290

395

292

398

Barra Colorado (BCL)

291

390

303

408

305

411

Liberia (LIR)

304

403

316

421

318

424

Vé máy bay Qatar Airways đi Haiti

Port-au-Prince (PAP)

211

299

225

315

228

323

Cap Haitien (CAP)

223

311

237

327

240

335

Vé máy bay Qatar Airways đi Honduras

Tegucigalpa (TGU)

193

275

206

290

208

295

San Pedro Sula (SAP)

205

287

218

302

220

307

Roatan (RTB)

217

299

230

314

232

319

Vé máy bay Qatar Airways đi Jamaica

Kingston (KIN)

207

290

220

305

222

310

Vé máy bay Qatar Airways đi Mexico

Mexico City (MEX)

242

340

253

357

255

360

Aguascalientes (AGU)

255

353

266

370

268

373

Cancun (CUN)

268

366

279

383

281

386

Chihuahua (CUU)

281

379

292

396

294

399

Cozumel (CZM)

294

392

305

409

307

412

Ecatepec de Morelos (MEX)

307

405

318

422

320

425

Guadalajara (GDL)

261

359

272

376

274

379

Puebla (PBC)

274

372

285

389

287

392

Puerto Vallarta (PVR)

287

385

298

402

300

405

Querétaro (QRO)

300

398

311

415

313

418

San Jose C (SJD)

313

411

324

428

326

431

San Luis P (SLP)

326

424

337

441

339

444

Torreón (TRC)

339

437

350

454

352

457

Ciudad Juarez (CJS)

288

386

299

403

301

406

Tijuana (TIJ)

275

373

286

390

288

393

Leon/Guanajuato (BJX)

262

360

273

377

275

380

Zacatecas (ZCL)

273

371

284

388

286

391

Zapopan (GDL)

284

382

295

399

297

402

Zihuatanejo (ZIH)

295

393

306

410

308

413

Monterrey (MTY)

306

404

317

421

319

424

Morelia (MLM)

317

415

328

432

330

435

Merida (MID)

328

426

339

443

341

446

Mazatlan (MZT)

339

437

350

454

352

457

Manzanillo (ZLO)

350

448

361

465

363

468

Nezahualcoyotl (MEX)

361

459

372

476

374

479

Vé máy bay Qatar Airways đi Nicaragua

Managua (MGA)

201

286

215

310

225

330

Vé máy bay Qatar Airways đi Panama

Panama City (PTY)

209

294

220

305

225

315

Vé máy bay Qatar Airways đi Paraguay

Asuncion (ASU)

251

350

264

369

267

374

Ciudad del Este (AGT)

265

364

278

383

281

388

Vé máy bay Qatar Airways đi Peru

Lima (LIM)

244

338

255

350

257

353

Arequipa (AQP)

257

351

268

363

270

366

Trujillo (TRU)

270

364

281

376

283

379

Chiclayo (CIX)

283

377

294

389

296

392

Piura (PIU)

296

390

307

402

309

405

Iquitos (IQT)

309

403

320

415

322

418

Cusco (CUZ)

322

416

333

428

335

431

Pucallpa (PCL)

335

429

346

441

348

444

Vé máy bay Qatar Airways đi Saint Kitts and Nevis

Basseterre /St. Kitts (SKB)

235

320

247

332

251

339

Vé máy bay Qatar Airways đi Saint Vincent and the Grenadines

Canouan Island (CIW)

278

379

291

398

293

401

Mustique Island (MQS)

290

391

303

410

305

413

Port Elizabeth (BQU)

302

403

315

422

317

425

St. Vincent (SVD)

314

415

327

434

329

437

Union Island (UNI)

326

427

339

446

341

449

Vé máy bay Qatar Airways đi Saint Lucia

St. Lucia (SLU)

225

310

237

332

241

336

St. Lucia (UVF)

238

323

250

345

254

349

Vé máy bay Qatar Airways đi Suriname

Paramaribo (ORG)

258

350

271

365

273

368

Paramaribo (PBM)

270

362

283

377

285

380

Vé máy bay Qatar Airways đi Trinidad and Tobago

Port-of-Spain (POS)

223

305

235

320

238

323

Vé máy bay Qatar Airways đi Turks and Caicos Islands

Providenciales (PLS)

186

259

199

273

201

275

Vé máy bay Qatar Airways đi Uruguay

Montevideo (MVD)

259

350

270

365

275

372

Vé máy bay Qatar Airways đi Venezuela

Caracas (CCS)

271

360

286

381

288

383

Maracaibo (MAR)

285

374

300

395

302

397

Vé máy bay Qatar Airways đi châu Âu

Vé máy bay Qatar Airways đi Anh

London (LHR)

219

314

232

330

234

335

London (LGW)

230

325

243

341

245

346

London (STN)

241

336

254

352

256

357

Manchester (MAN)

252

347

265

363

267

368

Birmingham (BHX)

263

358

276

374

278

379

Leeds (LBA)

274

369

287

385

289

390

Liverpool (LPL)

285

380

298

396

300

401

Southampton (SOU)

296

391

309

407

311

412

Newcastle (NCL)

307

402

320

418

322

423

Nottingham (EMA)

318

413

331

429

333

434

Sheffield (SZD)

329

424

342

440

344

445

Bristol (BRS)

340

435

353

451

355

456

Cardiff (CWL)

351

446

364

462

366

467

Edinburgh (EDI)

362

457

375

473

377

478

Vé máy bay Qatar Airways đi Albania

Tirana (TIA)

209

293

220

305

225

312

Vé máy bay Qatar Airways đi Áo/Austria

Vienna (VIE)

215

308

228

327

230

331

Vienna (XWC)

226

319

239

338

241

342

Graz (GRZ)

237

330

250

349

252

353

Graz (GGZ)

248

341

261

360

263

364

Linz (LNZ)

259

352

272

371

274

375

Linz (LZS)

270

363

283

382

285

386

Salzburg (SZG)

281

374

294

393

296

397

Salzburg (ZSB)

292

385

305

404

307

408

Saint Polten (POK)

303

396

316

415

318

419

Innsbruck (INN)

314

407

327

426

329

430

Innsbruck (IOB)

325

418

338

437

340

441

Klagenfurt (KLU)

336

429

349

448

351

452

Klagenfurt (KGV)

347

440

360

459

362

463

Bregenz (XGZ)

358

451

371

470

373

474

Vé máy bay Qatar Airways đi Azerbaijan

Baku (GYD)

198

280

211

295

213

298

Ganja (KVD)

210

292

223

307

225

310

Vé máy bay Qatar Airways đi Belarus

Minsk (MSQ)

226

320

239

340

241

345

Vé máy bay Qatar Airways đi Belgium

Brussels (BRU)

191

279

205

295

206

301

Brussels (ZYR)

204

292

218

308

219

314

Antwerp (ANR)

217

305

231

321

232

327

Antwerp (ZWE)

230

318

244

334

245

340

Antwerp (ZYZ)

243

331

257

347

258

353

Vé máy bay Qatar Airways đi Bosnia and Herzegovina

Sarajevo (SJJ)

213

302

227

320

228

323

Banja Luka (BNX)

225

314

239

332

240

335

Vé máy bay Qatar Airways đi Bulgaria

Sofia (SOF)

195

278

208

293

210

301

Varna (VAR)

207

290

220

305

222

313

Bourgas (BOJ)

219

302

232

317

234

325

Vé máy bay Qatar Airways đi Croatia

Dubrovnik (DBV)

212

295

226

315

230

320

Split (SPU)

225

308

239

328

243

333

Zagreb (ZAG)

238

321

252

341

256

346

Rijeka (RJK)

251

334

265

354

269

359

Osijek (OSI)

264

347

278

367

282

372

Zadar (ZAD)

277

360

291

380

295

385

Vé máy bay Qatar Airways đi Cyprus

Larnaca (LCA)

251

342

265

363

266

365

Leftkosa (ECN)

263

354

277

375

278

377

Paphos (PFO)

275

366

289

387

290

389

Vé máy bay Qatar Airways đi Cộng hòa Séc/Czech Republic

Praha (PRG)

231

319

245

336

247

340

Ostrava (OSR)

243

331

257

348

259

352

Vé máy bay Qatar Airways đi Đan Mạch/Denmark

Aarhus (AAR)

189

265

202

285

204

288

Copenhagen (CPH)

175

251

188

271

190

274

Billund (BLL)

188

264

201

284

203

287

Aalborg (AAL)

201

277

214

297

216

300

Sonderborg (SGD)

214

290

227

310

229

313

Vé máy bay Qatar Airways đi Estonia

Tallin (TLL)

183

257

196

281

198

287

Tartu (TAY)

195

269

208

303

210

299

Vé máy bay Qatar Airways đi Phần Lan/Finland

Helsinki (HEL)

169

247

182

267

184

270

Ivalo (IVL)

180

258

193

278

195

281

Joensuu (JOE)

191

269

204

289

206

292

Kajaani (KAJ)

202

280

215

300

217

303

Kuusamo (KAO)

213

291

226

311

228

314

Kemi (KEM)

224

302

237

322

239

325

Kokkola (KOK)

235

313

248

333

250

336

Kittilä (KTT)

246

324

259

344

261

347

Mariehamn (MHQ)

257

335

270

355

272

358

Tampere (TMP)

268

346

281

366

283

369

Turku (TKU)

279

357

292

377

294

380

Oulu (OUL)

290

368

303

388

305

391

Jyvaskyla (JYV)

301

379

314

399

316

402

Pori (POR)

312

390

325

410

327

413

Kuopio (KUO)

323

401

336

421

338

424

Vaasa (VAA)

334

412

347

432

349

435

Rovaniemi (RVN)

345

423

358

443

360

446

Vé máy bay Qatar Airways đi Pháp/France

Paris (CDG)

133

212

146

231

148

234

Paris (XCR)

145

224

158

243

160

246

Paris (ORY)

157

236

170

255

172

258

Nice (NCE)

169

248

182

267

184

270

Avignon (AVN)

181

260

194

279

196

282

Brest (BES)

193

272

206

291

208

294

Bordeaux (BOD)

205

284

218

303

220

306

Bastia (BIA)

217

296

230

315

232

318

Biarritz (BIQ)

229

308

242

327

244

330

Bergerac (EGC)

241

320

254

339

256

342

Metz/Nancy (ETZ)

253

332

266

351

268

354

Nimes (FNI)

265

344

278

363

280

366

Lyon (GNB)

155

234

168

253

170

256

Lyon (LYS)

142

221

155

240

157

243

Lyon (XYD)

153

232

166

251

168

254

Lourdes Tarbes (LDE)

164

243

177

262

179

265

Limoges (LIG)

175

254

188

273

190

276

Lille (LIL)

186

265

199

284

201

287

Lille (XDB)

197

276

210

295

212

298

Le Mans (LME)

208

287

221

306

223

309

Le Mans (ZLN)

219

298

232

317

234

320

Marseille (MRS)

152

231

165

250

167

253

Marseille (XRF)

165

244

178

263

180

266

Basel/Mullhouse (MLH)

178

257

191

276

193

279

Montpellier (MPL)

191

270

204

289

206

292

Montpellier (XPJ)

204

283

217

302

219

305

Nantes (NTE)

217

296

230

315

232

318

Nantes (QJZ)

230

309

243

328

245

331

Aix-les-milles (QXB)

243

322

256

341

258

344

Angers (QXG)

256

335

269

354

271

357

Reims (RHE)

269

348

282

367

284

370

Rennes (RNS)

146

225

159

244

161

247

Rennes (ZFJ)

159

238

172

257

174

260

Strasbourg (SXB)

172

251

185

270

187

273

Saint-Pierre-des-Corps (XSH)

185

264

198

283

200

286

Poitiers (PIS)

198

277

211

296

213

299

Toulon (TLN)

211

290

224

309

226

312

Toulouse (TLS)

224

303

237

322

239

325

Tours (TUF)

237

316

250

335

252

338

Valence (VAF)

250

329

263

348

265

351

Valence (XHK)

263

342

276

361

278

364

Vé máy bay Qatar Airways đi Georgia

Tbilisi (TBS)

192

271

206

287

207

292

Batumi (BUS)

205

284

219

300

220

305

Vé máy bay Qatar Airways đi Đức/Germany

Berlin (TXL)

165

250

178

270

180

273

Berlin (SXF)

177

262

190

282

192

285

Hamburg (HAM)

189

274

202

294

204

297

Hamburg (ZMB)

201

286

214

306

216

309

Cologne (CGN)

213

298

226

318

228

321

Frankfurt (FRA)

225

310

238

330

240

333

Friedrichshafen (FDH)

237

322

250

342

252

345

Rhineland-Palatinate (HHN)

249

334

262

354

264

357

Railway Germany (QYG)

261

346

274

366

276

369

Munich (MUC)

161

246

174

266

176

269

Muenster (FMO)

174

259

187

279

189

282

Stuttgart (STR)

187

272

200

292

202

295

Dusseldorf (DUS)

200

285

213

305

215

308

Dusseldorf (QDU)

213

298

226

318

228

321

Dortmund (DTM)

226

311

239

331

241

334

Hanover (HAJ)

239

324

252

344

254

347

Hanover (ZVR)

252

337

265

357

267

360

Leipzig (LEJ)

164

249

177

269

179

272

Leipzig (XIT)

175

260

188

280

190

283

Nuremberg (NUE)

186

271

199

291

201

294

Nuremberg (ZAQ)

197

282

210

302

212

305

Paderborn (PAD)

208

293

221

313

223

316

Saarbrucken (SCN)

219

304

232

324

234

327

Saarbruecken (ZQW)

230

315

243

335

245

338

Stuttgart (STR)

241

326

254

346

256

349

Stuttgart (ZWS)

252

337

265

357

267

360

Westerland (GWT)

263

348

276

368

278

371

Vé máy bay Qatar Airways đi Hy Lạp/Greece

Athens (ATH)

194

269

207

299

209

302

Thessaloniki (SKG)

205

280

218

310

220

313

Mykonos (JMK)

216

291

229

321

231

324

Alexandroupoli (AXD)

227

302

240

332

242

335

Kerkyra (CFU)

238

313

251

343

253

346

Chania (CHQ)

249

324

262

354

264

357

Kefalonia (EFL)

260

335

273

365

275

368

Patras (GPA)

271

346

284

376

286

379

Heraklion (HER)

169

244

182

274

184

277

Ioannina (IOA)

180

255

193

285

195

288

Chios (JKH)

191

266

204

296

206

299

Kalymnos (JLK)

202

277

215

307

217

310

Syros Island (JSY)

213

288

226

318

228

321

Santorini (JTR)

224

299

237

329

239

332

Astypalaia Island (JTY)

235

310

248

340

250

343

Kos Island (KGS)

246

321

259

351

261

354

Kalamata (KLX)

257

332

270

362

272

365

Kastoria (KSO)

268

343

281

373

283

376

Kavala (KVA)

213

288

226

318

228

321

Lemnos (LXS)

225

300

238

330

240

333

Mytilene (MJT)

237

312

250

342

252

345

Paros (PAS)

249

324

262

354

264

357

Preveza/Lefka (PVK)

261

336

274

366

276

369

Samos Island (SMI)

273

348

286

378

288

381

Rhodes (RHO)

285

360

298

390

300

393

Vé máy bay Qatar Airways đi Hungary

Budapest (BUD)

207

293

221

310

225

320

Debrecen (DEB)

220

306

234

323

238

333

Vé máy bay Qatar Airways đi Iceland

Reykjavik (KEF)

186

259

199

334

203

288

Vé máy bay Qatar Airways đi Ireland

Dublin (DUB)

223

309

237

330

238

332

Carrickfinn (CFN)

235

321

249

342

250

344

Kerry County (KIR)

247

333

261

354

262

356

Knock (NOC)

259

345

273

366

274

368

Cork (ORK)

271

357

285

378

286

380

Shannon (SNN)

283

369

297

390

298

392

Vé máy bay Qatar Airways đi Italy

Rome (FCO)

199

279

212

298

214

301

Milan (MXP)

210

290

223

309

225

312

Pisa (PSA)

221

301

234

320

236

323

Venice (VCE)

232

312

245

331

247

334

Alghero (AHO)

243

323

256

342

258

345

Brindisi (BDS)

254

334

267

353

269

356

Bologna (BLQ)

265

345

278

364

280

367

Bari (BRI)

276

356

289

375

291

378

Cagliari (CAG)

287

367

300

386

302

389

Florence (FLR)

243

323

256

342

258

345

Genoa (GOA)

255

335

268

354

270

357

Lampedusa (LMP)

267

347

280

366

282

369

Naples (NAP)

279

359

292

378

294

381

Olbia (OLB)

291

371

304

390

306

393

Palermo (PMO)

303

383

316

402

318

405

Rimini (RMI)

278

358

291

377

293

380

Lamezia Terme (SUF)

267

347

280

366

282

369

Turin (TRN)

256

336

269

355

271

358

Trieste (TRS)

269

349

282

368

284

371

Verona (VRN)

282

362

295

381

297

384

Trentino - Alto Adige (ZIA)

295

375

308

394

310

397

Vé máy bay Qatar Airways đi Latvia

Riga (RIX)

164

216

175

230

177

232

Vé máy bay Qatar Airways đi Lithuania

Vilnius (VNO)

193

272

206

297

208

301

Palanga (PLQ)

205

284

218

309

220

313

Vé máy bay Qatar Airways đi Luxembourg

Luxembourg (LUX)

201

276

214

290

216

297

Vé máy bay Qatar Airways đi Macedonia

Ohrid (OHD)

216

301

230

317

233

320

Skopje (SKP)

205

290

219

306

222

309

Vé máy bay Qatar Airways đi Malta

Valletta (MLA)

204

288

217

302

219

305

Victoria (GZM)

215

299

228

313

230

316

Vé máy bay Qatar Airways đi Moldova

Chisinau (KIV)

168

232

180

255

183

261

Vé máy bay Qatar Airways đi Monaco

Monte Carlo (MCM)

266

349

279

364

281

365

Vé máy bay Qatar Airways đi Montenegro

Podgorica (TGD)

212

291

226

311

227

314

Tivat (TIV)

225

304

239

324

240

327

Vé máy bay Qatar Airways đi Hà Lan/ Netherlands

Amsterdam (AMS)

199

274

212

295

214

302

Amsterdam (ZYA)

210

285

223

306

225

313

Groningen (GRQ)

221

296

234

317

236

324

Rotterdam (QRH)

232

307

245

328

247

335

The Hague (ZYH)

243

318

256

339

258

346

Vé máy bay Qatar Airways đi Na Uy/ Norway

Oslo (OSL)

165

239

178

257

180

261

Aalesund (AES)

177

251

190

269

192

273

Alta (ALF)

189

263

202

281

204

285

Bergen (BGO)

201

275

214

293

216

297

Brønnøysund (BNN)

213

287

226

305

228

309

Bodø (BOO)

225

299

238

317

240

321

Evenes (EVE)

237

311

250

329

252

333

Førde (FDE)

249

323

262

341

264

345

Floro (FRO)

261

335

274

353

276

357

Haugesund (HAU)

273

347

286

365

288

369

Orsta/Volda (HOV)

285

359

298

377

300

381

Kirkenes (KKN)

188

262

201

280

203

284

Kristiansund (KSU)

199

273

212

291

214

295

Leknes (LKN)

210

284

223

302

225

306

Longyearbyen (LYR)

221

295

234

313

236

317

Mosjøen (MJF)

232

306

245

324

247

328

Molde (MOL)

243

317

256

335

258

339

Mo i Rana (MQN)

254

328

267

346

269

350

Namsos (OSY)

265

339

278

357

280

361

Røros (RRS)

276

350

289

368

291

372

Sandane (SDN)

287

361

300

379

302

383

Hadsel / Stokmarknes (SKN)

298

372

311

390

313

394

Sogndal (SOG)

240

314

253

332

255

336

Alstahaug/ Sandnessjøen (SSJ)

229

303

242

321

244

325

Stavanger (SVG)

218

292

231

310

233

314

Svolvær (SVJ)

207

281

220

299

222

303

Tromsø (TOS)

196

270

209

288

211

292

Trondheim (TRD)

185

259

198

277

200

281

Torp (TRF)

197

271

210

289

212

293

Vé máy bay Qatar Airways đi Ba Lan/Poland

Warsaw (WAW)

199

281

212

301

214

305

Krakow (KRK)

211

293

224

313

226

317

Zielona Góra (IEG)

223

305

236

325

238

329

Lodz (LCJ)

235

317

248

337

250

341

Wroclaw (WRO)

247

329

260

349

262

353

Poznan (POZ)

259

341

272

361

274

365

Gdansk (GDN)

271

353

284

373

286

377

Rzeszów (RZE)

283

365

296

385

298

389

Szczecin (SZZ)

295

377

308

397

310

401

Bydgoszcz (BZG)

307

389

320

409

322

413

Lublin (LUZ)

319

401

332

421

334

425

Katowice (KTW)

331

413

344

433

346

437

Vé máy bay Qatar Airways đi Bồ Đào Nha/Portugal

Lisbon (LIS)

209

284

222

304

224

307

Porto (OPO)

220

295

233

315

235

318

Faro (FAO)

231

306

244

326

246

329

Funchal (FNC)

242

317

255

337

257

340

Vé máy bay Qatar Airways đi Romania

Bucharest (BBU)

195

279

208

299

210

302

Iasi (IAS)

207

291

220

311

222

314

Cluj-Napoca (CLJ)

219

303

232

323

234

326

Oradea (OMR)

231

315

244

335

246

338

Timisoara (TSR)

243

327

256

347

258

350

Sibiu (SBZ)

255

339

268

359

270

362

Suceava (SCV)

267

351

280

371

282

374

Satu Mare (SUJ)

279

363

292

383

294

386

Târgu-Mures (TGM)

291

375

304

395

306

398

Timisoara (TSR)

303

387

316

407

318

410

Vé máy bay Qatar Airways đi Nga/Russia

Moscow (DME)

197

282

210

302

212

305

Moscow (SVO)

209

294

222

314

224

317

St. Petersburg (LED)

221

306

234

326

236

329

Anapa (AAQ)

233

318

246

338

248

341

Abakan (ABA)

245

330

258

350

260

353

Sochi (AER)

257

342

270

362

272

365

Arkhangelsk (ARH)

269

354

282

374

284

377

Barnaul (BAX)

281

366

294

386

296

389

Bratsk (BTK)

293

378

306

398

308

401

Briansk (BZK)

305

390

318

410

320

413

Chelyabinsk (CEK)

236

321

249

341

251

344

Belgorod (EGO)

223

308

236

328

238

331

Nizhniy Novgorod (GOJ)

210

295

223

315

225

318

Groznyy (GRV)

221

306

234

326

236

329

Chita (HTA)

232

317

245

337

247

340

Yaroslavl (IAR)

243

328

256

348

258

351

Irkutsk (IKT)

254

339

267

359

269

362

Kemerovo (KEJ)

265

350

278

370

280

373

Kaliningrad (KGD)

266

351

279

371

281

374

Krasnoyarsk (KJA)

278

363

291

383

293

386

Kaluga (KLF)

290

375

303

395

305

398

Krasnojarsk (KJA)

302

387

315

407

317

410

Samara (KUF)

299

384

312

404

314

407

Kazan (KZN)

288

373

301

393

303

396

Lipetsk (LPK)

277

362

290

382

292

385

Makhachkala (MCX)

266

351

279

371

281

374

Murmansk (MMK)

255

340

268

360

270

363

Nizhnekamsk (NBC)

244

329

257

349

259

352

Nizhnevartovsk (NJC)

233

318

246

338

248

341

Novokuznetsk (NOZ)

222

307

235

327

237

330

Vladikavaz (OGZ)

211

296

224

316

226

319

Okhotsk (OHO)

225

310

238

330

240

333

Omsk (OMS)

239

324

252

344

254

347

Vé máy bay Qatar Airways đi Serbia

Belgrade (BEG)

195

280

208

295

210

297

Pristina (PRN)

207

292

220

307

222

309

Vé máy bay Qatar Airways đi Slovakia

Bratislava (BTS)

218

301

231

315

233

320

Kosice (KSC)

230

313

243

327

245

332

Vé máy bay Qatar Airways đi Slovenia

Ljubljana (LJU)

169

226

182

240

184

243

Maribor (MBX)

180

237

193

251

195

254

Vé máy bay Qatar Airways đi Tây Ban Nha/ Spain

Madrid (MAD)

207

288

220

308

222

311

Barcelona (BCN)

219

300

232

320

234

323

Valencia (VLC)

231

312

244

332

246

335

Sevilla (SVQ)

243

324

256

344

258

347

Bilbao (BIO)

255

336

268

356

270

359

Badajoz (BJZ)

267

348

280

368

282

371

Cadiz (CDZ)

279

360

292

380

294

383

Cuenca (CEJ)

291

372

304

392

306

395

Malaga (AGP)

179

260

192

280

194

283

Alicante (ALC)

190

271

203

291

205

294

Arrecife (ACE)

201

282

214

302

216

305

San Sebastian (EAS)

212

293

225

313

227

316

Puerto del Rosario (FUE)

223

304

236

324

238

327

Guadalajara (GDU)

234

315

247

335

249

338

Gerona (GRO)

245

326

258

346

260

349

Granada (GRX)

256

337

269

357

271

360

Huelva (HEV)

267

348

280

368

282

371

Ibiza (IBZ)

278

359

291

379

293

382

A Coruna (LCG)

239

320

252

340

254

343

Almeria (LEI)

250

331

263

351

265

354

Las Palmas (LPA)

261

342

274

362

276

365

Menorca (MAH)

272

353

285

373

287

376

Murcia (MJV)

283

364

296

384

298

387

Melilla (MLN)

294

375

307

395

309

398

Oviedo (OVD)

239

320

252

340

254

343

Palencia (PCI)

221

302

234

322

236

325

Palma de Mallorca (PMI)

232

313

245

333

247

336

Pamplona (PNA)

243

324

256

344

258

347

Tarragona Camp (QGN)

254

335

267

355

269

358

Burgos (RGS)

265

346

278

366

280

369

Burgos (XJU)

276

357

289

377

291

380

Logroño (RGL)

287

368

300

388

302

391

Santiago de Compostela (SCQ)

298

379

311

399

313

402

Santander (SDR)

309

390

322

410

324

413

Santa Cruz de La Palma (SPC)

225

306

238

326

240

329

Sevilla (SVQ)

213

294

226

314

228

317

Tenerife (TCI)

201

282

214

302

216

305

Tenerife (TFS)

189

270

202

290

204

293

Vigo (VGO)

202

283

215

303

217

306

Valencia (VLC)

215

296

228

316

230

319

Segovia (XOU)

228

309

241

329

243

332

Jerez de la Frontera (XRY)

241

322

254

342

256

345

Toledo (XTJ)

254

335

267

355

269

358

Murcia (XUT)

267

348

280

368

282

371

Zaragoza (XZZ)

207

288

220

308

222

311

Zaragoza (ZAZ)

219

300

232

320

234

323

Vé máy bay Qatar Airways đi Thụy Điển/ Sweden

Stockholm (ARN)

191

276

204

290

206

293

Stockholm (BMA)

203

288

216

302

218

305

Stockholm (VST)

215

300

228

314

230

317

Gothenburg (GOT)

227

312

240

326

242

329

Angelholm (AGH)

239

324

252

338

254

341

Kalmar (KLR)

251

336

264

350

266

353

Kiruna (KRN)

263

348

276

362

278

365

Lulea (LLA)

275

360

288

374

290

377

Malmo (MMX)

287

372

300

386

302

389

Ornskoldsvik (OER)

299

384

312

398

314

401

Orebro-Bofors (ORB)

241

326

254

340

256

343

Ostersund (OSD)

230

315

243

329

245

332

Sundsvall (SDL)

219

304

232

318

234

321

Ronneby (RNB)

208

293

221

307

223

310

Uppsala (QYX)

220

305

233

319

235

322

Vasteras (VST)

232

317

245

331

247

334

Skelleftea (SFT)

244

329

257

343

259

346

Umea (UME)

256

341

269

355

271

358

Visby (VBY)

268

353

281

367

283

370

Vé máy bay Qatar Airways đi Thụy Sĩ/ Switzerland

Geneva (GVA)

199

270

212

290

214

293

Zurich (ZRH)

211

282

224

302

226

305

Basel/Mullhouse (BSL)

223

294

236

314

238

317

Basel/Mullhouse (ZDH)

235

306

248

326

250

329

Berne (BRN)

247

318

260

338

262

341

Vé máy bay Qatar Airways đi Thổ Nhĩ Kỳ/Turkey

Istanbul (IST)

157

240

170

259

172

263

Istanbul (SAW)

169

252

182

271

184

275

Ankara (ESB)

181

264

194

283

196

287

Izmir (ADB)

193

276

206

295

208

299

Bodrum (BJV)

205

288

218

307

220

311

Bursa (BTZ)

217

300

230

319

232

323

Adana (ADA)

229

312

242

331

244

335

Adıyaman (ADF)

241

324

254

343

256

347

Kayseri (ASR)

253

336

266

355

268

359

Batman (BAL)

265

348

278

367

280

371

Bingol (BGG)

277

360

290

379

292

383

Bodrum (BXN)

289

372

302

391

304

395

Canakkale (CKZ)

298

381

311

400

313

404

Diyarbakır (DIY)

286

369

299

388

301

392

Dalama (DLM)

274

357

287

376

289

380

Denizli (DNZ)

262

345

275

364

277

368

Edremit (EDO)

250

333

263

352

265

356

Erzincan (ERC)

238

321

251

340

253

344

Erzurum (ERZ)

226

309

239

328

241

332

Elazığ (EZS)

214

297

227

316

229

320

Sanliurfa (GNY)

202

285

215

304

217

308

Gazipasa (GZP)

190

273

203

292

205

296

Gaziantep (GZT)

178

261

191

280

193

284

Hatay (HTY)

193

276

206

295

208

299

Kahramanmaras (KCM)

181

264

194

283

196

287

Kastamonu (KFS)

169

252

182

271

184

275

Kars (KSY)

180

263

193

282

195

286

Konya (KYA)

191

274

204

293

206

297

Malatya (MLX)

202

285

215

304

217

308

Mardin (MQM)

213

296

226

315

228

319

Merzifon (MZH)

224

307

237

326

239

330

Munster (MSR)

235

318

248

337

250

341

Nevsehir (NAV)

246

329

259

348

261

352

Ordu/Giresun (OGU)

257

340

270

359

272

363

Samsun (SZF)

268

351

281

370

283

374

Sanliurfa (SFQ)

279

362

292

381

294

385

Sanliurfa (GNY)

290

373

303

392

305

396

Sinop (SIC)

301

384

314

403

316

407

Sirnak (NKT)

216

299

229

318

231

322

Sivas (VAS)

203

286

216

305

218

309

Tekirdag (TEQ)

190

273

203

292

205

296

Trabzon (TZX)

177

260

190

279

192

283

Usak (USQ)

157

240

170

259

172

263

Van (VAN)

169

252

182

271

184

275

Vé máy bay Qatar Airways đi Ukraine

Kiev (IEV)

173

250

186

270

188

273

Kiev (KBP)

185

262

198

282

200

285

Dnepropetrovsk (DNK)

197

274

210

294

212

297

Kharkov (HRK)

209

286

222

306

224

309

Lvov (LWO)

221

298

234

318

236

321

Odessa (ODS)

233

310

246

330

248

333

Simferopol (SIP)

245

322

258

342

260

345

Zaporozhye (OZH)

257

334

270

354

272

357

Lưu ý:

  • Giá vé chưa bao gồm thuế và phí.
  • Giá vé có thể thay đổi tùy vào thời gian đặt vé và hạng ghế.
  • Đặt vé càng sớm giá càng rẻ.

Xem thêm Bảng giá hãng hàng không Qatar Airways Phần 2

Cách đặt vé máy bay Qatar Airways

  • Trực tiếp: Tại 173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM.
  • Qua điện thoại: Gọi đến tổng đài 028.3925.6479 – 028.3925.1759
  • Qua website: Quý khách truy cập vào trang website, chọn lựa hành trình, số lượng vé cần mua, họ tên hành khách bay, thông tin liên hệ ….

Cách đặt vé máy bay tại VéMáyBay123.VN

  • Đặt vé trực tuyến

    Kiểm tra giá vé và đặt vé trực tuyến tại đây

  • Gọi điện tổng đài đặt vé

    Tổng đài tư vấn: 028 3925 6479
    Hotline: 028 3925 1759

  • Văn phòng giao dịch Hồ Chí Minh

    173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM

Xem thêm tuyến bay