Ngày 30 Tết là ngày cuối cùng của năm cũ, khi cả gia đình quây quần bên mâm cơm tất niên thì vẫn còn nhiều hành khách đang trên đường trở về để chuẩn bị cho thời khắc giao thừa của năm. Dù đã cận Tết nhưng vé máy bay ngày 30 Tết vẫn được nhiều hành khách lựa chọn bởi nhiều lý do khách quan và chủ quan. Để mọi hành khách có thể có một mùa xuân yên vui bên gia đình, văn phòng vemaybay123 luôn thường xuyên cập nhật vé máy bay ngày Tết một cách nhanh chóng.
Thời điểm thích hợp đặt vé máy bay ngày 30 Tết
Tết Nguyên Đán luôn là thời gian cao điểm của các phương tiện di chuyển, đặc biệt là đường hàng không bởi cả nước chỉ có 3 hãng hàng không lớn như Vietnam Airlines, Jetstar, Vietjet mà số lượng hành khách mỗi năm ngày một tăng lên dẫn đến tình trạng quá tải hoặc giá vé ngày càng cao. Do đó, để không bỏ lỡ chuyến bay cuối cùng của năm cũ, quý khách hãy đặt vé máy bay Tết 2020 - ngày 30 Tết ngay từ bây giờ, tức là cách Tết Nguyên Đán từ 3 – 4 tháng.
Do khá cận Tết nên quý khách hoàn toàn có thể đặt được vé máy bay giá rẻ ngày 30 Tết bởi lượng hành khách đã giảm xuống. Nhưng đừng vì thế mà chủ quan, bởi nếu không nhanh chóng đặt vé và thanh toán thì chiếc vé đó sẽ rơi vào tay hành khách khác.
Văn phòng Vemaybay123 đã mở bán vé máy bay Tết từ các hãng hàng không Vietnam Airlines, Jetstar, Vietjet Air và Bamboo Airways quý khách chỉ cần gọi đến tổng đài 020 3936 2020 – 028 3925 6479 là có thể nhanh chóng đặt vé một cách dễ dàng và thuận tiện nhất.
Bảng giá vé máy bay ngày 30 Tết 2020 khởi hành từ TP.HCM
Điểm đến |
Hãng hàng không |
Giá vé từ (VNĐ) |
Giá vé khứ hồi từ (VNĐ) |
Hà Nội (HAN) |
Vietnam Airlines |
765.000 |
1.530.000 |
Jetstar |
565.000 |
1.130.000 |
|
Vietjet Air |
490.000 |
980.000 |
|
Bamboo Airways |
215.000 |
430.000 |
|
Đà Nẵng (DAD) |
Vietnam Airlines |
470.000 |
940.000 |
Jetstar |
270.000 |
540.000 |
|
Vietjet Air |
195.000 |
390.000 |
|
Bamboo Airways |
120.000 |
240.000 |
|
Nha Trang (CXR) |
Vietnam Airlines |
424.500 |
849.000 |
Jetstar |
224.500 |
449.000 |
|
Vietjet Air |
149.500 |
299.000 |
|
Bamboo Airways |
99.000 |
199.000 |
|
Đà Lạt (DLI) |
Vietnam Airlines |
410.000 |
820.000 |
Jetstar |
210.000 |
420.000 |
|
Vietjet Air |
135.000 |
270.000 |
|
Bamboo Airways |
110.000 |
220.000 |
|
Hải Phòng (HPH) |
Vietnam Airlines |
447.500 |
895.000 |
Jetstar |
247.500 |
495.000 |
|
Vietjet Air |
172.500 |
345.000 |
|
Bamboo Airways |
105.000 |
195.000 |
|
Phú Quốc (PQC) |
Vietnam Airlines |
227.000 |
454.000 |
Jetstar |
274.500 |
549.000 |
|
Vietjet Air |
199.500 |
399.000 |
|
Bamboo Airways |
149.500 |
299.000 |
|
Chu Lai (VCL) |
Vietnam Airlines |
599.500 |
1.199.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
- |
- |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Cà Mau (CAH) |
Vietnam Airlines |
524.500 |
1.049.000 |
Jetstar |
324.500 |
649.000 |
|
Vietjet Air |
249.500 |
499.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Huế (HUI) |
Vietnam Airlines |
474.500 |
949.000 |
Jetstar |
274.500 |
549.000 |
|
Vietjet Air |
199.500 |
399.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Pleiku (PXU) |
Vietnam Airlines |
424.500 |
849.000 |
Jetstar |
224.500 |
449.000 |
|
Vietjet Air |
149.500 |
299.000 |
|
Bamboo Airways |
49.500 |
99.000 |
|
Quy Nhơn (UIH) |
Vietnam Airlines |
449.500 |
899.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
- |
- |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Rạch Giá (VKG) |
Vietnam Airlines |
609.500 |
1.219.000 |
Jetstar |
409.500 |
819.000 |
|
Vietjet Air |
334.500 |
669.000 |
|
Bamboo Airways |
259.500 |
519.000 |
|
Thanh Hóa (THD) |
Vietnam Airlines |
624.500 |
1.249.000 |
Jetstar |
424.500 |
849.000 |
|
Vietjet Air |
349.500 |
699.000 |
|
Bamboo Airways |
99.000 |
149.000 |
|
Vinh (VII) |
Vietnam Airlines |
455.000 |
910.000 |
Jetstar |
305.000 |
610.000 |
|
Vietjet Air |
230.000 |
460.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Đồng Hới (VDH) |
Vietnam Airlines |
370.000 |
740.000 |
Jetstar |
270.000 |
540.000 |
|
Vietjet Air |
195.000 |
390.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Buôn Ma Thuột (BMV) |
Vietnam Airlines |
447.500 |
895.000 |
Jetstar |
247.500 |
495.000 |
|
Vietjet Air |
172.500 |
345.000 |
|
Bamboo Airways |
105.000 |
195.000 |
Bảng giá vé máy bay ngày 30 Tết 2020 khởi hành từ Hà Nội
Điểm đến |
Hãng hàng không |
Giá vé từ (VNĐ) |
Giá vé khứ hồi từ (VNĐ) |
TP.HCM (SGN) |
Vietnam Airlines |
574.500 |
1.149.000 |
Jetstar |
424.500 |
849.000 |
|
Vietjet Air |
349.500 |
699.000 |
|
Bamboo Airways |
174.500 |
349.000 |
|
Đà Nẵng (DAD) |
Vietnam Airlines |
474.500 |
949.000 |
Jetstar |
274.500 |
549.000 |
|
Vietjet Air |
199.500 |
399.000 |
|
Bamboo Airways |
149.500 |
299.000 |
|
Nha Trang (CXR) |
Vietnam Airlines |
574.500 |
1.149.000 |
Jetstar |
374.500 |
749.000 |
|
Vietjet Air |
299.500 |
599.000 |
|
Bamboo Airways |
174.500 |
349.000 |
|
Đà Lạt (DLI) |
Vietnam Airlines |
570.000 |
1.140.000 |
Jetstar |
420.000 |
840.000 |
|
Vietjet Air |
345.000 |
690.000 |
|
Bamboo Airways |
270.000 |
540.000 |
|
Hải Phòng (HPH) |
Vietnam Airlines |
524.500 |
1.049.000 |
Jetstar |
324.500 |
649.000 |
|
Vietjet Air |
249.500 |
499.000 |
|
Bamboo Airways |
199.500 |
399.000 |
|
Phú Quốc (PQC) |
Vietnam Airlines |
299.500 |
599.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
124.500 |
249.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Chu Lai (VCL) |
Vietnam Airlines |
474.500 |
949.000 |
Jetstar |
257.000 |
514.000 |
|
Vietjet Air |
249.500 |
499.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Huế (HUI) |
Vietnam Airlines |
449.500 |
899.000 |
Jetstar |
299.500 |
599.000 |
|
Vietjet Air |
224.500 |
449.000 |
|
Bamboo Airways |
149.500 |
299.000 |
|
Pleiku (PXU) |
Vietnam Airlines |
447.500 |
895.000 |
Jetstar |
297.500 |
595.000 |
|
Vietjet Air |
222.500 |
445.000 |
|
Bamboo Airways |
147.500 |
295.000 |
|
Quy Nhơn (UIH) |
Vietnam Airlines |
249.500 |
499.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
- |
- |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Thanh Hóa (THD) |
Vietnam Airlines |
449.500 |
899.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
- |
- |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Vinh (VII) |
Vietnam Airlines |
609.500 |
1.219.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
334.500 |
669.000 |
|
Bamboo Airways |
|
- |
|
Đồng Hới (VDH) |
Vietnam Airlines |
574.500 |
1.149.000 |
Jetstar |
424.500 |
849.000 |
|
Vietjet Air |
349.500 |
699.000 |
|
Bamboo Airways |
174.500 |
349.000 |
|
Buôn Ma Thuột (BMV) |
Vietnam Airlines |
474.500 |
949.000 |
Jetstar |
274.500 |
549.000 |
|
Vietjet Air |
199.500 |
399.000 |
|
Bamboo Airways |
149.500 |
299.000 |
Bảng giá vé máy bay ngày 30 Tết 2020 khởi hành từ Đà Nẵng
Điểm đến |
Hãng hàng không |
Giá vé từ (VNĐ) |
Giá vé khứ hồi từ (VNĐ) |
TP.HCM (SGN) |
Vietnam Airlines |
424.500 |
849.000 |
Jetstar |
274.500 |
549.000 |
|
Vietjet Air |
199.500 |
399.000 |
|
Bamboo Airways |
149.500 |
299.000 |
|
Hà Nội (HAN) |
Vietnam Airlines |
449.500 |
899.000 |
Jetstar |
249.500 |
499.000 |
|
Vietjet Air |
174.500 |
349.000 |
|
Bamboo Airways |
99.500 |
199.000 |
|
Nha Trang (CXR) |
Vietnam Airlines |
524.500 |
1.049.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
249.500 |
499.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Đà Lạt (DLI) |
Vietnam Airlines |
449.500 |
899.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
- |
- |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Phú Quốc (PQC) |
Vietnam Airlines |
624.500 |
1.249.000 |
Jetstar |
449.500 |
899.000 |
|
Vietjet Air |
- |
- |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Buôn Ma Thuột (BMV) |
Vietnam Airlines |
999.500 |
1.999.000 |
Jetstar |
|
- |
|
Vietjet Air |
|
- |
|
Bamboo Airways |
|
|
|
Hải Phòng (HPH) |
Vietnam Airlines |
559.500 |
1.119.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
334.500 |
669.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Vinh (VII) |
Vietnam Airlines |
474.500 |
949.000 |
Jetstar |
249.500 |
499.000 |
|
Vietjet Air |
- |
- |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Cần Thơ (VCA) |
Vietnam Airlines |
- |
- |
Jetstar |
559.500 |
1.119.000 |
|
Vietjet Air |
- |
- |
|
Bamboo Airways |
334.500 |
669.000 |
Bảng giá vé máy bay ngày 30 Tết 2020 khởi hành từ Nha Trang
Điểm đến |
Hãng hàng không |
Giá vé từ (VNĐ) |
Giá vé khứ hồi từ (VNĐ) |
TP.HCM (SGN) |
Vietnam Airlines |
424.500 |
849.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
199.000 |
399.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Hà Nội (HAN) |
Vietnam Airlines |
474.500 |
949.000 |
Jetstar |
274.500 |
549.000 |
|
Vietjet Air |
199.000 |
399.000 |
|
Bamboo Airways |
149.500 |
299.000 |
|
Đà Nẵng (DAD) |
Vietnam Airlines |
474.500 |
949.000 |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
249.500 |
499.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
|
Hải Phòng (HPH) |
Vietnam Airlines |
- |
- |
Jetstar |
- |
- |
|
Vietjet Air |
199.000 |
399.000 |
|
Bamboo Airways |
- |
- |
Lưu ý:
- Vé chưa bao gồm phí và thuế
- Giá vé có thể thay đổi tùy theo ngày đặt vé
- Đặt càng sớm, giá vé càng rẻ
- Số lượng vé có hạn, vui lòng liên hệ tổng đài để biết thêm chi tiết đặt vé máy bay ngày 30 Tết
Xem thêm: Vé máy bay ngày 29 Tết
Cách đặt vé máy bay ngày 30 Tết
Hãy nhanh tay đặt vé máy bay ngày 30 Tết 2020 ngay hôm nay!
|